tradingkey.logo

Hims & Hers Health Inc

HIMS

62.550USD

-3.630-5.49%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.99BVốn hóa
85.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
322.21%109.09M
292.96%86.39M
238.48%85.27M
218.52%53.59M
172.47%25.84M
427.18%21.98M
320.90%25.19M
363.15%16.83M
148.87%9.48M
-116.39%-6.72M
137.50%5.99M
-1163.89%-6.39M
-21.66%-19.40M
-1457.69%-3.10M
-3423.72%-15.96M
724.94%601.00K
-55586.30%-15.95M
-478.08%-199.33K
-118.60%-452.93K
---96.17K
---28.64K
---34.48K
---207.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
344.69%49.48M
1990.36%26.02M
1098.92%75.59M
285.79%13.30M
210.54%11.13M
111.41%1.25M
59.84%-7.57M
63.63%-7.16M
38.06%-10.07M
65.00%-10.91M
-18.19%-18.84M
-115.00%-19.68M
68.38%-16.25M
-1427.88%-31.16M
-606.36%-15.94M
-10447.85%-9.15M
-3953.31%-51.40M
-380.22%-2.04M
-617.55%-2.26M
---86.78K
--1.33M
--727.82K
--436.05K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
169.05%8.28M
128.03%6.06M
85.48%4.38M
54.90%3.68M
20.82%3.08M
32.24%2.66M
-21.99%2.36M
30.53%2.38M
46.24%2.55M
23.31%2.01M
95.92%3.03M
260.59%1.82M
341.88%1.74M
--1.63M
--1.55M
--505.00K
--394.00K
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
---890.00K
-43094.12%-7.31M
-543300.00%-54.34M
----
----
107.94%17.00K
91.80%-10.00K
52.74%-69.00K
143.75%49.00K
-1.90%-214.00K
96.16%-122.00K
---146.00K
---112.00K
---210.00K
---3.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
3335.79%3.07M
46.95%-322.00K
-352.36%-482.00K
-8.43%-553.00K
-297.92%-95.00K
-194.25%-607.00K
-28.73%191.00K
-220.85%-510.00K
-96.17%48.00K
-76.96%644.00K
-83.70%268.00K
-16.77%422.00K
67.20%1.25M
--2.79M
--1.64M
--507.00K
--750.00K
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
432.56%24.29M
4269.88%37.58M
185.20%35.22M
154.04%13.13M
-398.69%-7.30M
107.45%860.00K
11.04%12.35M
663.22%5.17M
116.92%2.44M
-654.73%-11.54M
411.34%11.12M
-91.03%677.00K
-455.94%-14.45M
10.46%2.08M
-289.49%-3.57M
27372.33%7.54M
-1291.41%-2.60M
801.19%1.88M
676.59%1.89M
--27.46K
--218.14K
--209.05K
--242.74K
-Thay đổi hàng tồn kho
-58.50%-11.67M
-3145.13%-15.32M
-1321.04%-8.17M
-1394.72%-10.76M
-951.10%-7.36M
-160.13%-472.00K
78.50%-575.00K
90.44%-720.00K
-38.87%865.00K
129.07%785.00K
31.10%-2.67M
-264.30%-7.53M
244.39%1.42M
---2.70M
---3.88M
---2.07M
---980.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-156.99%-17.24M
-32.78%-7.96M
-102.41%-105.00K
2214.91%5.28M
-34.59%-6.71M
-122.74%-5.99M
39.67%4.36M
-75.08%228.00K
35.08%-4.98M
-576.28%-2.69M
-57.11%3.12M
-63.57%915.00K
-7.42%-7.68M
2155.49%565.00K
48205.65%7.27M
9152.30%2.51M
-23804.81%-7.15M
-16.08%25.05K
108.49%15.05K
--27.15K
--30.15K
--29.85K
---177.35K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
255.32%73.00K
52.63%-9.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-1040.00%-47.00K
-290.00%-19.00K
-120.59%-7.00K
-1333.33%-37.00K
116.67%5.00K
--10.00K
--34.00K
--3.00K
48.28%-30.00K
--0.00
--0.00
--0.00
---58.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
491.14%35.48M
1190.06%43.10M
379.61%11.19M
648.27%4.43M
330.56%6.00M
183.78%3.34M
1195.77%2.33M
-167.79%-808.00K
115.68%1.39M
-432.61%-3.99M
-146.00%-213.00K
201.77%1.19M
-1278.45%-8.89M
515.42%1.20M
606.85%463.00K
759.13%395.00K
-3048.57%-645.00K
110.62%194.83K
---91.35K
--45.98K
--21.88K
--92.50K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
322.21%109.09M
292.96%86.39M
238.48%85.27M
218.52%53.59M
172.47%25.84M
427.18%21.98M
320.90%25.19M
363.15%16.83M
148.87%9.48M
-116.39%-6.72M
137.50%5.99M
-1163.89%-6.39M
-21.66%-19.40M
-1457.69%-3.10M
-3423.72%-15.96M
724.94%601.00K
-55586.30%-15.95M
-478.08%-199.33K
-118.60%-452.93K
---96.17K
---28.64K
---34.48K
---207.20K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
322.97%59.04M
140.09%26.89M
-0.66%5.88M
-12.21%6.03M
456.10%13.96M
328.55%11.20M
201.89%5.92M
398.84%6.86M
93.52%2.51M
75.84%2.61M
25.22%1.96M
19.44%1.38M
61.52%1.30M
--1.49M
--1.57M
--1.15M
--803.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
322.97%59.04M
140.09%26.89M
-0.66%5.88M
-12.21%6.03M
456.10%13.96M
328.55%11.20M
201.89%5.92M
398.84%6.86M
93.52%2.51M
75.84%2.61M
25.22%1.96M
19.44%1.38M
61.52%1.30M
--1.49M
--1.57M
--1.15M
--803.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
422.89%55.33M
184.09%24.52M
1.98%3.34M
-31.32%3.21M
1566.30%10.58M
516.50%8.63M
215.70%3.28M
2557.39%4.68M
535.00%635.00K
153.16%1.40M
561.15%1.04M
198.31%176.00K
58.73%100.00K
--553.00K
--157.00K
--59.00K
--63.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
9.89%3.71M
-7.87%2.37M
-3.93%2.54M
28.67%2.81M
80.11%3.38M
111.62%2.57M
186.35%2.64M
82.25%2.19M
56.64%1.88M
30.01%1.21M
-34.49%923.00K
9.79%1.20M
61.76%1.20M
--933.00K
--1.41M
--1.09M
--740.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---5.10M
--0.00
---15.40M
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---45.72M
---748.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
16.08%31.34M
-69.65%9.68M
143.22%10.87M
-83.15%1.56M
1784.34%27.00M
270.16%31.89M
-3987.97%-25.14M
-36.97%9.24M
-108.12%-1.60M
-26.53%8.62M
-102.88%-615.00K
-40.52%14.65M
112.15%19.75M
--11.73M
6473.54%21.36M
--24.64M
---162.52M
--0.00
100.16%325.00K
----
----
--0.00
---201.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---459.00K
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-351.46%-32.80M
-183.14%-17.21M
66.47%-10.41M
-288.37%-4.47M
417.09%13.04M
244.74%20.70M
-1105.78%-31.06M
-81.49%2.37M
-122.29%-4.11M
-41.39%6.00M
90.06%-2.58M
-43.62%12.82M
111.30%18.45M
--10.24M
-8076.00%-25.92M
--22.74M
---163.32M
--0.00
100.16%325.00K
----
----
--0.00
---201.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
24.05%-23.02M
-244.49%-13.65M
-2390.06%-38.82M
-886.42%-25.07M
-788.28%-30.31M
62.11%-3.96M
-215.59%-1.56M
-819.83%-2.54M
84.85%-3.41M
-13308.97%-10.46M
-2.07%-494.00K
108.13%353.00K
-109.39%-22.53M
---78.00K
---484.00K
---4.34M
--239.94M
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---236.68K
--203.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.19M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
-355.09%-2.73M
---30.04M
-2138.98%-18.31M
---28.06M
-195.84%-599.00K
--0.00
62.39%898.00K
----
--625.00K
--0.00
--553.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--250.66M
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--207.28M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-22.52%3.93M
1190.97%8.15M
79.75%2.03M
3519.68%11.40M
1969.39%5.07M
608.99%631.00K
64.63%1.13M
-45.60%315.00K
-72.50%245.00K
-87.03%89.00K
119.49%687.00K
232.76%579.00K
1013.75%891.00K
--686.00K
--313.00K
--174.00K
--80.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--333.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---21.00K
--1.00K
--807.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-268.42%-26.95M
-385.73%-19.41M
-302.04%-10.81M
-383.67%-18.16M
-100.00%-7.31M
64.24%-4.00M
-127.77%-2.69M
-381.90%-3.75M
84.38%-3.66M
-1362.43%-11.17M
-52.19%-1.18M
82.75%-779.00K
-83.04%-23.42M
---764.00K
---776.00K
---4.51M
---12.79M
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---236.68K
---4.04M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
24.05%-23.02M
-244.49%-13.65M
-2390.06%-38.82M
-886.42%-25.07M
-788.28%-30.31M
62.11%-3.96M
-215.59%-1.56M
-819.83%-2.54M
84.85%-3.41M
-13308.97%-10.46M
-2.07%-494.00K
108.13%353.00K
-109.39%-22.53M
---78.00K
---484.00K
---4.34M
--239.94M
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---236.68K
--203.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
127.07%221.44M
182.70%166.37M
96.39%130.15M
113.89%106.09M
104.75%97.52M
0.05%58.85M
18.58%66.27M
0.94%49.60M
-34.43%47.63M
-10.37%58.82M
-48.25%55.89M
-44.80%49.14M
156.23%72.64M
5118.51%65.63M
7694.91%108.00M
5908.29%89.03M
1777.06%28.35M
-29.41%1.26M
--1.39M
--1.48M
--1.51M
--1.78M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
524.20%53.52M
42.41%55.07M
588.11%36.22M
44.30%24.06M
334.57%8.57M
445.49%38.67M
-353.19%-7.42M
147.03%16.67M
108.40%1.97M
-259.61%-11.19M
106.92%2.93M
-64.43%6.75M
-138.73%-23.50M
3617.71%7.01M
-33021.76%-42.37M
19831.73%18.98M
211961.45%60.67M
26.49%-199.33K
-107.18%-127.93K
---96.17K
---28.64K
---271.16K
--1.78M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
12050.00%243.00K
-860.42%-461.00K
2275.00%190.00K
-107.14%-1.00K
-86.67%2.00K
-182.35%-48.00K
-50.00%8.00K
148.28%14.00K
165.22%15.00K
63.83%-17.00K
328.57%16.00K
-38.10%-29.00K
-1250.00%-23.00K
---47.00K
---7.00K
---21.00K
--2.00K
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
159.17%274.96M
127.07%221.44M
182.70%166.37M
96.39%130.15M
113.89%106.09M
104.75%97.52M
0.05%58.85M
18.58%66.27M
0.94%49.60M
-34.43%47.63M
-10.37%58.82M
-48.25%55.89M
-44.80%49.14M
6764.05%72.64M
5118.51%65.63M
7694.91%108.00M
5908.29%89.03M
-29.93%1.06M
-29.41%1.26M
--1.39M
--1.48M
--1.51M
--1.78M
Dòng tiền tự do
321.31%50.05M
451.69%59.50M
311.95%79.39M
377.49%47.57M
70.37%11.88M
215.57%10.79M
378.90%19.27M
228.21%9.96M
133.69%6.97M
-103.27%-9.33M
122.96%4.02M
-1310.16%-7.77M
-23.57%-20.70M
-2203.17%-4.59M
-3769.46%-17.53M
---551.00K
---16.75M
-478.08%-199.33K
-118.60%-452.93K
----
----
---34.48K
---207.20K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI