Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hond
/
HCM II Acquisition Corp
HOND
10.960
USD
+0.150
+1.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.960
USD
+10.960
Sau giờ giao dịch (ET)
315.10M
Vốn hóa
76.88
P/E TTM
HCM II Acquisition Corp
10.960
+0.150
+1.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
517.16K
--
668.09K
--
825.13K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
517.16K
--
668.09K
--
825.13K
--
--
Các khoản phải thu
--
4.47K
--
45.72K
--
41.25K
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
4.47K
--
45.72K
--
41.25K
--
--
Chi phí trả trước
--
161.33K
--
106.36K
--
151.12K
--
5.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
682.96K
--
820.17K
--
1.02M
--
5.00K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
30.08K
--
52.65K
--
75.21K
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
30.08K
--
52.65K
--
75.21K
--
372.36K
Tổng tài sản dài hạn
--
237.69M
--
235.25M
--
232.57M
--
372.36K
Tổng tài sản
--
238.37M
--
236.07M
--
233.59M
--
377.36K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
153.13K
Chi phí trích trước
--
1.40M
--
458.62K
--
374.88K
--
251.89K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
153.13K
Tổng nợ ngắn hạn
--
1.40M
--
458.62K
--
374.88K
--
405.02K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
10.72M
--
10.72M
--
10.72M
--
--
Nợ dài hạn khác
--
10.72M
--
10.72M
--
10.72M
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
11.39M
--
10.72M
--
10.72M
--
--
Tổng các khoản nợ
--
12.79M
--
11.18M
--
11.09M
--
405.02K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
237.66M
--
235.19M
--
232.50M
--
25.00K
Vốn dự trữ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.43K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-12.08M
--
-10.31M
--
-10.00M
--
-52.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-12.08M
--
224.89M
--
222.50M
--
-27.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký