tradingkey.logo

Harmony Gold Mining Company Ltd

HMY
19.638USD
+1.368+7.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.23BVốn hóa
--P/E TTM

Harmony Gold Mining Company Ltd

19.638
+1.368+7.49%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Harmony Gold Mining Company Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Harmony Gold Mining Company Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
43 / 141
Xếp hạng tổng thể
150 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
16.817
Giá mục tiêu
-7.95%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Harmony Gold Mining Company Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Harmony Gold Mining Company Limited is a South Africa-based gold mining and exploration company. The Company is engaged in gold mining and related activities, including exploration, extraction, and processing. The Company's segments include South Africa Underground, Surface, and International. In South Africa, its underground operations are located within the Witwatersrand Basin, which includes approximately one in the Klerksdorp goldfield, three in the West Rand, and five in the Free State, in the southern portion of the Witwatersrand Basin. It also has an open pit mine, Kalgold, on the Kraaipan Greenstone Belt as well as several surface treatment operations. In Papua New Guinea, the Company operates the Hidden Valley mine and Wafi-Golpu project. In Australia, the Company owns the Eva Copper Mine Project. The Eva Copper Mine Project is an iron-oxide copper-gold resource located in Northwest Queensland, Australia.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 46.67% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 191.87 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 27.51%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.68, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 157.89M, giảm 10.82% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Richard Pzena
Nhà đầu tư ngôi sao Richard Pzena nắm giữ 39.17K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.12, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.07B, phản ánh mức tăng 23.17% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 38.27% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.12
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.82

Tiềm năng tăng trưởng

8.23

Lợi nhuận cổ đông

7.81

Định giá công ty của Harmony Gold Mining Company Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 19.54, thấp hơn 2.96% so với mức đỉnh gần đây là 20.11 và cao hơn 89.05% so với mức đáy gần đây là 2.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 43/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Harmony Gold Mining Company Ltd là 16.00, với mức cao là 20.50 và mức thấp là 13.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
16.817
Giá mục tiêu
-7.95%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Harmony Gold Mining Company Ltd
HMY
3
Newmont Corporation
NEM
22
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.38, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.42 và ngưỡng hỗ trợ ở 15.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.27
Thay đổi giá
0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.014
Trung lập
RSI(14)
60.926
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
41.690
Bán
ATR(14)
0.821
Biến động thấp
CCI(14)
15.899
Trung lập
Williams %R
51.087
Trung lập
TRIX(12,20)
0.900
Bán
StochRSI(14)
14.157
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
18.410
Mua
MA10
18.341
Mua
MA20
17.418
Mua
MA50
16.006
Mua
MA100
15.241
Mua
MA200
13.846
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 25.36%, tương ứng mức tăng 4.46% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 750.45K cổ phần, chiếm 0.12% tổng số cổ phần, với mức giảm 48.28% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
46.37M
-9.49%
Lingotto Investment Management LLP
18.21M
-13.92%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
6.75M
+53.88%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.57M
-4.27%
VanEck Asset Management B.V.
5.66M
+4.06%
Invesco Advisers, Inc.
4.76M
+732912.46%
AQR Capital Management, LLC
3.96M
+286.61%
American Century Investment Management, Inc.
3.81M
+0.04%
Acadian Asset Management LLC
3.61M
+46.85%
BlackRock Advisors (UK) Limited
3.21M
+3.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.12, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.77. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.12
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.77
VaR
+5.36%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.91%
Biến động 240 ngày
+60.37%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.91%
120 ngày
+12.91%
5 năm
+16.34%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.04%
120 ngày
-14.04%
5 năm
-14.04%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.01
120 ngày
+0.44
5 năm
+0.80

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.91%
3 năm
+33.52%
5 năm
+64.16%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.92
3 năm
+4.09
5 năm
+0.85
Độ lệch
240 ngày
+0.01
3 năm
+0.47
5 năm
+0.53

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+60.37%
5 năm
+56.02%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.26%
5 năm
+1.64%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+60.23%
240 ngày
+60.23%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+56.03%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+50.69%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.97%
120 ngày
+1.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.48%
60 ngày
-17.91%
120 ngày
+1.60%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Harmony Gold Mining Company Ltd
Harmony Gold Mining Company Ltd
HMY
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI