tradingkey.logo

Hallador Energy Co

HNRG

17.410USD

+0.370+2.17%
Đóng cửa 09/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
748.25MVốn hóa
LỗP/E TTM

Hallador Energy Co

17.410

+0.370+2.17%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
66 / 220
Xếp hạng tổng thể
140 / 4730
Ngành
Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.333
Giá mục tiêu
+25.20%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Hallador Energy Company is an energy company operating in the state of Indiana. The Company's segments include Coal Operations (operated by Sunrise Coal, LLC) and Electric Operations (operated by Hallador Power Company, LLC). The Coal Operations segment includes the operating mining complexes Oaktown 1 and 2 underground mines, Prosperity surface mine, Freelandville surface mine, and Carlisle wash plant. The Electric Operations segment includes the electric power generation facilities of the Merom Power Plant. The Oaktown Mining Complex is a coal mining and processing operation located in Knox and Sullivan counties, Indiana, and Crawford and Lawrence counties, Illinois. The Oaktown Mining Complex operations consist of two active underground mines, Oaktown Fuels No. 1 Mine and Oaktown Fuels No. 2 Mine, and related infrastructure. The Company holds other recoverable coal reserves in the Illinois Basin (ILB). Its subsidiaries include Sunrise Energy, LLC, Sycamore Coal, Inc., and others.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 226.14M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -3.50, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 39.25M, giảm 0.03% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.24M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.49.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.66, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 117.79M, phản ánh mức tăng 5.57% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 688.38% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.66
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.93

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.51

Hiệu quả hoạt động

7.56

Tiềm năng tăng trưởng

7.20

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.28, thấp hơn -34.11% so với mức đỉnh gần đây là -2.16 và cao hơn 3.35% so với mức đáy gần đây là -3.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 66/220
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Hallador Energy Co là 23.00, với mức cao là 24.00 và mức thấp là 17.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.333
Giá mục tiêu
+25.20%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hallador Energy Co
HNRG
3
Peabody Energy Corp
BTU
6
Core Natural Resources Inc
CNR
4
Alliance Resource Partners LP
ARLP
3
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.95, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.46, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.13
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.138
Trung lập
RSI(14)
55.874
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.032
Trung lập
ATR(14)
0.681
Biến động thấp
CCI(14)
216.194
Quá mua
Williams %R
14.815
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.210
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
16.778
Mua
MA10
16.557
Mua
MA20
16.688
Mua
MA50
16.649
Mua
MA100
16.391
Mua
MA200
13.988
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 91.33%, tương ứng mức tăng 0.67% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.24M cổ phần, chiếm 5.20% tổng số cổ phần, với mức tăng 36.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lubar & Co. Inc.
5.45M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.69M
+4.03%
Aegis Financial Corporation
2.02M
--
Hallador Investment Advisors, Inc.
2.01M
-7.76%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.73M
-0.72%
Bilsland (Brent K)
1.56M
--
ALJ Investment Co LLC
1.40M
-28.75%
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
1.16M
+5.85%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.98M
+5.02%
Columbia Threadneedle Investments (US)
1.09M
+8.78%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.75, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 4.41. Giá trị beta của công ty là 0.46. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.75
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.37
VaR
+6.93%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.25%
Biến động 240 ngày
+80.42%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.79%
120 ngày
+21.40%
5 năm
+25.65%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.54%
120 ngày
-8.85%
5 năm
-28.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.88
120 ngày
+1.74
5 năm
+1.18
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.25%
3 năm
+71.13%
5 năm
+71.13%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.22
3 năm
+0.74
5 năm
+4.57
Độ lệch
240 ngày
+0.48
3 năm
+0.20
5 năm
+0.41
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+80.42%
5 năm
+82.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.83%
5 năm
+2.80%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+319.51%
240 ngày
+319.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.56%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.67%
120 ngày
+1.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+48.66%
60 ngày
+24.40%
120 ngày
+39.29%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08
Hallador Energy Co
Hallador Energy Co
HNRG
6.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Baker Hughes Co
Baker Hughes Co
BKR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Gas Services Group Inc
Natural Gas Services Group Inc
NGS
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mistras Group Inc
Mistras Group Inc
MG
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI