Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hcwb
/
HCW Biologics Inc
HCWB
4.195
USD
+0.070
+1.70%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.195
USD
+4.195
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
4.71M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
HCW Biologics Inc
4.195
+0.070
+1.70%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.50%
-3.51M
27.21%
-2.83M
47.64%
-2.93M
48.23%
-4.86M
0.94%
-3.60M
-2.78%
-3.89M
-141.46%
-5.59M
-249.16%
-9.39M
-128.51%
-3.64M
-12.22%
-3.79M
54.78%
-2.31M
-171.58%
-2.69M
-6.87%
-1.59M
4.54%
-3.38M
-86.17%
-5.12M
54.21%
-990.44K
24.81%
-1.49M
--
-3.54M
--
-2.75M
--
-2.16M
--
-1.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
70.58%
-2.20M
68.42%
-3.37M
20.98%
-3.90M
-254.99%
-15.28M
-47.28%
-7.47M
-97.10%
-10.68M
-26.17%
-4.94M
-22.61%
-4.30M
-146.48%
-5.07M
-70.75%
-5.42M
4.41%
-3.91M
-27.64%
-3.51M
27.66%
-2.06M
-253.99%
-3.17M
-51.15%
-4.09M
1.01%
-2.75M
-19.72%
-2.84M
--
2.06M
--
-2.71M
--
-2.78M
--
-2.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
72.08%
419.01K
148.59%
682.51K
-53.70%
128.45K
-54.30%
129.93K
-18.52%
243.50K
5.13%
274.55K
68.84%
277.45K
90.09%
284.33K
109.30%
298.85K
173.22%
261.16K
32.40%
164.33K
-9.40%
149.58K
-10.09%
142.78K
-41.60%
95.58K
-1.66%
124.12K
4.42%
165.09K
7.37%
158.81K
--
163.69K
--
126.21K
--
158.11K
--
147.90K
Các mục phi tiền mặt khác
35985.17%
150.00K
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-300.00%
-418.00
838458.15%
5.25M
-200.00%
-627.00
-200.00%
-627.00
0.00%
209.00
-97.78%
626.00
--
627.00
--
627.00
100.04%
209.00
--
28.26K
--
0.00
--
0.00
--
-567.31K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-164.02%
-2.16M
-143.59%
-436.19K
155.57%
614.93K
281.91%
10.05M
242.19%
3.38M
-12.89%
1.00M
-201.72%
-1.11M
-1573.08%
-5.52M
899.48%
986.71K
252.36%
1.15M
194.75%
1.09M
-76.49%
374.97K
-107.00%
-123.42K
86.97%
-753.84K
-588.66%
-1.15M
248.83%
1.59M
616.07%
1.76M
--
-5.78M
--
-166.74K
--
457.19K
--
246.16K
-Thay đổi các khoản phải thu
-21.71%
494.71K
108.43%
69.64K
209.28%
3.13K
154.77%
248.91K
283.03%
631.87K
-1228.74%
-825.68K
66.74%
-2.87K
-320.54%
-454.48K
139.28%
164.97K
1.37%
-62.14K
56.89%
-8.62K
-83.51%
206.07K
-135.00%
-420.01K
97.48%
-63.00K
--
-20.00K
--
1.25M
--
1.20M
--
-2.50M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-185.21%
-257.89K
-99.62%
2.58K
162.25%
125.24K
272.83%
401.17K
66.02%
302.64K
8.71%
683.42K
-1994.85%
-201.19K
-148.00%
-232.11K
-86.79%
182.29K
201.74%
628.67K
99.41%
-9.60K
217.06%
483.54K
1017.96%
1.38M
71.10%
-617.92K
-727.71%
-1.62M
-1639.39%
-413.08K
-179.87%
-150.36K
--
-2.14M
--
-195.49K
--
26.83K
--
188.25K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-5.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
2.50%
-3.51M
27.21%
-2.83M
47.64%
-2.93M
48.23%
-4.86M
0.94%
-3.60M
-2.78%
-3.89M
-141.46%
-5.59M
-249.16%
-9.39M
-128.51%
-3.64M
-12.22%
-3.79M
54.78%
-2.31M
-171.58%
-2.69M
-6.87%
-1.59M
4.54%
-3.38M
-86.17%
-5.12M
54.21%
-990.44K
24.81%
-1.49M
--
-3.54M
--
-2.75M
--
-2.16M
--
-1.98M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-96.95%
113.41K
-94.12%
37.06K
-101.19%
-18.57K
-56.82%
129.71K
5309.54%
3.72M
-93.80%
630.05K
11959.46%
1.56M
1175.30%
300.38K
246.00%
68.69K
246027.30%
10.17M
--
12.91K
1.18%
23.55K
-45.45%
19.85K
-96.07%
4.13K
100.00%
0.00
-76.92%
23.28K
--
36.39K
--
105.22K
--
-55.78K
--
100.86K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-96.95%
113.41K
-94.12%
37.06K
--
--
-56.82%
129.71K
5309.54%
3.72M
-93.80%
630.05K
11959.46%
1.56M
1175.30%
300.38K
246.00%
68.69K
246027.30%
10.17M
--
12.91K
1.18%
23.55K
-45.45%
19.85K
-96.07%
4.13K
--
0.00
-76.92%
23.28K
--
36.39K
--
105.22K
--
--
--
100.86K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-96.95%
113.41K
-94.12%
37.06K
-101.19%
-18.57K
-56.82%
129.71K
5309.54%
3.72M
-93.80%
630.05K
11959.46%
1.56M
1175.30%
300.38K
246.00%
68.69K
246027.30%
10.17M
--
12.91K
1.18%
23.55K
-45.45%
19.85K
-96.07%
4.13K
100.00%
0.00
-76.92%
23.28K
--
36.39K
--
105.22K
--
-55.78K
--
100.86K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-41.12%
10.00M
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
148.57%
16.98M
--
0.00
--
8.00M
--
-4.05K
--
-34.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
96.95%
-113.41K
-100.40%
-37.06K
101.19%
18.57K
56.82%
-129.71K
-5309.54%
-3.72M
37.52%
9.37M
-11959.46%
-1.56M
-103.77%
-300.38K
-187.35%
-68.69K
119.48%
6.81M
--
-12.91K
34363.87%
7.98M
34.31%
-23.90K
-33138.35%
-34.97M
-100.00%
0.00
76.92%
-23.28K
--
-36.39K
--
-105.22K
--
55.78K
--
-100.86K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.26%
-53.10K
43540.29%
6.62M
31576.24%
2.80M
24807.64%
1.92M
222022.78%
4.22M
61.73%
-15.25K
-100.14%
-8.90K
28.53%
7.71K
-16.37%
1.90K
-753.00%
-39.85K
-87.43%
6.30M
100.74%
6.00K
102.62%
2.27K
-99.89%
6.10K
713.16%
50.16M
-35435.95%
-814.85K
--
-86.61K
--
5.55M
--
6.17M
--
2.31K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-101.89%
-32.46K
1274.35%
343.99K
31281.84%
2.80M
--
1.92M
--
1.72M
--
-29.29K
-100.14%
-8.98K
--
--
--
--
--
0.00
--
6.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
563.59K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.93%
1.65K
28105.20%
3.96M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
131528.62%
2.50M
140.82%
14.04K
-94.98%
84.00
28.53%
7.71K
-16.37%
1.90K
-4.44%
5.83K
-100.00%
1.67K
-36.61%
6.00K
-83.02%
2.27K
-9.99%
6.10K
6888039.73%
56.00M
310.45%
9.46K
--
13.38K
--
6.78K
--
813.00
--
2.31K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.98M
--
6.17M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
2.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-22.30K
--
-638.04K
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-45.68K
97.52%
-144.87K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-5.84M
--
-824.31K
--
-100.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.26%
-53.10K
43540.29%
6.62M
31576.24%
2.80M
24807.64%
1.92M
222022.78%
4.22M
61.73%
-15.25K
-100.14%
-8.90K
28.53%
7.71K
-16.37%
1.90K
-753.00%
-39.85K
-87.43%
6.30M
100.74%
6.00K
102.62%
2.27K
-99.89%
6.10K
713.16%
50.16M
-35435.95%
-814.85K
--
-86.61K
--
5.55M
--
6.17M
--
2.31K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.03%
4.67M
-91.10%
998.22K
-84.41%
1.16M
-77.79%
4.08M
-83.90%
3.60M
-57.21%
11.22M
-51.69%
7.45M
1.50%
18.39M
90.32%
22.33M
73.38%
26.22M
205.30%
15.42M
164.25%
18.12M
38.73%
11.73M
133.31%
15.13M
59.41%
5.05M
30.01%
6.86M
14.95%
8.46M
--
6.48M
--
3.17M
--
5.27M
--
7.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-829.48%
-3.57M
148.21%
3.68M
-104.32%
-163.09K
73.29%
-2.92M
112.42%
488.98K
-95.64%
-7.63M
-65.09%
3.77M
-305.70%
-10.94M
-161.64%
-3.94M
-14.83%
-3.90M
7.24%
10.80M
-49.38%
-2.70M
499.23%
6.39M
-272.04%
-3.39M
203.95%
10.07M
14.24%
-1.81M
23.18%
-1.60M
--
1.97M
--
3.31M
--
-2.11M
--
-2.08M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-72.88%
1.11M
30.03%
4.67M
-91.10%
998.22K
-84.41%
1.16M
-77.79%
4.08M
-83.90%
3.60M
-57.21%
11.22M
-51.69%
7.45M
1.50%
18.39M
90.32%
22.33M
73.38%
26.22M
205.30%
15.42M
164.25%
18.12M
38.73%
11.73M
133.31%
15.13M
59.41%
5.05M
30.01%
6.86M
--
8.46M
--
6.48M
--
3.17M
--
5.27M
Dòng tiền tự do
5.89%
-3.51M
61.26%
-2.95M
52.35%
-2.96M
55.59%
-4.86M
5.21%
-3.73M
-97.26%
-7.61M
50.18%
-6.22M
-305.08%
-10.95M
-143.77%
-3.94M
-13.59%
-3.86M
-143.70%
-12.48M
-172.88%
-2.70M
-6.78%
-1.62M
4.96%
-3.40M
-79.46%
-5.12M
54.21%
-990.44K
27.34%
-1.51M
--
-3.57M
--
-2.85M
--
-2.16M
--
-2.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký