tradingkey.logo

HNI Corp

HNI
46.500USD
+0.400+0.87%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.19BVốn hóa
14.84P/E TTM

HNI Corp

46.500
+0.400+0.87%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của HNI Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của HNI Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 167
Xếp hạng tổng thể
91 / 4714
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
66.750
Giá mục tiêu
+44.79%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của HNI Corp

Điểm mạnhRủi ro
HNI Corporation is a provider of workplace furnishings and residential building products. The workplace furnishings segment manufactures and markets a line of commercial and home office furniture, which includes panel-based and freestanding furniture systems, seating, storage, benching, tables, architectural products, and social collaborative items. The residential building products segment manufactures and markets a range of gas, wood, electric, and pellet-fueled fireplaces, inserts, stoves, facings, outdoor fire pits and fire tables, and accessories. Its products are sold primarily through independent dealers, office product distributors, eCommerce retailers, and wholesalers but also directly to end-user customers and federal, state, and local governments. Its brands include HON, Allsteel, Beyond, D’style, Gunlocke, Kimball, HBF, HBF Textiles and HNI India. It exports select products through its export subsidiary to North America, principally the Caribbean, Latin America, and Mexico.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 44.59%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 44.59%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 14.82, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 38.49M, giảm 12.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 12.47K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 2.06.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.32, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 667.10M, phản ánh mức tăng 6.96% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 33.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.51

Hiệu quả hoạt động

7.25

Tiềm năng tăng trưởng

7.28

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty của HNI Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.55, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.82, thấp hơn 1034.20% so với mức đỉnh gần đây là 168.09 và cao hơn 7.14% so với mức đáy gần đây là 13.76.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.55
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 20/167
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của HNI Corp là 67.00, với mức cao là 73.00 và mức thấp là 60.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
66.750
Giá mục tiêu
+44.79%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

7
Tổng
2
Trung bình
2
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
HNI Corp
HNI
2
MSA Safety Inc
MSA
6
ACCO Brands Corp
ACCO
2
Steelcase Inc
SCS
2
Brady Corp
BRC
2
MillerKnoll Inc
MLKN
1
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.03, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.91. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 47.88 và ngưỡng hỗ trợ ở 44.48, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.85
Thay đổi giá
0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.271
Trung lập
RSI(14)
55.715
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.328
Mua
ATR(14)
1.066
Biến động cao
CCI(14)
174.029
Mua
Williams %R
1.476
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.009
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
45.496
Mua
MA10
45.463
Mua
MA20
45.616
Mua
MA50
46.291
Mua
MA100
47.342
Bán
MA200
47.066
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.77. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 83.95%, tương ứng mức tăng 0.60% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.47M cổ phần, chiếm 11.93% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.11% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.72M
-3.01%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.57M
-2.48%
State Farm Insurance Companies
4.58M
-4.93%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.96M
+3.81%
State Street Global Advisors (US)
1.86M
-4.94%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.72M
+5.84%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.14M
+4.23%
Adage Capital Management, L.P.
250.00K
-43.69%
Franklin Mutual Advisers, LLC
686.47K
-59.56%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
772.27K
-3.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.83, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.71. Giá trị beta của công ty là 0.93. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.83
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.93
VaR
+2.89%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.97%
Biến động 240 ngày
+40.11%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.31%
120 ngày
+7.40%
5 năm
+11.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.39%
120 ngày
-10.39%
5 năm
-10.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.24
120 ngày
+0.83
5 năm
+0.41

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.97%
3 năm
+29.97%
5 năm
+46.62%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.41
3 năm
+0.61
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.33
3 năm
+0.17
5 năm
+0.18

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+40.11%
5 năm
+35.13%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.78%
5 năm
+2.36%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+115.49%
240 ngày
+115.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.56%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.06%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.10%
120 ngày
+0.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+206.17%
60 ngày
+63.73%
120 ngày
+36.41%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
HNI Corp
HNI Corp
HNI
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CoreCivic Inc
CoreCivic Inc
CXW
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rollins Inc
Rollins Inc
ROL
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brinks Co
Brinks Co
BCO
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Verra Mobility Corp
Verra Mobility Corp
VRRM
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI