tradingkey.logo

Harley-Davidson Inc

HOG
26.980USD
+0.340+1.28%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.37BVốn hóa
13.87P/E TTM

Harley-Davidson Inc

26.980
+0.340+1.28%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Harley-Davidson Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Harley-Davidson Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 72
Xếp hạng tổng thể
87 / 4618
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
29.124
Giá mục tiêu
+7.95%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Harley-Davidson Inc

Điểm mạnhRủi ro
Harley-Davidson, Inc. is the parent company of Harley-Davidson Motor Company and Harley-Davidson Financial Services. The Company operates in three segments: Harley-Davidson Motor Company (HDMC), LiveWire, and Harley-Davidson Financial Services (HDFS). HDMC designs, manufactures and sells Harley-Davidson motorcycles. HDMC also sells motorcycle parts, accessories, and apparel as well as licenses its trademarks. LiveWire segment sells electric motorcycles, electric balance bikes for kids, parts and accessories and apparel in the United States and certain international markets. HDMC conducts business on a global basis, with sales in the United States, Canada, Europe/Middle East/Africa (EMEA), Asia Pacific, and Latin America. HDMC's products are sold to retail customers primarily through a network of independent dealers. HDMC also distributes its motorcycles through an independent distributor in India. HDMC offers internal combustion engine motorcycles under the Harley-Davidson brand.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.03%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.03%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 13.08, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 113.35M, giảm 12.07% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Donald G. Smith
Nhà đầu tư ngôi sao Donald G. Smith nắm giữ 5.52M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.23, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.31B, phản ánh mức giảm 19.26% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 50.72% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.23
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.24

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.91

Định giá công ty của Harley-Davidson Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.86, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.08, thấp hơn 15.01% so với mức đỉnh gần đây là 15.05 và cao hơn 60.77% so với mức đáy gần đây là 5.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 10/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.88, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Harley-Davidson Inc là 28.00, với mức cao là 34.00 và mức thấp là 25.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.88
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
29.124
Giá mục tiêu
+7.95%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
5
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Harley-Davidson Inc
HOG
16
Tesla Inc
TSLA
55
General Motors Co
GM
30
Rivian Automotive Inc
RIVN
29
Li Auto Inc
LI
28
XPEV
27
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.54, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 6.92. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.29 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.74, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.078
Trung lập
RSI(14)
46.519
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
34.694
Trung lập
ATR(14)
0.806
Biến động thấp
CCI(14)
-81.657
Trung lập
Williams %R
56.327
Bán
TRIX(12,20)
-0.162
Bán
StochRSI(14)
57.154
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.984
Bán
MA10
27.185
Bán
MA20
26.923
Mua
MA50
28.322
Bán
MA100
26.506
Mua
MA200
25.785
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.94. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.25%, tương ứng mức giảm 3.16% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 12.05M cổ phần, chiếm 9.91% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.65% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
12.05M
-3.78%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.18M
-6.32%
H Partners Management, LLC
8.00M
-29.20%
Beutel, Goodman & Company Ltd.
7.35M
-3.01%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.57M
-1.02%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
5.52M
+61.83%
LSV Asset Management
5.26M
-2.00%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.50M
-3.58%
Boston Partners
3.94M
-37.50%
American Century Investment Management, Inc.
3.88M
+3.12%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.20, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.37. Giá trị beta của công ty là 1.40. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.40
VaR
+3.73%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.65%
Biến động 240 ngày
+45.50%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.23%
120 ngày
+13.38%
5 năm
+15.53%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.45%
120 ngày
-6.50%
5 năm
-17.16%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.39
120 ngày
+0.86
5 năm
+0.02

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.65%
3 năm
+59.74%
5 năm
+59.93%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.44
3 năm
-0.22
5 năm
-0.12
Độ lệch
240 ngày
+0.55
3 năm
+0.11
5 năm
+0.16

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+45.50%
5 năm
+43.37%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.58%
5 năm
+4.58%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+137.89%
240 ngày
+137.89%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.44%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.91%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.54%
120 ngày
+1.72%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+8.50%
60 ngày
+10.89%
120 ngày
+24.12%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Harley-Davidson Inc
Harley-Davidson Inc
HOG
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
LKQ Corp
LKQ Corp
LKQ
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI