tradingkey.logo

HOOKIPA Pharma Inc

HOOK

0.912USD

+0.027+3.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.22%52.00K
-86.55%-20.94M
27.41%-17.51M
25.64%-14.38M
-748.17%-24.16M
-185.44%-11.22M
-46.10%-24.12M
-5.31%-19.33M
-264.34%-2.85M
199.20%13.14M
6.44%-16.51M
11.45%-18.36M
112.04%1.73M
-17.18%-13.24M
-70.23%-17.64M
-96.61%-20.73M
-101.98%-14.40M
-28.52%-11.30M
-9.28%-10.37M
7.48%-10.54M
40.88%-7.13M
---8.79M
-32.34%-9.48M
-424.05%-11.40M
-142.48%-12.06M
---7.17M
--3.52M
---4.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-207.26%-15.43M
-0.53%-24.95M
27.40%-13.84M
-5.99%-19.09M
173.08%14.38M
-101.59%-24.82M
-4.30%-19.07M
-10.15%-18.02M
-9.53%-19.68M
42.02%-12.31M
8.78%-18.28M
4.65%-16.36M
-4.23%-17.97M
-70.23%-21.23M
-47.45%-20.04M
-141.86%-17.15M
-57.77%-17.24M
-21.77%-12.47M
-19.37%-13.59M
41.29%-7.09M
-17.12%-10.93M
---10.24M
-188.01%-11.38M
-107.58%-12.08M
-104.00%-9.33M
---3.95M
---5.82M
---4.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-39.22%389.00K
-67.74%4.53M
79.06%872.00K
-17.55%714.00K
-30.51%640.00K
1453.54%14.04M
-35.92%487.00K
0.70%866.00K
-14.56%921.00K
-26.38%904.00K
-30.34%760.00K
-29.39%860.00K
-2.27%1.08M
-53.25%1.23M
71.54%1.09M
154.81%1.22M
169.68%1.10M
--2.63M
-16.97%636.00K
-43.03%478.00K
-27.74%409.00K
----
347.95%766.00K
455.63%839.00K
304.29%566.00K
--171.00K
--151.00K
--140.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--37.00K
-105.00%-3.00K
--3.00K
----
----
-65.12%60.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.59%4.00K
-85.57%172.00K
-16900.00%-168.00K
148.48%82.00K
--74.00K
183.12%1.19M
-99.81%1.00K
-92.14%33.00K
-100.00%0.00
-259.87%-1.43M
--529.00K
14100.00%420.00K
896.30%538.00K
--897.00K
100.00%0.00
-50.00%-3.00K
671.43%54.00K
---6.00K
---2.00K
--7.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
139.57%15.41M
-48.98%-1.38M
10.35%-5.48M
223.17%3.55M
-355.30%-38.93M
-103.97%-927.00K
-4467.14%-6.11M
33.45%-2.88M
-9.92%15.25M
515.84%23.37M
133.65%140.00K
41.99%-4.33M
7700.92%16.93M
266.08%3.79M
-378.16%-416.00K
-14.69%-7.46M
-71.33%217.00K
-47.42%-2.29M
88.21%-87.00K
-378.09%-6.50M
120.29%757.00K
---1.55M
79.41%-738.00K
-115.14%-1.36M
-396.01%-3.73M
---3.58M
--8.98M
---752.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
97.55%-231.00K
-110.82%-37.00K
56.09%-184.00K
8533.05%10.19M
-253.80%-9.44M
105.95%342.00K
-403.62%-419.00K
114.60%118.00K
1.05%6.14M
-22.33%-5.75M
-94.03%138.00K
-32.24%-808.00K
475.83%6.08M
-101.33%-4.70M
33.68%2.31M
63.61%-611.00K
181.66%1.05M
54.42%-2.33M
539.69%1.73M
-3.83%-1.68M
-136.82%-1.29M
---5.12M
15.30%-393.00K
-992.57%-1.62M
351000.00%3.51M
---464.00K
---148.00K
---1.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
533.57%6.29M
-237.08%-5.97M
-114.42%-442.00K
4629.41%1.61M
143.73%992.00K
-771.21%-1.77M
151.31%3.07M
114.59%34.00K
-46.16%407.00K
-94.68%264.00K
-24.78%1.22M
98.41%-233.00K
-25.52%756.00K
431.35%4.97M
2102.47%1.62M
-138.17%-14.70M
381.16%1.01M
4.28%-1.50M
-107.13%-81.00K
-231.01%-6.17M
90.27%-361.00K
---1.57M
192.21%1.14M
-27.41%-1.86M
-317.44%-3.71M
---1.23M
---1.46M
---889.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
487.10%360.00K
717.03%4.46M
-794.07%-1.05M
-5381.11%-4.75M
56.54%-93.00K
215.61%546.00K
-259.46%-118.00K
-85.87%90.00K
53.48%-214.00K
-79.72%173.00K
-84.77%74.00K
85.17%637.00K
63.69%-460.00K
186.07%853.00K
325.00%486.00K
319.51%344.00K
-2915.56%-1.27M
-445.30%-991.00K
-103.20%-216.00K
181.19%82.00K
100.74%45.00K
--287.00K
--6.75M
-621.43%-101.00K
-606800.00%-6.07M
--0.00
---14.00K
---1.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
108.50%2.24M
82.60%-796.00K
100.47%28.00K
75.89%-470.00K
-475.39%-26.30M
-117.30%-4.57M
-230.99%-6.01M
-7.92%-1.95M
-50.79%7.01M
688.05%26.44M
-252.56%-1.82M
32.05%-1.81M
1714.29%14.24M
837.15%3.35M
196.13%1.19M
-63.27%-2.66M
-129.21%-882.00K
133.24%358.00K
73.54%-1.24M
-172.29%-1.63M
422.99%3.02M
---1.08M
-258.77%-4.68M
-77.35%2.25M
---935.00K
---1.30M
--9.94M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
100.22%52.00K
-86.55%-20.94M
27.41%-17.51M
25.64%-14.38M
-748.17%-24.16M
-185.44%-11.22M
-46.10%-24.12M
-5.31%-19.33M
-264.34%-2.85M
199.20%13.14M
6.44%-16.51M
11.45%-18.36M
112.04%1.73M
-17.18%-13.24M
-70.23%-17.64M
-96.61%-20.73M
-101.98%-14.40M
-28.52%-11.30M
-9.28%-10.37M
7.48%-10.54M
40.88%-7.13M
---8.79M
-32.34%-9.48M
-424.05%-11.40M
-142.48%-12.06M
---7.17M
--3.52M
---4.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-82.76%20.00K
-99.53%2.00K
-98.97%31.00K
-89.89%45.00K
-57.66%116.00K
-29.55%422.00K
215.03%3.02M
-72.73%445.00K
-85.01%274.00K
-88.35%599.00K
-61.46%958.00K
-64.71%1.63M
453.94%1.83M
918.02%5.14M
297.76%2.49M
343.76%4.62M
65.83%330.00K
-51.72%505.00K
72.65%625.00K
445.55%1.04M
-50.25%199.00K
--1.05M
29.29%362.00K
-85.94%191.00K
52.67%400.00K
--280.00K
--1.36M
--262.00K
Chi phí vốn
-82.76%20.00K
-99.53%2.00K
-98.97%31.00K
-89.89%45.00K
-57.66%116.00K
-29.55%422.00K
215.03%3.02M
-72.73%445.00K
-85.01%274.00K
-88.35%599.00K
-61.46%958.00K
-64.71%1.63M
453.94%1.83M
918.02%5.14M
297.76%2.49M
343.76%4.62M
65.83%330.00K
-51.72%505.00K
72.65%625.00K
445.55%1.04M
-50.25%199.00K
--1.05M
29.29%362.00K
-85.94%191.00K
52.67%400.00K
--280.00K
--1.36M
--262.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-82.76%20.00K
-99.53%2.00K
-98.97%31.00K
-89.89%45.00K
-57.66%116.00K
-29.55%422.00K
215.03%3.02M
-72.73%445.00K
-85.01%274.00K
-88.35%599.00K
-61.46%958.00K
-64.71%1.63M
453.94%1.83M
918.02%5.14M
297.76%2.49M
343.76%4.62M
65.83%330.00K
-51.72%505.00K
72.65%625.00K
445.55%1.04M
-50.25%199.00K
--1.05M
29.29%362.00K
-85.94%191.00K
52.67%400.00K
--280.00K
--1.36M
--262.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
82.76%-20.00K
99.53%-2.00K
98.97%-31.00K
89.89%-45.00K
57.66%-116.00K
29.55%-422.00K
-215.03%-3.02M
72.73%-445.00K
85.01%-274.00K
88.35%-599.00K
61.46%-958.00K
64.71%-1.63M
-453.94%-1.83M
-918.02%-5.14M
-297.76%-2.49M
-343.76%-4.62M
-65.83%-330.00K
51.72%-505.00K
-72.65%-625.00K
-445.55%-1.04M
50.25%-199.00K
---1.05M
-29.29%-362.00K
85.94%-191.00K
-52.67%-400.00K
---280.00K
---1.36M
---262.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-102.49%-1.14M
81.63%-135.00K
10941.33%21.25M
-618.90%-659.00K
1651.47%45.81M
-100.98%-735.00K
52.20%-196.00K
1254.55%127.00K
-3574.12%-2.95M
74447.52%75.29M
-100.55%-410.00K
95.05%-11.00K
156.67%85.00K
107.87%101.00K
8602.38%75.08M
58.27%-222.00K
-100.20%-150.00K
-103.65%-1.28M
---883.00K
-10540.00%-532.00K
1085942.86%76.01M
411.08%35.16M
---5.00K
---7.00K
--6.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
1.38%-1.14M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
60.83%-1.16M
-2885.00%-597.00K
99.73%-1.00K
84.62%-2.00K
-10840.74%-2.95M
16.67%-20.00K
-858.97%-374.00K
77.97%-13.00K
6.90%-27.00K
98.14%-24.00K
95.65%-39.00K
-356.52%-59.00K
-163.64%-29.00K
7.38%-1.29M
---896.00K
560.00%23.00K
-57.14%-11.00K
-417.05%-1.40M
---5.00K
---7.00K
--440.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--21.25M
-19850.00%-395.00K
2818700.00%28.19M
-100.00%1.00K
100.00%0.00
0.00%2.00K
-99.11%1.00K
36450.40%45.69M
-100.08%-36.00K
-87.50%2.00K
1500.00%112.00K
1462.50%125.00K
327638.46%42.61M
--16.00K
-99.99%7.00K
--8.00K
--13.00K
----
--75.30M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
---263.00K
-36.56%18.79M
-100.00%0.00
----
--0.00
--29.63M
--29.63M
----
----
----
----
--32.43M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
478.88%37.27M
--0.00
--0.00
--6.44M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
2.88%-135.00K
100.00%0.00
-100.79%-1.00K
99.97%-9.00K
---139.00K
---195.00K
--127.00K
---29.63M
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--83.00K
67.75%-179.00K
-117.73%-128.00K
100.00%0.00
----
---555.00K
--722.00K
---722.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-102.49%-1.14M
81.63%-135.00K
10941.33%21.25M
-618.90%-659.00K
1651.47%45.81M
-100.98%-735.00K
52.20%-196.00K
1254.55%127.00K
-3574.12%-2.95M
74447.52%75.29M
-100.55%-410.00K
95.05%-11.00K
156.67%85.00K
107.87%101.00K
8602.38%75.08M
58.27%-222.00K
-100.20%-150.00K
-103.65%-1.28M
---883.00K
-10540.00%-532.00K
1085942.86%76.01M
411.08%35.16M
---5.00K
---7.00K
--6.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-66.06%39.89M
-44.53%59.96M
-43.13%77.35M
-15.51%92.95M
3.59%117.52M
7.37%108.09M
14.43%136.01M
-22.41%110.02M
69.54%113.44M
21.74%100.68M
15.45%118.86M
10.66%141.80M
-53.27%66.91M
0.53%82.70M
10.37%102.95M
22.19%128.15M
26.06%143.18M
-33.67%82.26M
-31.01%93.28M
48.74%104.88M
133.79%113.58M
--124.01M
113.40%135.21M
8.88%70.51M
-20.83%48.58M
--63.36M
--64.76M
--61.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
102.42%594.00K
-312.93%-20.07M
37.68%-17.40M
-160.04%-15.60M
-617.67%-24.57M
-26.17%9.43M
-53.52%-27.91M
213.27%25.99M
-104.57%-3.42M
180.89%12.77M
10.23%-18.18M
8.92%-22.94M
598.21%74.89M
-125.91%-15.79M
-83.76%-20.26M
-117.27%-25.19M
-72.82%-15.03M
683.79%60.92M
1.61%-11.02M
-117.92%-11.60M
-139.67%-8.70M
---10.44M
-48.03%-11.20M
4731.71%64.70M
545.89%21.93M
---7.57M
---1.40M
--3.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
453.46%562.00K
590.96%869.00K
221.19%143.00K
18.37%-40.00K
-136.64%-159.00K
-141.55%-177.00K
86.02%-118.00K
---49.00K
241.37%434.00K
-85.84%426.00K
-633.91%-844.00K
-100.00%0.00
24.38%-307.00K
227.93%3.01M
-160.85%-115.00K
-44.37%79.00K
-366.67%-406.00K
-919.51%-2.35M
122.94%189.00K
-50.00%142.00K
88.75%-87.00K
--287.00K
-610.34%-824.00K
108.00%284.00K
-144.17%-773.00K
---116.00K
---3.55M
--1.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.45%40.48M
-66.06%39.89M
-44.53%59.96M
-43.13%77.35M
-15.51%92.95M
3.59%117.52M
7.37%108.09M
14.43%136.01M
-22.41%110.02M
69.54%113.44M
21.74%100.68M
15.45%118.86M
10.66%141.80M
-53.27%66.91M
0.53%82.70M
10.37%102.95M
22.19%128.15M
26.06%143.18M
-33.67%82.26M
-31.01%93.28M
48.74%104.88M
--113.58M
122.27%124.01M
113.40%135.21M
8.88%70.51M
--55.79M
--63.36M
--64.76M
Dòng tiền tự do
100.13%32.00K
-79.80%-20.94M
35.37%-17.54M
27.09%-14.42M
-677.45%-24.27M
-192.89%-11.65M
-55.37%-27.14M
1.07%-19.78M
-3186.32%-3.12M
168.20%12.54M
13.23%-17.47M
21.16%-19.99M
99.35%-95.00K
-55.72%-18.38M
-83.17%-20.13M
-118.83%-25.36M
-101.00%-14.73M
-19.99%-11.81M
-11.61%-10.99M
0.01%-11.59M
41.18%-7.33M
---9.84M
-32.23%-9.85M
-636.73%-11.59M
-137.98%-12.46M
---7.45M
--2.16M
---5.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI