tradingkey.logo

Helix Acquisition Corp II

HLXB

9.500USD

-0.934-8.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
223.34MVốn hóa
46.74P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.76%963.13K
--1.70M
--1.79M
--1.81M
--1.84M
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.76%963.13K
--1.70M
--1.79M
--1.81M
--1.84M
----
----
Chi phí trả trước
3.81%276.26K
--252.00K
--256.17K
--261.15K
--266.12K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--332.89K
--144.58K
Tổng tài sản ngắn hạn
-41.25%1.24M
485.71%1.95M
1312.25%2.04M
--2.08M
--2.11M
--332.89K
--144.58K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
--25.13K
--87.59K
--150.05K
--212.51K
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
--25.13K
--87.59K
--150.05K
--212.51K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
4.86%194.44M
--192.47M
--190.29M
--187.80M
--185.42M
----
----
Tổng tài sản
4.35%195.68M
58304.24%194.42M
132930.47%192.33M
--189.87M
--187.53M
--332.89K
--144.58K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
----
----
2.96%126.69K
--79.14K
--23.33K
--326.37K
--123.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--87.18K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--70.09K
--43.40K
-Nợ ngắn hạn
--87.18K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--70.09K
--43.40K
Tổng nợ ngắn hạn
7917.59%1.87M
-52.70%187.51K
-23.89%126.69K
--79.14K
--23.33K
--396.46K
--166.46K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%5.52M
--5.52M
--5.52M
--5.52M
--5.52M
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%5.52M
--5.52M
--5.52M
--5.52M
--5.52M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%5.52M
--5.52M
--5.52M
--5.52M
--5.52M
----
----
Tổng các khoản nợ
33.33%7.39M
1339.61%5.71M
3292.32%5.65M
--5.60M
--5.54M
--396.46K
--166.46K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.98%194.44M
769699.21%192.45M
760715.66%190.20M
--187.65M
--185.21M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-90.96%-6.15M
-4114.93%-3.73M
-7404.34%-3.52M
---3.37M
---3.22M
---88.57K
---46.88K
Vốn dự trữ
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--24.54K
--24.71K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.46%188.29M
296969.04%188.72M
853444.17%186.69M
--184.28M
--181.99M
---63.57K
---21.88K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI