tradingkey.logo

High-Trend International Group

HTCO

0.315USD

-0.015-4.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.13MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2023H2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
209.15%6.86M
--2.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
209.15%6.86M
--2.22M
Các khoản phải thu
670.75%7.58M
--983.78K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
670.75%7.58M
--983.78K
Chi phí trả trước
220.55%11.42M
--3.56M
Tài sản ngắn hạn khác
-17.00%3.47K
--4.18K
Tổng tài sản ngắn hạn
282.09%25.87M
--6.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-96.92%23.61K
--766.64K
Chi phí trả trước dài hạn
270.79%3.32M
--894.56K
Tài sản dài hạn khác
270.79%3.32M
--894.56K
Tổng tài sản dài hạn
101.09%3.34M
--1.66M
Tổng tài sản
246.42%29.21M
--8.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
31.19%7.09M
--5.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
25.78%6.08M
--4.84M
-Nợ ngắn hạn
41.15%5.50M
--3.90M
Nợ ngắn hạn khác
67.02%5.78M
--3.46M
Tổng nợ ngắn hạn
38.59%19.55M
--14.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-42.21%916.92K
--1.59M
-Nợ dài hạn
-37.93%916.92K
--1.48M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--109.49K
Tổng nợ dài hạn
-42.21%917.03K
--1.59M
Tổng các khoản nợ
30.42%20.47M
--15.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7605.20%33.92M
---451.90K
Lợi nhuận giữ lại
-476.21%-28.55M
---4.96M
Vốn dự trữ
7515.97%33.90M
---457.18K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
281.54%3.37M
---1.86M
Tổng vốn chủ sở hữu
220.25%8.74M
---7.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI