tradingkey.logo

Harmony Gold Mining Company Ltd

HMY

14.670USD

-0.440-2.91%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.13BVốn hóa
--P/E TTM

Harmony Gold Mining Company Ltd

14.670

-0.440-2.91%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
116 / 155
Xếp hạng tổng thể
371 / 4755
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
15.562
Giá mục tiêu
-1.01%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Harmony Gold Mining Company Limited is a South Africa-based gold mining and exploration company. The Company is engaged in gold mining and related activities, including exploration, extraction, and processing. The Company's segments include South Africa Underground, Surface, and International. In South Africa, its underground operations are located within the Witwatersrand Basin, which includes approximately one in the Klerksdorp goldfield, three in the West Rand, and five in the Free State, in the southern portion of the Witwatersrand Basin. It also has an open pit mine, Kalgold, on the Kraaipan Greenstone Belt as well as several surface treatment operations. In Papua New Guinea, the Company operates the Hidden Valley mine and Wafi-Golpu project. In Australia, the Company owns the Eva Copper Mine Project. The Eva Copper Mine Project is an iron-oxide copper-gold resource located in Northwest Queensland, Australia.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.04% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 16.23%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 16.16, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 151.07M, giảm 21.89% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 750.45K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.07B, phản ánh mức tăng 23.17% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 38.27% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.12. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.16, thấp hơn -36.98% so với mức đỉnh gần đây là 10.18 và cao hơn 70.56% so với mức đáy gần đây là 4.76.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.60
Thay đổi giá
2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 116/155
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Harmony Gold Mining Company Ltd là 16.00, với mức cao là 16.18 và mức thấp là 14.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
15.562
Giá mục tiêu
+2.99%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Harmony Gold Mining Company Ltd
HMY
3
Newmont Corporation
NEM
21
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.44 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.56, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.42
Thay đổi giá
-0.42

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.159
Trung lập
RSI(14)
44.437
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
29.707
Bán
ATR(14)
0.539
Biến động cao
CCI(14)
-200.442
Quá bán
Williams %R
87.930
Quá bán
TRIX(12,20)
0.290
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.480
Bán
MA10
15.388
Bán
MA20
15.344
Bán
MA50
14.671
Bán
MA100
14.990
Bán
MA200
12.730
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.65. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 24.28%, tương ứng mức tăng 1.77% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 750.45K cổ phần, chiếm 0.12% tổng số cổ phần, với mức giảm 48.24% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
51.23M
-18.54%
Lingotto Investment Management LLP
21.15M
+1.25%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
4.39M
+704.62%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.86M
-7.09%
VanEck Asset Management B.V.
5.35M
-5.96%
American Century Investment Management, Inc.
3.81M
+14.89%
Acadian Asset Management LLC
2.46M
+4003.95%
BlackRock Advisors (UK) Limited
3.09M
+9.22%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.97, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.82. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.97
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.81
VaR
+5.36%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.44%
Biến động 240 ngày
+59.00%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.30%
120 ngày
+13.26%
5 năm
+16.34%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.27%
120 ngày
-11.26%
5 năm
-11.26%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.27
120 ngày
+1.38
5 năm
+0.73
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.44%
3 năm
+33.52%
5 năm
+64.16%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.00
3 năm
+4.43
5 năm
+0.64
Độ lệch
240 ngày
+0.14
3 năm
+0.62
5 năm
+0.58
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+59.00%
5 năm
+55.76%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.73%
5 năm
+1.93%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+213.71%
240 ngày
+213.71%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+41.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.86%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.91%
120 ngày
+1.19%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-33.47%
60 ngày
-22.29%
120 ngày
+0.95%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26
Harmony Gold Mining Company Ltd
Harmony Gold Mining Company Ltd
HMY
4.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI