tradingkey.logo

Honda Motor Co Ltd

HMC

33.960USD

+0.080+0.24%
Đóng cửa 08/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.25BVốn hóa
6.76P/E TTM

Honda Motor Co Ltd

33.960

+0.080+0.24%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 71
Xếp hạng tổng thể
112 / 4755
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.471
Giá mục tiêu
+18.68%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Honda Motor Co Ltd is a Japan-based company principally engaged in the motorcycle business, the automobile business, the financial service business and the life creation business. The Company operates through four business segments. The Motorcycle segment is engaged in the research and development, production and sale of motorcycles, all-terrain vehicles (ATVs), side-by-side vehicles and related parts. The Automobile segment is engaged in the research and development, production and sale of automobiles and related parts. The Financial Service segment is engaged in the sales financing and leasing of its products. The Power Products and Other Business segment is engaged in the research and development, production and sale of power products and related parts.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 9.62, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 68.91M, giảm 7.20% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 10.37M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.09. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 35.11B, phản ánh mức giảm 4.06% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 87.49% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.43
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.34

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.48

Hiệu quả hoạt động

7.94

Tiềm năng tăng trưởng

9.87

Lợi nhuận cổ đông

5.52

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.40, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 4.10. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.62, thấp hơn -13.68% so với mức đỉnh gần đây là 8.31 và cao hơn 31.05% so với mức đáy gần đây là 6.63.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
-1.2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 23/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.29. Mức giá mục tiêu trung bình của Honda Motor Co Ltd là 40.47, với mức cao là 41.57 và mức thấp là 39.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.471
Giá mục tiêu
+19.45%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
5
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Honda Motor Co Ltd
HMC
2
Tesla Inc
TSLA
55
Rivian Automotive Inc
RIVN
31
General Motors Co
GM
31
Li Auto Inc
LI
28
XPEV
26
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.26, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 35.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 31.69, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.36
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.078
Trung lập
RSI(14)
58.526
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.461
Bán
ATR(14)
0.480
Biến động cao
CCI(14)
28.362
Trung lập
Williams %R
34.742
Mua
TRIX(12,20)
0.366
Bán
StochRSI(14)
8.210
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
34.164
Bán
MA10
34.066
Bán
MA20
33.231
Mua
MA50
31.615
Mua
MA100
30.509
Mua
MA200
29.058
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 6.72. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 5.17%, tương ứng mức tăng 3.08% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 10.37M cổ phần, chiếm 0.78% tổng số cổ phần, với mức tăng 18.84% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fisher Investments
Star Investors
10.13M
-0.11%
Mondrian Investment Partners Ltd.
4.50M
-0.16%
BofA Global Research (US)
2.68M
+212.16%
Parametric Portfolio Associates LLC
2.41M
+14.64%
Equity Investment Corporation
2.20M
+4.58%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
1.39M
+3.32%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.44M
+42.91%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.69M
+0.36%
First Trust Advisors L.P.
1.39M
-12.90%
Aperio Group, LLC
1.20M
+0.60%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Ô tô & Phụ tùng ô tô. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.29, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 4.02. Giá trị beta của công ty là 0.54. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.29
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.54
VaR
+2.60%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.49%
Biến động 240 ngày
+34.82%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.12%
120 ngày
+13.12%
5 năm
+13.12%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.86%
120 ngày
-5.09%
5 năm
-8.02%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.33
120 ngày
+1.27
5 năm
+0.34
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.49%
3 năm
+37.10%
5 năm
+37.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.32
3 năm
+0.50
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
+1.58
3 năm
+1.04
5 năm
+0.75
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.82%
5 năm
+25.70%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.86%
5 năm
+1.59%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+241.54%
240 ngày
+241.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.62%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.15%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.02%
120 ngày
+0.02%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.21%
60 ngày
+2.91%
120 ngày
+4.02%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Honda Motor Co Ltd
Honda Motor Co Ltd
HMC
7.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorcar Parts of America Inc
Motorcar Parts of America Inc
MPAA
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visteon Corp
Visteon Corp
VC
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
LKQ Corp
LKQ Corp
LKQ
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI