Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-htco
/
High-Trend International Group
HTCO
8.249
USD
+1.479
+21.84%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
47.02M
Vốn hóa
--
P/E TTM
High-Trend International Group
8.249
+1.479
+21.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2023H2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
13.25M
209.15%
6.86M
--
2.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
13.25M
209.15%
6.86M
--
2.22M
Các khoản phải thu
--
3.89M
670.75%
7.58M
--
983.78K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
3.89M
670.75%
7.58M
--
983.78K
Chi phí trả trước
--
7.72M
220.55%
11.42M
--
3.56M
Tài sản ngắn hạn khác
--
6.63M
-17.00%
3.47K
--
4.18K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
31.48M
282.09%
25.87M
--
6.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
145.65K
-96.92%
23.61K
--
766.64K
Chi phí trả trước dài hạn
--
916.71K
270.79%
3.32M
--
894.56K
Tài sản dài hạn khác
--
10.06M
270.79%
3.32M
--
894.56K
Tổng tài sản dài hạn
--
10.20M
101.09%
3.34M
--
1.66M
Tổng tài sản
--
41.68M
246.42%
29.21M
--
8.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
918.05K
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
6.28M
31.19%
7.09M
--
5.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
167.98K
25.78%
6.08M
--
4.84M
-Nợ ngắn hạn
--
83.08K
41.15%
5.50M
--
3.90M
Nợ ngắn hạn khác
--
7.85M
67.02%
5.78M
--
3.46M
Tổng nợ ngắn hạn
--
15.25M
38.59%
19.55M
--
14.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
982.21K
-42.21%
916.92K
--
1.59M
-Nợ dài hạn
--
916.92K
-37.93%
916.92K
--
1.48M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
65.29K
-100.00%
0.00
--
109.49K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
982.32K
-42.21%
917.03K
--
1.59M
Tổng các khoản nợ
--
16.23M
30.42%
20.47M
--
15.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
65.97M
7605.20%
33.92M
--
-451.90K
Lợi nhuận giữ lại
--
-44.79M
-476.21%
-28.55M
--
-4.96M
Vốn dự trữ
--
65.95M
7515.97%
33.90M
--
-457.18K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
4.27M
281.54%
3.37M
--
-1.86M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
25.45M
220.25%
8.74M
--
-7.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký