tradingkey.logo

Horizon Space Acquisition II Corp

HSPTU
12.767USD
0.000
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
115.92MVốn hóa
77.46P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Horizon Space Acquisition II Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--66.63K
--26.03K
--364.78K
--646.72K
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--66.63K
--26.03K
--364.78K
--646.72K
----
----
Chi phí trả trước
35.52%55.83K
118.57%90.05K
--124.27K
--73.49K
--41.20K
--41.20K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
197.23%122.46K
181.75%116.08K
--489.05K
--720.21K
--41.20K
--41.20K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
--0.00
----
--151.69K
--50.00K
Tổng tài sản dài hạn
47061.44%71.54M
141502.10%70.80M
--70.07M
--69.34M
--151.69K
--50.00K
Tổng tài sản
37051.72%71.66M
77660.01%70.92M
--70.56M
--70.06M
--192.89K
--91.20K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
31.24%258.75K
481.63%427.85K
--291.65K
--269.33K
--197.15K
--73.56K
Chi phí trích trước
----
----
----
----
--19.70K
--8.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--300.00K
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--300.00K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
31.24%258.75K
481.63%427.85K
--291.65K
--269.33K
--197.15K
--73.56K
Tổng nợ ngắn hạn
157.66%558.75K
424.58%427.85K
--291.65K
--269.33K
--216.86K
--81.56K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--300.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--300.00K
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
157.66%558.75K
424.58%427.85K
--291.65K
--269.33K
--216.86K
--81.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
286063.27%71.54M
283105.07%70.80M
--70.07M
--69.66M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-791.48%-436.51K
-1931.04%-311.99K
--197.18K
--138.62K
---48.97K
---15.36K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--312.04K
--24.83K
--24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
296800.63%71.10M
731192.45%70.49M
--70.27M
--69.80M
---23.96K
--9.64K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI