tradingkey.logo

Hf Foods Group Inc

HFFG
2.370USD
-0.030-1.25%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
125.64MVốn hóa
LỗP/E TTM

Hf Foods Group Inc

2.370
-0.030-1.25%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Hf Foods Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Hf Foods Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
17 / 30
Xếp hạng tổng thể
252 / 4691
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.000
Giá mục tiêu
+195.36%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Hf Foods Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
HF Foods Group Inc. is a marketer and distributor of fresh produce, frozen and dry food, and non-food products to primarily Asian/Chinese restaurants and other foodservice customers throughout the United States. The Company's business features approximately 18 distribution centers and cross-docks with over one million square feet of warehouse space and a fleet of over 400 vehicles to provide a variety of products with a focus on Asian specialty food ingredients essential for Asian cooking. The Company offers over 2,000 different products to its customers. Its product categories include seafood, Asian specialty, meat and poultry, fresh produce, packaging and other, and commodity. Its seafood category includes lobster, shrimp, crab, scallops and fish, such as tuna and Alaskan salmon. The Company's fresh produce category includes seasonal fruits and vegetables, such as celery, Chinese cabbage and winter melon. Its meat and poultry category includes beef, pork, chicken and duck.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -2.58, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 11.50M, tăng 2.71% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 3.44K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.28.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.12, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.73. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 314.85M, phản ánh mức tăng 4.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7052.94% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.12
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.07

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.84

Hiệu quả hoạt động

7.11

Tiềm năng tăng trưởng

6.17

Lợi nhuận cổ đông

6.41

Định giá công ty của Hf Foods Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.75, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.74. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.58, thấp hơn -28.65% so với mức đỉnh gần đây là -1.84 và cao hơn -101.76% so với mức đáy gần đây là -5.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.75
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 17/30
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Hf Foods Group Inc là 7.00, với mức cao là 7.00 và mức thấp là 7.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.000
Giá mục tiêu
+195.36%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

19
Tổng
11
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hf Foods Group Inc
HFFG
1
Walmart Inc
WMT
44
Kroger Co
KR
25
Albertsons Companies Inc
ACI
22
Sysco Corp
SYY
20
US Foods Holding Corp
USFD
18
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.20 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.16
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.053
Bán
RSI(14)
30.138
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.223
Quá bán
ATR(14)
0.153
Biến động thấp
CCI(14)
-132.706
Bán
Williams %R
91.116
Quá bán
TRIX(12,20)
-1.171
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.430
Bán
MA10
2.496
Bán
MA20
2.754
Bán
MA50
3.100
Bán
MA100
3.180
Bán
MA200
3.206
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.87. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 21.69%, tương ứng mức giảm 52.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.14M cổ phần, chiếm 4.04% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.94% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Irrevocable Trust for Raymond Ni
5.59M
--
Ni (Zhou Min)
3.56M
--
Zhang (Xiao Mou)
3.30M
-0.83%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.35M
+1.43%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.14M
+2.92%
Zhang Financial LLC
1.06M
-4.26%
Geode Capital Management, L.L.C.
954.65K
+1.67%
State Street Investment Management (US)
797.73K
+1.99%
Lin (Xi)
441.60K
+0.70%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
415.10K
+45.24%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.57, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.72. Giá trị beta của công ty là 0.55. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.57
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.56
VaR
+5.78%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.07%
Biến động 240 ngày
+75.72%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.41%
120 ngày
+11.54%
5 năm
+32.82%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-18.34%
120 ngày
-18.34%
5 năm
-18.34%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.24
120 ngày
-1.33
5 năm
-0.10

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.07%
3 năm
+72.13%
5 năm
+82.40%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.54
3 năm
-0.22
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+1.74
3 năm
+1.31
5 năm
+1.52

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+75.72%
5 năm
+64.93%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.89%
5 năm
+10.62%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-189.85%
240 ngày
-189.85%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+57.67%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.02%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.15%
120 ngày
+0.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+28.17%
60 ngày
+4.67%
120 ngày
+96.65%

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
Hf Foods Group Inc
Hf Foods Group Inc
HFFG
6.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kroger Co
Kroger Co
KR
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Guardian Pharmacy Services Inc
Guardian Pharmacy Services Inc
GRDN
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sprouts Farmers Market Inc
Sprouts Farmers Market Inc
SFM
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI