tradingkey.logo

Healthequity Inc

HQY
93.230USD
+2.710+2.99%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.06BVốn hóa
55.25P/E TTM

Healthequity Inc

93.230
+2.710+2.99%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Healthequity Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Healthequity Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
72 / 469
Xếp hạng tổng thể
139 / 4697
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
121.462
Giá mục tiêu
+34.18%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Healthequity Inc

Điểm mạnhRủi ro
HealthEquity, Inc. is engaged in providing technology-enabled services that help consumers make healthcare savings and spending decisions. The Company uses its technology to manage consumers' tax-advantaged health savings accounts (HSAs) and other consumer-directed benefits (CDBs) offered by employers, including flexible spending accounts and health reimbursement arrangements (FSAs and HRAs), and to administer Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA), commuter and other benefits. It offers a mutual fund investment platform and access to an online-only automated investment advisory service to all its members. It offers multiple cloud-based platforms, accessed by its members online via a desktop or mobile device, through which individuals can make health saving and spending decisions, pay healthcare bills, compare treatment options and prices, receive personalized benefit and clinical information, earn wellness incentives, grow their savings and make investment choices.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 39.23% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 64.56, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 93.20M, giảm 5.27% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Wasatch Global Investors
Nhà đầu tư ngôi sao Wasatch Global Investors nắm giữ 6.10M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.31. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 325.83M, phản ánh mức tăng 8.64% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 67.09% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.46

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.27

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty của Healthequity Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.05, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 64.56, thấp hơn 59.34% so với mức đỉnh gần đây là 102.87 và cao hơn 5.30% so với mức đáy gần đây là 61.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 72/469
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.71, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Healthequity Inc là 125.00, với mức cao là 134.00 và mức thấp là 105.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.71
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
121.462
Giá mục tiêu
+34.18%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

247
Tổng
8
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Healthequity Inc
HQY
14
Microsoft Corp
MSFT
64
Palo Alto Networks Inc
PANW
55
CrowdStrike Holdings Inc
CRWD
54
Zscaler Inc
ZS
48
ServiceNow Inc
NOW
47
1
2
3
...
50

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.93, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.34. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 96.15 và ngưỡng hỗ trợ ở 86.23, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.28
Thay đổi giá
-0.35

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.146
Bán
RSI(14)
52.399
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
60.979
Mua
ATR(14)
2.725
Biến động cao
CCI(14)
5.486
Trung lập
Williams %R
42.756
Mua
TRIX(12,20)
-0.083
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
91.424
Mua
MA10
90.865
Mua
MA20
92.695
Mua
MA50
91.693
Mua
MA100
96.428
Bán
MA200
96.749
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.78. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 108.17%, tương ứng mức giảm 1.60% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 8.48M cổ phần, chiếm 9.85% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.73% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.54M
-2.57%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
8.48M
-3.63%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
6.10M
-15.66%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.44M
-2.01%
State Street Global Advisors (US)
3.18M
-2.92%
Invesco Advisers, Inc.
2.25M
-4.32%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.15M
+0.20%
Brown Advisory
1.63M
-15.83%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.52M
-0.82%
ClearBridge Investments, LLC
1.32M
-28.69%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.21, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.03. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.21
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.49
VaR
+3.75%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.96%
Biến động 240 ngày
+45.31%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.53%
120 ngày
+8.96%
5 năm
+11.61%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.37%
120 ngày
-6.37%
5 năm
-24.60%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.68
120 ngày
+0.57
5 năm
+0.35

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.96%
3 năm
+32.96%
5 năm
+56.58%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.10
3 năm
+0.45
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.50
5 năm
-1.00

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+45.31%
5 năm
+45.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.68%
5 năm
+2.89%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+93.27%
240 ngày
+93.27%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.60%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.54%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.18%
120 ngày
+1.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+31.43%
60 ngày
+29.40%
120 ngày
+42.69%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Healthequity Inc
Healthequity Inc
HQY
7.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visa Inc
Visa Inc
V
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Netflix Inc
Netflix Inc
NFLX
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Roper Technologies Inc
Roper Technologies Inc
ROP
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI