tradingkey.logo

AMTD Digital Inc

HKD

1.680USD

+0.010+0.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
133.89MVốn hóa
15.67P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--72.98M
1.30%140.57M
--138.76M
--53.63M
--58.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--27.86M
-2.82%134.84M
--138.76M
--53.63M
--58.16M
-Đầu tư ngắn hạn
--45.12M
--5.72M
----
--0.00
----
Các khoản phải thu
--8.19M
-46.68%196.21M
--367.98M
--284.38M
--393.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--6.64M
-90.31%934.00K
--9.64M
--8.94M
--8.80M
-Các khoản phải thu khác
--1.55M
-45.50%195.28M
--358.34M
--275.44M
--384.38M
Chi phí trả trước
--2.67M
2210.30%35.83M
--1.55M
--2.47M
--1.77M
Tài sản ngắn hạn khác
--709.00K
-40.72%913.00K
--1.54M
--1.87M
--1.67M
Tổng tài sản ngắn hạn
--84.55M
-11.06%453.46M
--509.83M
--342.36M
--454.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--274.45M
1347421.18%175.11M
--13.00K
--20.00K
--22.83K
-Tài sản cố định
--280.44M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--5.99M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--119.25M
-97.61%279.00K
--11.70M
--12.76M
--12.99M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
--2.01M
--2.32M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
--2.01M
--2.32M
Tổng tài sản dài hạn
--418.38M
640.60%266.33M
--35.96M
--52.65M
--57.44M
Tổng tài sản
--502.93M
31.88%719.80M
--545.79M
--395.01M
--512.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--63.89M
6092.79%54.20M
--875.26K
--1.17M
--299.20M
Chi phí trích trước
----
----
----
----
--155.56K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--83.37M
--15.00M
----
--0.00
----
-Nợ ngắn hạn
--83.37M
--15.00M
----
--0.00
----
Nợ phải trả hoãn lại
--1.18M
-100.00%0.00
--2.51M
--5.04M
--6.50M
Nợ ngắn hạn khác
--65.08M
1502.31%54.20M
--3.38M
--6.21M
--305.70M
Tổng nợ ngắn hạn
--162.64M
982.81%108.73M
--10.04M
--17.49M
--312.13M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--1.65M
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--174.22M
--50.56M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--174.22M
--50.56M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
--141.54K
--4.02M
--4.24M
Nợ dài hạn khác
--1.65M
-100.00%0.00
--141.54K
--4.02M
--4.24M
Tổng nợ dài hạn
--181.53M
6168.00%50.56M
--806.72K
--4.90M
--5.16M
Tổng các khoản nợ
--344.17M
1368.39%159.30M
--10.85M
--22.39M
--317.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--8.00K
6.43%8.00K
--7.52K
--7.00K
--5.16K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--635.23M
--52.23M
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--140.29M
2358.16%49.86M
--2.03M
--3.25M
--3.84M
Tổng vốn chủ sở hữu
--158.76M
4.78%560.50M
--534.94M
--372.62M
--194.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI