tradingkey.logo

Hudbay Minerals Inc

HBM

13.145USD

+0.425+3.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.20BVốn hóa
18.00P/E TTM

Hudbay Minerals Inc

13.145

+0.425+3.34%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 153
Xếp hạng tổng thể
89 / 4731
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
17.476
Giá mục tiêu
+37.39%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Hudbay Minerals Inc. is a copper-focused mining company. The Company has operations and pipeline of copper growth projects in tier-one mining-friendly jurisdictions of Canada, Peru, and the United States. The Company’s operating portfolio includes the Constancia mine in Cusco (Peru), the Snow Lake operations in Manitoba (Canada) and the Copper Mountain mine in British Columbia (Canada). Its growth pipeline includes the Copper World project in Arizona, the Mason project in Nevada (United States), the Llaguen project in La Libertad (Peru) and several expansion and exploration opportunities near its existing operations. The Company owns 75% of the Copper Mountain Mine, which is located south of Princeton, British Columbia. Copper Mountain Mine is a conventional open pit, truck, and shovel operation. The mine has approximately 45,000 tons per day plant that utilizes a conventional crushing, grinding and flotation circuit to produce copper concentrates with gold and silver credits.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 38.30% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.17%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 17.20, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 268.37M, giảm 20.38% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.84, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 594.90M, phản ánh mức tăng 13.32% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 349.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.42

Hiệu quả hoạt động

7.52

Tiềm năng tăng trưởng

7.09

Lợi nhuận cổ đông

8.99

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.67, thấp hơn 127.44% so với mức đỉnh gần đây là 35.64 và cao hơn -12.40% so với mức đáy gần đây là 17.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 33/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Hudbay Minerals Inc là 17.50, với mức cao là 19.00 và mức thấp là 15.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.31
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
17.476
Giá mục tiêu
+37.39%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
3
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
15
Lithium Americas Corp
LAC
10
Southern Copper Corp
SCCO
10
Lithium Argentina AG
LAR
8
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.50, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.79 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.64
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.237
Mua
RSI(14)
76.081
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
94.683
Quá mua
ATR(14)
0.334
Biến động cao
CCI(14)
160.531
Mua
Williams %R
4.296
Quá mua
TRIX(12,20)
0.918
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.326
Mua
MA10
12.021
Mua
MA20
11.332
Mua
MA50
10.589
Mua
MA100
9.526
Mua
MA200
8.863
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
15.31M
+0.86%
L1 Capital Pty Ltd.
14.42M
+44.05%
Invesco Advisers, Inc.
10.38M
-11.69%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
9.87M
+7.90%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
14.99M
+2.26%
Letko, Brosseau & Associates Inc.
8.39M
-7.60%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
5.55M
+31.33%
Condire Management, LP
6.28M
+23.64%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.66, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 2.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.66
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.10
VaR
+5.45%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+37.35%
Biến động 240 ngày
+55.14%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.03%
120 ngày
+15.03%
5 năm
+18.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.00%
120 ngày
-11.81%
5 năm
-13.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.50
120 ngày
+2.40
5 năm
+0.57
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+37.35%
3 năm
+41.22%
5 năm
+65.55%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.63
3 năm
+2.02
5 năm
+0.33
Độ lệch
240 ngày
+0.24
3 năm
+0.53
5 năm
+0.29
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+55.14%
5 năm
+52.64%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.97%
5 năm
+2.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+369.03%
240 ngày
+369.03%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+52.72%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+40.53%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.93%
120 ngày
+1.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+47.24%
60 ngày
+65.93%
120 ngày
+62.76%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI