tradingkey.logo

Vyome Holdings Ord Shs

HIND
4.137USD
+0.037+0.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.98MVốn hóa
LỗP/E TTM

Vyome Holdings Ord Shs

4.137
+0.037+0.90%

Thêm thông tin về Công ty

Thông tin của Vyome Holdings Ord Shs

Mã chứng khoán- -
Tên công ty- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoán- -
Kết thúc năm tài chính- -
Địa chỉ- -
Thành phố- -
Sàn giao dịch chứng khoán- -
Quốc gia- -
Mã bưu điện- -
Điện thoại- -
Trang web- -
Mã chứng khoán- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của Vyome Holdings Ord Shs

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Krishna Gupta
Mr. Krishna Gupta
Chairman of the Board
Chairman of the Board
336.61K
--
Mr. Shiladitya Sengupta
Mr. Shiladitya Sengupta
Director
Director
92.00
--
Mr. Venkateswarlu (Venkat) Nelabhotla
Mr. Venkateswarlu (Venkat) Nelabhotla
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
8.00
+14.29%
Mr. Robert Dickey
Mr. Robert Dickey
Interim Chief Financial Officer
Interim Chief Financial Officer
--
--
Ms. Lori Courtney Mcdougal
Ms. Lori Courtney Mcdougal
Independent Director
Independent Director
--
--
Dr. Arda Minocherhomjee, Ph.D.
Dr. Arda Minocherhomjee, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Mohanjit Jolly
Mr. Mohanjit Jolly
Director
Director
--
--
Mr. Stash Pomichter
Mr. Stash Pomichter
Director
Director
--
--
Mr. John Tincoff
Mr. John Tincoff
Director
Director
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Krishna Gupta
Mr. Krishna Gupta
Chairman of the Board
Chairman of the Board
336.61K
--
Mr. Shiladitya Sengupta
Mr. Shiladitya Sengupta
Director
Director
92.00
--
Mr. Venkateswarlu (Venkat) Nelabhotla
Mr. Venkateswarlu (Venkat) Nelabhotla
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
8.00
+14.29%
Mr. Robert Dickey
Mr. Robert Dickey
Interim Chief Financial Officer
Interim Chief Financial Officer
--
--
Ms. Lori Courtney Mcdougal
Ms. Lori Courtney Mcdougal
Independent Director
Independent Director
--
--
Dr. Arda Minocherhomjee, Ph.D.
Dr. Arda Minocherhomjee, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
--
--

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2021
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
1.09M
87.92%
Europe
81.00K
6.52%
Australia
68.00K
5.48%
Rest of World
1.00K
0.08%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Iron Pillar Fund I Ltd
8.05%
HUNTER VENTURES LIMITED
7.25%
Lee (Felix Kar Chung)
6.94%
Lam (Man Kwon)
6.94%
Lee (Jacob Chin Hin)
6.94%
Khác
63.89%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Iron Pillar Fund I Ltd
8.05%
HUNTER VENTURES LIMITED
7.25%
Lee (Felix Kar Chung)
6.94%
Lam (Man Kwon)
6.94%
Lee (Jacob Chin Hin)
6.94%
Khác
63.89%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Individual Investor
26.79%
Corporation
15.38%
Investment Advisor
1.57%
Investment Advisor/Hedge Fund
0.36%
Hedge Fund
0.06%
Khác
55.83%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
31
112.49K
1.99%
+93.67K
2025Q3
34
112.49K
2.00%
+93.63K
2025Q2
30
74.35K
3.17%
+69.86K
2025Q1
27
4.35K
3.55%
+1.95K
2024Q4
24
299.00
4.20%
+35.00
2024Q3
24
121.00
17.07%
-44.00
2024Q2
27
71.00
1.76%
-59.00
2024Q1
28
50.00
1.24%
-87.00
2023Q4
26
80.00
1.98%
-7.00
2023Q3
23
73.00
12.27%
+34.00
Xem thêm

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Iron Pillar Fund I Ltd
454.46K
8.05%
+454.46K
--
Sep 17, 2025
HUNTER VENTURES LIMITED
409.43K
7.25%
+409.43K
--
Sep 17, 2025
Lee (Felix Kar Chung)
391.53K
6.94%
+391.53K
--
Sep 17, 2025
Lam (Man Kwon)
391.53K
6.94%
+391.53K
--
Sep 17, 2025
Lee (Jacob Chin Hin)
391.53K
6.94%
+391.53K
--
Sep 17, 2025
Gupta (Krishna)
336.61K
5.96%
+336.61K
--
Sep 17, 2025
L1 Global Manager Pty Limited
58.75K
1.04%
+58.75K
--
Jun 09, 2025
Hightower Advisors, LLC
17.97K
0.32%
+17.97K
--
Sep 30, 2025
Kovitz Investment Group Partners, LLC
14.64K
0.26%
+14.64K
--
Sep 30, 2025
City National Rochdale, LLC
5.86K
0.1%
+5.86K
--
Sep 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Tên
Tỷ trọng
Không có dữ liệu

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Aug 13, 2025
Merger
4→1
May 07, 2025
Merger
25→1
Sep 19, 2024
Merger
58→1
Dec 22, 2022
Merger
50→1
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Aug 13, 2025
Merger
4→1
May 07, 2025
Merger
25→1
Sep 19, 2024
Merger
58→1
Dec 22, 2022
Merger
50→1

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của Vyome Holdings Ord Shs?

Năm cổ đông hàng đầu của Vyome Holdings Ord Shs là:
Iron Pillar Fund I Ltd nắm giữ 454.46K Cổ phiếu, chiếm 8.05% tổng số Cổ phiếu.
HUNTER VENTURES LIMITED nắm giữ 409.43K Cổ phiếu, chiếm 7.25% tổng số Cổ phiếu.
Lee (Felix Kar Chung) nắm giữ 391.53K Cổ phiếu, chiếm 6.94% tổng số Cổ phiếu.
Lam (Man Kwon) nắm giữ 391.53K Cổ phiếu, chiếm 6.94% tổng số Cổ phiếu.
Lee (Jacob Chin Hin) nắm giữ 391.53K Cổ phiếu, chiếm 6.94% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Vyome Holdings Ord Shs là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Vyome Holdings Ord Shs là:
Iron Pillar Fund I Ltd
HUNTER VENTURES LIMITED
Lee (Felix Kar Chung)

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Vyome Holdings Ord Shs (HIND)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 31 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Vyome Holdings Ord Shs, với tổng giá trị thị trường khoảng 112.49K, chiếm 1.99% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm -0.00%.

Nguồn doanh thu lớn nhất của Vyome Holdings Ord Shs là gì?

Vào ngày FY2025Q2, bộ phận kinh doanh -- đã tạo ra doanh thu cao nhất cho Vyome Holdings Ord Shs, đạt --, chiếm --% tổng doanh thu.
KeyAI