tradingkey.logo

HCM II Acquisition Corp

HOND

10.960USD

+0.150+1.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
315.10MVốn hóa
76.88P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--517.16K
--668.09K
--825.13K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--517.16K
--668.09K
--825.13K
----
Các khoản phải thu
--4.47K
--45.72K
--41.25K
----
-Các khoản phải thu khác
--4.47K
--45.72K
--41.25K
----
Chi phí trả trước
--161.33K
--106.36K
--151.12K
--5.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--682.96K
--820.17K
--1.02M
--5.00K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--30.08K
--52.65K
--75.21K
----
Tài sản dài hạn khác
--30.08K
--52.65K
--75.21K
--372.36K
Tổng tài sản dài hạn
--237.69M
--235.25M
--232.57M
--372.36K
Tổng tài sản
--238.37M
--236.07M
--233.59M
--377.36K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
--153.13K
Chi phí trích trước
--1.40M
--458.62K
--374.88K
--251.89K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
--153.13K
Tổng nợ ngắn hạn
--1.40M
--458.62K
--374.88K
--405.02K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--10.72M
--10.72M
--10.72M
----
Nợ dài hạn khác
--10.72M
--10.72M
--10.72M
----
Tổng nợ dài hạn
--11.39M
--10.72M
--10.72M
----
Tổng các khoản nợ
--12.79M
--11.18M
--11.09M
--405.02K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--237.66M
--235.19M
--232.50M
--25.00K
Vốn dự trữ
--0.00
--0.00
--0.00
--24.43K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---12.08M
---10.31M
---10.00M
---52.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
---12.08M
--224.89M
--222.50M
---27.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI