Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hcat
/
Health Catalyst Inc
HCAT
3.630
USD
+0.110
+3.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.630
USD
+3.630
Sau giờ giao dịch (ET)
252.22M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Health Catalyst Inc
3.630
+0.110
+3.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
4.33%
341.97M
23.38%
392.00M
11.38%
387.26M
-10.35%
308.26M
-8.16%
327.79M
-12.59%
317.73M
-8.53%
347.70M
-14.76%
343.83M
-16.10%
356.93M
-18.31%
363.49M
-16.49%
380.14M
53.51%
403.35M
59.67%
425.42M
64.28%
444.98M
65.44%
455.19M
-25.59%
262.76M
30.25%
266.43M
18.66%
270.87M
13.97%
275.14M
553.00%
353.12M
216.49%
204.56M
--
228.28M
--
241.42M
--
54.08M
--
64.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
69.82%
341.97M
134.90%
249.65M
245.71%
328.33M
74.52%
201.90M
50.86%
201.37M
-8.63%
106.28M
-23.55%
94.97M
-34.63%
115.69M
-32.73%
133.48M
-39.81%
116.31M
-54.95%
124.22M
-13.71%
176.98M
49.61%
198.43M
110.13%
193.23M
147.90%
275.76M
96.86%
205.09M
117.55%
132.63M
409.95%
91.95M
113.68%
111.24M
400.43%
104.19M
89.29%
60.97M
--
18.03M
--
52.06M
--
20.82M
--
32.21M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%
0.00
-32.68%
142.35M
-76.68%
58.93M
-53.38%
106.36M
-43.43%
126.42M
-14.45%
211.45M
-1.25%
252.73M
0.78%
228.14M
-1.56%
223.45M
-1.82%
247.18M
42.64%
255.92M
292.58%
226.37M
69.64%
226.99M
40.71%
251.75M
9.47%
179.42M
-76.84%
57.66M
-6.82%
133.81M
-14.90%
178.92M
-13.45%
163.90M
648.51%
248.93M
342.84%
143.59M
--
210.25M
--
189.36M
--
33.26M
--
32.43M
Các khoản phải thu
18.88%
64.05M
-5.16%
57.18M
12.07%
51.65M
4.81%
54.90M
-12.91%
53.87M
25.68%
60.29M
-6.98%
46.09M
9.69%
52.38M
45.12%
61.86M
-1.70%
47.97M
3.91%
49.54M
1.66%
47.75M
-7.14%
42.63M
1.05%
48.80M
31.21%
47.68M
36.44%
46.97M
29.80%
45.91M
75.18%
48.30M
17.15%
36.34M
-0.13%
34.43M
25.18%
35.37M
--
27.57M
--
31.02M
--
34.47M
--
28.25M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
18.88%
64.05M
-5.16%
57.18M
12.07%
51.65M
4.81%
54.90M
-12.91%
53.87M
25.68%
60.29M
-6.98%
46.09M
9.69%
52.38M
45.12%
61.86M
-1.70%
47.97M
3.91%
49.54M
1.66%
47.75M
-7.14%
42.63M
1.05%
48.80M
31.21%
47.68M
36.44%
46.97M
29.80%
45.91M
75.18%
48.30M
17.15%
36.34M
-0.13%
34.43M
25.18%
35.37M
--
27.57M
--
31.02M
--
34.47M
--
28.25M
Chi phí trả trước
10.73%
14.70M
9.02%
14.37M
29.74%
16.31M
-15.27%
10.71M
-4.67%
13.28M
-11.16%
13.18M
1.67%
12.57M
-3.26%
12.64M
6.74%
13.93M
1.55%
14.84M
-0.86%
12.36M
15.43%
13.07M
5.19%
13.05M
37.41%
14.61M
10.46%
12.47M
26.44%
11.32M
31.41%
12.40M
42.62%
10.63M
76.32%
11.29M
59.00%
8.96M
66.62%
9.44M
--
7.46M
--
6.40M
--
5.63M
--
5.67M
Tài sản ngắn hạn khác
-9.09%
2.00M
-4.55%
2.10M
4.76%
2.20M
4.76%
2.20M
22.22%
2.20M
46.67%
2.20M
50.00%
2.10M
75.00%
2.10M
28.57%
1.80M
--
1.50M
--
1.40M
--
1.20M
--
1.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-46.15%
455.00K
-34.96%
493.00K
--
937.00K
--
978.00K
--
845.00K
--
758.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
6.44%
422.72M
18.37%
465.65M
11.99%
457.41M
-8.49%
376.07M
-8.60%
397.14M
-8.04%
393.40M
-7.89%
408.45M
-11.69%
410.95M
-9.94%
434.52M
-15.85%
427.80M
-13.95%
443.45M
44.95%
465.37M
48.58%
482.49M
54.15%
508.39M
59.66%
515.34M
-19.12%
321.05M
29.97%
324.74M
24.81%
329.80M
15.35%
322.77M
317.74%
396.95M
151.60%
249.86M
--
264.24M
--
279.82M
--
95.03M
--
99.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.60%
43.52M
4.57%
41.45M
-5.42%
39.13M
-11.15%
37.18M
-13.85%
36.70M
-6.92%
39.64M
-2.18%
41.37M
-10.50%
41.85M
-6.37%
42.60M
-4.19%
42.59M
-0.83%
42.30M
7.12%
46.76M
6.44%
45.50M
18.24%
44.45M
36.90%
42.65M
126.72%
43.65M
506.50%
42.75M
365.13%
37.59M
257.17%
31.15M
105.29%
19.25M
-34.13%
7.05M
--
8.08M
--
8.72M
--
9.38M
--
10.70M
-Tài sản cố định
28.60%
86.41M
20.65%
80.83M
14.41%
75.57M
10.17%
70.47M
8.84%
67.19M
11.58%
67.00M
8.67%
66.05M
2.22%
63.97M
4.62%
61.73M
7.45%
60.04M
11.50%
60.78M
15.46%
62.58M
10.72%
59.01M
17.40%
55.88M
28.38%
54.51M
81.30%
54.20M
204.44%
53.30M
166.27%
47.60M
130.07%
42.46M
62.10%
29.90M
-8.64%
17.51M
--
17.88M
--
18.46M
--
18.44M
--
19.16M
-Khấu hao lũy kế
40.63%
42.88M
43.96%
39.38M
47.66%
36.44M
50.49%
33.29M
59.37%
30.49M
56.71%
27.36M
33.51%
24.68M
39.80%
22.12M
41.63%
19.13M
52.69%
17.46M
55.80%
18.48M
49.94%
15.82M
28.06%
13.51M
14.23%
11.43M
4.89%
11.86M
-0.85%
10.55M
0.87%
10.55M
2.18%
10.01M
16.19%
11.31M
17.42%
10.64M
23.60%
10.46M
--
9.79M
--
9.73M
--
9.07M
--
8.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
63.42%
419.78M
30.97%
345.81M
20.49%
310.85M
3.03%
273.06M
-5.00%
256.87M
-5.08%
264.04M
-10.00%
257.98M
-10.31%
265.02M
-7.56%
270.39M
1.24%
278.17M
1.20%
286.63M
52.53%
295.49M
46.50%
292.50M
32.90%
274.76M
32.52%
283.25M
304.84%
193.73M
297.96%
199.66M
607.32%
206.74M
603.63%
213.75M
53.22%
47.85M
56.72%
50.17M
--
29.23M
--
30.38M
--
31.23M
--
32.01M
Tài sản dài hạn khác
25.28%
5.52M
26.87%
6.02M
10.56%
5.66M
6.49%
5.41M
-8.00%
4.41M
27.00%
4.74M
33.96%
5.12M
36.49%
5.08M
8.35%
4.79M
-16.95%
3.73M
-10.75%
3.82M
-17.72%
3.72M
8.68%
4.42M
24.68%
4.50M
42.78%
4.28M
93.67%
4.53M
142.43%
4.07M
345.19%
3.61M
185.43%
3.00M
-42.17%
2.34M
-23.31%
1.68M
--
810.00K
--
1.05M
--
4.04M
--
2.19M
Tổng tài sản dài hạn
57.34%
468.83M
27.52%
393.28M
16.81%
355.64M
1.19%
315.65M
-6.23%
297.98M
-4.95%
308.42M
-8.50%
304.47M
-9.83%
311.95M
-7.20%
317.78M
0.24%
324.49M
0.78%
332.75M
43.02%
345.97M
38.93%
342.43M
30.56%
323.70M
33.19%
330.18M
248.35%
241.91M
318.48%
246.48M
550.41%
247.94M
517.43%
247.90M
55.52%
69.44M
31.17%
58.90M
--
38.12M
--
40.15M
--
44.65M
--
44.90M
Tổng tài sản
28.26%
891.54M
22.39%
858.93M
14.05%
813.05M
-4.31%
691.72M
-7.60%
695.11M
-6.71%
701.81M
-8.15%
712.92M
-10.90%
722.90M
-8.80%
752.30M
-9.59%
752.29M
-8.20%
776.20M
44.12%
811.34M
44.41%
824.92M
44.03%
832.10M
48.16%
845.51M
20.70%
562.96M
85.01%
571.22M
91.08%
577.74M
78.35%
570.66M
233.91%
466.40M
114.10%
308.76M
--
302.36M
--
319.97M
--
139.68M
--
144.21M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
6.05M
--
4.80M
--
--
--
894.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-38.10%
1.63M
-91.33%
1.38M
-72.14%
4.58M
-77.85%
2.60M
289.12%
2.63M
894.31%
15.90M
649.41%
16.43M
245.08%
11.74M
-163.09%
-1.39M
-175.40%
-2.00M
--
2.19M
--
3.40M
--
2.20M
--
2.66M
Chi phí trích trước
-9.54%
17.74M
-7.50%
21.54M
9.75%
23.55M
14.29%
18.05M
-18.11%
19.61M
18.24%
23.28M
-12.08%
21.46M
-15.16%
15.79M
18.43%
23.95M
-17.00%
19.69M
18.92%
24.41M
33.14%
18.61M
56.23%
20.23M
43.70%
23.73M
79.63%
20.52M
122.28%
13.98M
89.55%
12.95M
84.59%
16.51M
19.71%
11.43M
-22.43%
6.29M
-30.57%
6.83M
--
8.94M
--
9.54M
--
8.11M
--
9.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
231.56M
--
231.18M
--
230.42M
--
228.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
177.84M
2940.19%
174.81M
3263.95%
171.86M
--
0.00
--
--
--
5.75M
--
5.11M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
12.51%
71.50M
-4.43%
53.28M
-1.63%
52.20M
-5.33%
56.35M
-3.57%
63.55M
1.44%
55.75M
-5.88%
53.07M
-2.23%
59.53M
6.64%
65.91M
-2.95%
54.96M
1.90%
56.38M
9.51%
60.88M
19.69%
61.80M
20.12%
56.63M
57.69%
55.33M
58.06%
55.59M
45.64%
51.63M
53.80%
47.15M
9.21%
35.09M
2.23%
35.17M
22.01%
35.45M
--
30.65M
--
32.13M
--
34.41M
--
29.06M
Nợ ngắn hạn khác
22.03%
77.55M
4.18%
58.08M
-1.63%
52.20M
-3.83%
57.25M
-3.57%
63.55M
1.44%
55.75M
-5.88%
53.07M
-4.77%
59.53M
4.32%
65.91M
-10.21%
54.96M
-2.68%
56.38M
7.37%
62.51M
-6.45%
63.18M
-3.72%
61.21M
23.70%
57.93M
72.32%
58.22M
101.89%
67.54M
93.55%
63.57M
31.80%
46.83M
-7.70%
33.78M
5.48%
33.45M
--
32.84M
--
35.53M
--
36.60M
--
31.71M
Tổng nợ ngắn hạn
268.26%
339.56M
265.98%
325.85M
284.29%
323.78M
266.56%
318.02M
-10.04%
92.21M
7.91%
89.03M
-7.48%
84.25M
-3.93%
86.76M
10.62%
102.50M
-11.33%
82.51M
-65.42%
91.07M
-64.53%
90.31M
-64.29%
92.65M
5.70%
93.05M
299.81%
263.36M
407.31%
254.59M
414.45%
259.43M
82.58%
88.04M
24.18%
65.87M
-0.64%
50.19M
7.77%
50.43M
--
48.22M
--
53.05M
--
50.51M
--
46.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-31.97%
167.04M
-31.84%
167.47M
-46.89%
130.58M
-93.28%
16.54M
0.48%
245.53M
0.48%
245.71M
0.47%
245.89M
0.47%
246.06M
-0.31%
244.35M
21.55%
244.54M
1015.11%
244.73M
988.31%
244.91M
961.80%
245.10M
4.42%
201.19M
-88.48%
21.95M
-87.31%
22.50M
-53.70%
23.08M
286.45%
192.66M
278.23%
190.44M
248.92%
177.39M
-2.70%
49.86M
--
49.85M
--
50.35M
--
50.84M
--
51.24M
-Nợ dài hạn
-33.76%
151.29M
-33.70%
151.18M
-49.66%
114.61M
-100.00%
0.00
0.67%
228.41M
0.67%
228.03M
0.67%
227.66M
0.67%
227.28M
0.67%
226.90M
25.19%
226.52M
--
226.15M
--
225.77M
--
225.40M
7.07%
180.94M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
250.61%
168.99M
246.86%
166.20M
243.19%
163.48M
2.59%
48.48M
--
48.20M
--
47.92M
--
47.63M
--
47.26M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.95%
15.75M
-7.84%
16.29M
-12.42%
15.97M
-11.93%
16.54M
-1.93%
17.11M
-1.89%
17.68M
-1.90%
18.23M
-1.89%
18.78M
-11.43%
17.45M
-11.00%
18.02M
-15.31%
18.59M
-14.94%
19.14M
-14.66%
19.70M
-14.47%
20.24M
-9.48%
21.95M
61.75%
22.50M
1578.76%
23.08M
1331.02%
23.67M
895.69%
24.25M
333.97%
13.91M
-65.44%
1.38M
--
1.65M
--
2.44M
--
3.21M
--
3.98M
Nợ phải trả hoãn lại
402.47%
407.00K
223.38%
249.00K
-17.31%
258.00K
-45.74%
51.00K
-57.14%
81.00K
-26.67%
77.00K
-0.95%
312.00K
-83.00%
94.00K
-70.05%
189.00K
-88.70%
105.00K
-72.15%
315.00K
-38.14%
553.00K
-44.41%
631.00K
-50.53%
929.00K
-30.83%
1.13M
-58.92%
894.00K
-16.30%
1.14M
28.72%
1.88M
-78.21%
1.64M
-70.22%
2.18M
-80.60%
1.36M
--
1.46M
--
7.50M
--
7.31M
--
6.99M
Nợ dài hạn khác
4709.47%
8.13M
166.89%
403.00K
848.83%
3.65M
-29.68%
154.00K
-45.83%
169.00K
-33.19%
151.00K
-11.49%
385.00K
-96.90%
219.00K
-95.02%
312.00K
-98.57%
226.00K
-96.04%
435.00K
-29.06%
7.06M
-68.50%
6.26M
-24.74%
15.76M
-25.35%
11.00M
104.96%
9.95M
357.08%
19.87M
474.54%
20.94M
47.05%
14.73M
-55.46%
4.86M
-57.70%
4.35M
--
3.65M
--
10.02M
--
10.90M
--
10.28M
Tổng nợ dài hạn
-28.70%
175.17M
-31.72%
167.87M
-45.49%
134.23M
-93.22%
16.69M
0.42%
245.69M
0.45%
245.86M
0.45%
246.27M
-2.26%
246.28M
-2.66%
244.66M
12.82%
244.77M
644.20%
245.17M
676.33%
251.97M
485.14%
251.36M
1.56%
216.95M
-83.94%
32.94M
-82.19%
32.46M
-20.76%
42.96M
299.27%
213.60M
239.87%
205.18M
195.17%
182.25M
-11.89%
54.21M
--
53.50M
--
60.37M
--
61.74M
--
61.52M
Tổng các khoản nợ
52.33%
514.73M
47.43%
493.72M
38.57%
458.01M
0.51%
334.72M
-2.67%
337.90M
2.33%
334.89M
-1.70%
330.53M
-2.70%
333.04M
0.91%
347.15M
5.57%
327.28M
13.47%
336.23M
19.24%
342.28M
13.77%
344.01M
2.77%
310.00M
9.32%
296.31M
23.50%
287.05M
188.99%
302.38M
196.55%
301.64M
138.99%
271.05M
107.07%
232.43M
-3.40%
104.64M
--
101.72M
--
113.42M
--
112.25M
--
108.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.15%
1.59B
4.63%
1.55B
3.52%
1.52B
3.68%
1.51B
4.00%
1.50B
4.17%
1.48B
4.65%
1.47B
4.90%
1.45B
5.30%
1.44B
1.69%
1.42B
1.81%
1.40B
30.15%
1.39B
33.48%
1.37B
39.87%
1.40B
40.41%
1.38B
19.87%
1.07B
22.91%
1.02B
23.50%
1.00B
22.34%
982.18M
17781760.00%
889.09M
8321950.00%
832.21M
--
811.09M
--
802.81M
--
5.00K
--
10.00K
Lợi nhuận giữ lại
-6.39%
-1.21B
-6.22%
-1.19B
-7.28%
-1.17B
-8.12%
-1.15B
-10.23%
-1.14B
-11.83%
-1.12B
-12.83%
-1.09B
-16.06%
-1.06B
-16.76%
-1.03B
-13.67%
-999.02M
-16.07%
-963.24M
-16.16%
-917.51M
-17.25%
-884.08M
-21.11%
-878.86M
-21.57%
-829.87M
-20.53%
-789.85M
-20.04%
-754.02M
-18.86%
-725.65M
-14.49%
-682.63M
-17.61%
-655.31M
-39.57%
-628.12M
--
-610.51M
--
-596.25M
--
-557.16M
--
-450.05M
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.17%
1.48B
4.65%
1.47B
4.90%
1.45B
5.30%
1.44B
1.69%
1.42B
1.81%
1.40B
30.15%
1.39B
33.48%
1.37B
39.87%
1.40B
40.41%
1.38B
19.87%
1.07B
22.91%
1.02B
23.50%
1.00B
22.34%
982.14M
--
889.05M
--
832.17M
--
811.05M
--
802.78M
--
0.00
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
212.90%
140.00K
-2630.30%
-835.00K
35.29%
-110.00K
20.59%
-162.00K
57.97%
-124.00K
105.09%
33.00K
80.66%
-170.00K
53.53%
-204.00K
-12.17%
-295.00K
-867.16%
-648.00K
-8690.00%
-879.00K
-1471.88%
-439.00K
-948.39%
-263.00K
-209.84%
-67.00K
-115.15%
-10.00K
-81.71%
32.00K
-20.51%
31.00K
-15.28%
61.00K
650.00%
66.00K
1844.44%
175.00K
1850.00%
39.00K
--
72.00K
--
-12.00K
--
9.00K
--
2.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
5.49%
376.81M
-0.47%
365.21M
-7.15%
355.04M
-8.43%
357.00M
-11.83%
357.21M
-13.67%
366.92M
-13.09%
382.39M
-16.88%
389.87M
-15.75%
405.15M
-18.60%
425.01M
-19.89%
439.97M
70.01%
469.06M
78.89%
480.91M
89.10%
522.10M
83.30%
549.21M
17.93%
275.90M
31.70%
268.84M
37.61%
276.10M
45.05%
299.62M
753.10%
233.96M
468.63%
204.12M
--
200.64M
--
206.55M
--
27.43M
--
35.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký