tradingkey.logo

Huachen AI Parking Management Technology Holding Co Ltd

HCAI
0.530USD
-0.010-1.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.01MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
146.47%47.49K
--28.65K
--19.27K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
146.47%47.49K
--28.65K
--19.27K
Các khoản phải thu
-13.22%34.14M
--28.42M
--39.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.25%30.41M
--19.50M
--30.34M
-Các khoản phải thu khác
-58.57%3.73M
--8.92M
--9.01M
Hàng tồn kho
-10.99%3.58M
--1.43M
--4.02M
Chi phí trả trước
-13.86%8.87M
--8.65M
--10.30M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--2.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.12%46.64M
--34.67M
--53.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.88%10.69M
--19.89M
--9.31M
-Tài sản cố định
22.86%13.74M
--22.08M
--11.19M
-Khấu hao lũy kế
62.36%3.05M
--2.19M
--1.88M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
352.70%60.61K
--11.85K
--13.39K
Tài sản dài hạn khác
-91.66%190.94K
--187.39K
--2.29M
Tổng tài sản dài hạn
-5.74%10.94M
--11.19M
--11.61M
Tổng tài sản
-11.81%57.58M
--45.85M
--65.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
--102.82K
--513.56K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.03%8.25M
--8.62M
--11.46M
Nợ ngắn hạn khác
-96.32%138.81K
--132.09K
--3.78M
Tổng nợ ngắn hạn
-47.81%17.17M
--13.43M
--32.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
101.64%2.81M
--2.92M
--1.39M
-Nợ dài hạn
101.64%2.81M
--2.92M
--1.39M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
35.31%4.48M
--4.58M
--3.31M
Tổng các khoản nợ
-40.20%21.65M
--18.01M
--36.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
156.62%8.89M
--3.46M
--3.46M
Lợi nhuận giữ lại
0.64%18.09M
--17.27M
--17.97M
Vốn dự trữ
156.62%8.89M
--3.46M
--3.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
24.91%-3.51M
---4.92M
---4.68M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1.18%12.46M
--12.03M
--12.32M
Tổng vốn chủ sở hữu
23.56%35.93M
--27.84M
--29.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI