Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hkit
/
Hitek Global Inc
HKIT
1.583
USD
+0.047
+3.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.610
USD
+1.610
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
46.40M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Hitek Global Inc
1.583
+0.047
+3.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2019Q4
FY2019Q2
FY2018Q4
FY2018Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
66.23%
30.17M
107.45%
25.36M
--
18.15M
--
12.22M
-3.22%
2.74M
-2.17%
2.36M
--
2.83M
--
2.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.28%
7.24M
31.31%
7.22M
--
9.31M
--
5.50M
4.95%
776.22K
112.76%
786.68K
--
739.62K
--
369.74K
-Đầu tư ngắn hạn
159.49%
22.93M
169.65%
18.14M
--
8.84M
--
6.73M
-6.10%
1.97M
-22.93%
1.58M
--
2.09M
--
2.05M
Các khoản phải thu
-53.08%
2.84M
18.07%
10.72M
--
6.06M
--
9.08M
99.42%
3.76M
54.82%
4.72M
--
1.89M
--
3.05M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-34.59%
1.39M
53.40%
1.94M
--
2.12M
--
1.26M
99.49%
3.76M
54.76%
4.71M
--
1.89M
--
3.05M
-Khoản vay phải thu
-63.14%
1.39M
12.48%
8.78M
--
3.78M
--
7.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-60.38%
62.01K
-66.54%
4.05K
--
156.49K
--
12.10K
-30.73%
701.00
--
1.77K
--
1.01K
--
0.00
Hàng tồn kho
-29.63%
154.47K
-57.79%
192.68K
--
219.50K
--
456.52K
607.65%
513.05K
1.92%
793.81K
--
72.50K
--
778.90K
Chi phí trả trước
-96.88%
11.31K
66.45%
1.03M
--
362.94K
--
617.67K
-60.18%
213.49K
-57.35%
641.46K
--
536.16K
--
1.50M
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.01M
--
--
--
0.00
--
0.00
93.17%
788.91K
--
655.77K
--
408.40K
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
37.92%
34.19M
66.68%
37.29M
--
24.79M
--
22.37M
39.79%
8.02M
18.41%
9.17M
--
5.74M
--
7.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
83.19%
744.94K
293.99%
946.35K
--
406.64K
--
240.19K
-31.63%
847.95K
350.82%
1.05M
--
1.24M
--
233.11K
-Tài sản cố định
26.85%
2.40M
53.16%
2.47M
--
1.89M
--
1.61M
-1.28%
1.58M
191.16%
1.61M
--
1.60M
--
551.82K
-Khấu hao lũy kế
11.40%
1.65M
10.95%
1.52M
--
1.48M
--
1.37M
102.00%
736.27K
74.38%
555.75K
--
364.50K
--
318.71K
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-30.87%
7.36M
-42.55%
6.21M
--
10.64M
--
10.81M
-0.52%
3.46M
350.82%
1.05M
--
3.48M
--
233.11K
Tổng tài sản
17.26%
41.54M
31.11%
43.50M
--
35.43M
--
33.18M
24.57%
11.49M
28.12%
10.22M
--
9.22M
--
7.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-90.95%
11.28K
19.88%
228.73K
--
124.67K
--
190.81K
59.68%
43.55K
882.38%
22.53K
--
27.27K
--
2.29K
Chi phí trích trước
-8.47%
119.41K
-9.60%
109.45K
--
130.46K
--
121.08K
-14.58%
247.66K
52.42%
315.61K
--
289.92K
--
207.06K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-2.77%
479.50K
-0.19%
2.55M
--
493.16K
--
2.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
-2.77%
479.50K
-0.19%
2.55M
--
493.16K
--
2.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-66.59%
55.72K
-87.10%
65.00K
--
166.76K
--
503.76K
-4.04%
763.19K
-8.93%
780.43K
--
795.34K
--
856.91K
Nợ ngắn hạn khác
-73.64%
78.04K
-61.39%
295.37K
--
296.04K
--
765.10K
-1.93%
806.74K
-6.55%
802.96K
--
822.62K
--
859.21K
Tổng nợ ngắn hạn
-22.52%
2.61M
-4.96%
5.42M
--
3.37M
--
5.71M
2.35%
1.97M
17.58%
1.94M
--
1.92M
--
1.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.77%
2.05M
-100.00%
0.00
--
2.11M
--
1.64K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-2.77%
2.05M
--
--
--
2.11M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
1.64K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-0.33%
1.60M
14.50%
1.73M
--
1.60M
--
1.52M
114.61%
563.66K
2937.83%
386.05K
--
262.64K
--
12.71K
Nợ dài hạn khác
-0.33%
1.60M
555.69%
9.93M
--
1.60M
--
1.52M
114.61%
563.66K
2937.83%
386.05K
--
262.64K
--
12.71K
Tổng nợ dài hạn
-1.72%
3.65M
554.98%
9.93M
--
3.72M
--
1.52M
114.61%
563.66K
2937.83%
386.05K
--
262.64K
--
12.71K
Tổng các khoản nợ
-11.61%
6.27M
112.59%
15.36M
--
7.09M
--
7.22M
15.85%
2.53M
39.91%
2.32M
--
2.18M
--
1.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
49.03%
24.92M
0.00%
16.72M
--
16.72M
--
16.72M
0.00%
2.63M
0.00%
2.63M
--
2.63M
--
2.63M
Lợi nhuận giữ lại
-7.34%
11.33M
23.32%
12.35M
--
12.22M
--
10.01M
46.06%
6.40M
52.49%
5.24M
--
4.38M
--
3.44M
Vốn dự trữ
49.03%
24.92M
0.00%
16.72M
--
16.72M
--
16.72M
0.00%
2.63M
0.00%
2.63M
--
2.63M
--
2.63M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-60.06%
-975.34K
-18.99%
-924.08K
--
-609.37K
--
-776.60K
-421.27%
-76.13K
-89.43%
26.47K
--
23.70K
--
250.47K
Tổng vốn chủ sở hữu
24.48%
35.27M
8.43%
28.14M
--
28.34M
--
25.96M
27.27%
8.96M
25.02%
7.90M
--
7.04M
--
6.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký