tradingkey.logo

Hecla Mining Co

HL
12.930USD
-0.060-0.46%
Đóng cửa 10/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.57BVốn hóa
85.98P/E TTM

Hecla Mining Co

12.930
-0.060-0.46%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Hecla Mining Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Hecla Mining Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
59 / 140
Xếp hạng tổng thể
218 / 4685
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
11.278
Giá mục tiêu
-11.96%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Hecla Mining Co

Điểm mạnhRủi ro
Hecla Mining Company discovers, acquires and develops mines and other mineral interests and produces and market concentrates containing silver, gold and other metals, carbon material containing silver and gold, and unrefined dore containing silver and gold. Its segments include Greens Creek, Lucky Friday, Keno Hill, Casa Berardi and Nevada Operations. The Company produces zinc, silver and precious metals flotation concentrates at Greens Creek and silver and zinc flotation concentrates at Lucky Friday. At Greens Creek, it also produces gravity concentrate containing payable silver, gold and lead. It also produces unrefined gold and silver bullion bars (dore) and loaded carbon and precipitates at Casa Berardi, which are shipped to refiners before sale of the metals to precious metal traders. Keno Hill is located in the Keno Hill Silver District in Canada's Yukon Territory. Nevada Operations consists of four land packages in northern Nevada totaling approximately 110 square miles.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 29.35% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 70.64%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.71, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 450.02M, giảm 2.69% so với quý trước.
Nắm giữ bởi John Hussman
Nhà đầu tư ngôi sao John Hussman nắm giữ 306.00K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.32, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 304.03M, phản ánh mức tăng 23.76% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 107.58% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.11

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.71

Hiệu quả hoạt động

9.04

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

6.73

Định giá công ty của Hecla Mining Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.86, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 82.14, thấp hơn 17.87% so với mức đỉnh gần đây là 96.82 và cao hơn 56.77% so với mức đáy gần đây là 35.51.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.86
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 59/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Hecla Mining Co là 12.00, với mức cao là 15.00 và mức thấp là 6.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
11.278
Giá mục tiêu
-11.96%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

12
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hecla Mining Co
HL
9
MP Materials Corp
MP
14
Endeavour Silver Corp
EXK
6
Inflection Point Acquisition Corp II
IPXX
4
Inflection Point Acquisition Corp II
IPXXU
4
USA Rare Earth Inc
USAR
4
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.29, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.38. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.13, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
-0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.317
Trung lập
RSI(14)
53.599
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.308
Bán
ATR(14)
1.059
Biến động cao
CCI(14)
-27.427
Trung lập
Williams %R
71.920
Bán
TRIX(12,20)
1.100
Bán
StochRSI(14)
4.830
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
13.426
Bán
MA10
13.584
Bán
MA20
12.913
Mua
MA50
10.852
Mua
MA100
8.507
Mua
MA200
6.981
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 67.17%, tương ứng mức giảm 5.27% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 62.76M cổ phần, chiếm 9.37% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.05% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
62.76M
+0.10%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
46.88M
+0.15%
Van Eck Associates Corporation
37.68M
-14.59%
Wheaton Precious Metals Corp
30.55M
-12.67%
State Street Investment Management (US)
30.03M
+7.25%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
29.31M
+1.66%
Tidal Investments LLC
20.12M
+14.68%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
17.05M
+40.65%
Geode Capital Management, L.L.C.
14.48M
-0.06%
D. E. Shaw & Co., L.P.
9.61M
+143.29%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.57, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.29. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.57
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.29
VaR
+5.29%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.73%
Biến động 240 ngày
+60.69%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.17%
120 ngày
+18.17%
5 năm
+28.30%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.47%
120 ngày
-17.00%
5 năm
-18.90%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.68
120 ngày
+3.00
5 năm
+0.57

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.73%
3 năm
+51.37%
5 năm
+63.80%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.78
3 năm
+0.85
5 năm
+0.39
Độ lệch
240 ngày
-0.02
3 năm
+0.20
5 năm
+0.60

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+60.69%
5 năm
+59.76%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.73%
5 năm
+2.27%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+427.91%
240 ngày
+427.91%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+66.08%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+57.32%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.49%
120 ngày
+3.45%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+69.50%
60 ngày
+68.07%
120 ngày
+66.38%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Hecla Mining Co
Hecla Mining Co
HL
6.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI