tradingkey.logo

Hong Kong Pharma Digital Technology Holdings Ltd

HKPD

1.330USD

-0.020-1.48%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.63MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--748.72K
--364.99K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--748.72K
--364.99K
Các khoản phải thu
--4.71M
--4.90M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--4.66M
--4.88M
-Các khoản phải thu khác
--57.31K
--14.76K
Hàng tồn kho
--559.98K
--555.52K
Chi phí trả trước
--447.91K
--581.43K
Tài sản ngắn hạn khác
--400.00
--2.48M
Tổng tài sản ngắn hạn
--8.73M
--8.88M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--593.73K
--1.19M
-Tài sản cố định
----
--1.31M
-Khấu hao lũy kế
----
--114.02K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--96.44K
--89.30K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
Tổng tài sản dài hạn
--690.17K
--1.28M
Tổng tài sản
--9.42M
--10.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.31K
--239.80K
Chi phí trích trước
----
--114.80K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--864.66K
--1.14M
-Nợ ngắn hạn
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--493.10K
--910.71K
Nợ phải trả hoãn lại
--124.51K
--74.88K
Nợ ngắn hạn khác
--125.82K
--314.68K
Tổng nợ ngắn hạn
--2.92M
--3.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.50M
--1.01M
-Nợ dài hạn
--1.50M
--1.01M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--1.51M
--1.21M
Tổng các khoản nợ
--4.43M
--4.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--3.47M
--3.03M
Lợi nhuận giữ lại
--1.50M
--2.36M
Vốn dự trữ
--3.46M
--3.02M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--10.82K
--15.17K
Tổng vốn chủ sở hữu
--4.99M
--5.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI