tradingkey.logo

Horizon Space Acquisition II Corp

HSPT

10.260USD

+0.010+0.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
93.16MVốn hóa
148.68P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--364.78K
--646.72K
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--364.78K
--646.72K
----
----
Chi phí trả trước
--124.27K
--73.49K
--41.20K
--41.20K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--489.05K
--720.21K
--41.20K
--41.20K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
--151.69K
--50.00K
Tổng tài sản dài hạn
--70.07M
--69.34M
--151.69K
--50.00K
Tổng tài sản
--70.56M
--70.06M
--192.89K
--91.20K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--291.65K
--269.33K
--197.15K
--73.56K
Chi phí trích trước
----
----
--19.70K
--8.00K
Nợ ngắn hạn khác
--291.65K
--269.33K
--197.15K
--73.56K
Tổng nợ ngắn hạn
--291.65K
--269.33K
--216.86K
--81.56K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
--291.65K
--269.33K
--216.86K
--81.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--70.07M
--69.66M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
--197.18K
--138.62K
---48.97K
---15.36K
Vốn dự trữ
--0.00
--312.04K
--24.83K
--24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
--70.27M
--69.80M
---23.96K
--9.64K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI