tradingkey.logo

HMR

HMR

1.350USD

0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
78.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.33%11.28M
--19.16M
--20.03M
--19.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-41.33%11.28M
--19.16M
--20.03M
--19.23M
Các khoản phải thu
----
----
--9.24M
--10.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
--8.31M
--9.30M
-Các khoản phải thu khác
----
----
--930.38K
--765.27K
Hàng tồn kho
----
----
--612.16K
--883.05K
Chi phí trả trước
----
----
--366.10K
--1.22M
Tài sản ngắn hạn khác
--14.78M
--12.55M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.03%26.06M
--31.71M
--30.25M
--31.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
--5.37M
--10.22M
-Tài sản cố định
----
----
--5.43M
--10.26M
-Khấu hao lũy kế
----
----
--69.86K
--44.61K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
--764.48K
--776.72K
Tài sản dài hạn khác
35002.44%46.47M
--15.72M
--170.66K
--132.38K
Tổng tài sản dài hạn
318.05%46.52M
--15.80M
--7.87M
--11.13M
Tổng tài sản
70.62%72.58M
--47.51M
--38.12M
--42.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-26.46%5.24M
--18.15M
--5.24M
--7.12M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--1.58M
--1.42M
-Nợ ngắn hạn
----
----
--60.89K
--860.97K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
--1.12M
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-26.46%5.24M
--18.15M
--6.36M
--7.12M
Tổng nợ ngắn hạn
-52.69%10.79M
--3.58M
--19.64M
--22.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--264.56K
--1.41M
-Nợ dài hạn
----
----
--84.97K
--1.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
--179.59K
--275.74K
Nợ dài hạn khác
--48.98M
--18.15M
----
----
Tổng nợ dài hạn
3363.33%48.98M
--18.15M
--264.56K
--1.41M
Tổng các khoản nợ
146.67%59.77M
--21.73M
--19.91M
--24.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
----
--4.23M
--4.23M
Lợi nhuận giữ lại
----
----
--12.65M
--12.61M
Vốn dự trữ
----
----
--4.23M
--4.23M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
--1.34M
--1.47M
Tổng vốn chủ sở hữu
-30.04%12.81M
--25.78M
--18.22M
--18.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI