tradingkey.logo

Hudbay Minerals Inc

HBM
15.830USD
+0.395+2.56%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.26BVốn hóa
21.67P/E TTM

Hudbay Minerals Inc

15.830
+0.395+2.56%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Hudbay Minerals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Hudbay Minerals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
3 / 140
Xếp hạng tổng thể
76 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
19.976
Giá mục tiêu
+29.46%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Hudbay Minerals Inc

Điểm mạnhRủi ro
Hudbay Minerals Inc. is a copper-focused mining company. The Company has operations and pipeline of copper growth projects in tier-one mining-friendly jurisdictions of Canada, Peru, and the United States. The Company’s operating portfolio includes the Constancia mine in Cusco (Peru), the Snow Lake operations in Manitoba (Canada) and the Copper Mountain mine in British Columbia (Canada). Its growth pipeline includes the Copper World project in Arizona, the Mason project in Nevada (United States), the Llaguen project in La Libertad (Peru) and several expansion and exploration opportunities near its existing operations. The Company owns 75% of the Copper Mountain Mine, which is located south of Princeton, British Columbia. Copper Mountain Mine is a conventional open pit, truck, and shovel operation. The mine has approximately 45,000 tons per day plant that utilizes a conventional crushing, grinding and flotation circuit to produce copper concentrates with gold and silver credits.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 38.30% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.17%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.19, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 316.70M, tăng 4.57% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.69, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 536.40M, phản ánh mức tăng 26.06% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 809.76% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.69
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.55

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.91

Định giá công ty của Hudbay Minerals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.15, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 21.40, thấp hơn 119.89% so với mức đỉnh gần đây là 47.06 và cao hơn 42.77% so với mức đáy gần đây là 12.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.15
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 3/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.31, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Hudbay Minerals Inc là 18.50, với mức cao là 25.00 và mức thấp là 15.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.31
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
19.976
Giá mục tiêu
+26.19%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
Lithium Argentina AG
LAR
9
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 17.54 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.31, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.582
Trung lập
RSI(14)
53.938
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
27.204
Trung lập
ATR(14)
0.846
Biến động cao
CCI(14)
-77.816
Trung lập
Williams %R
65.009
Bán
TRIX(12,20)
0.658
Bán
StochRSI(14)
50.447
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.600
Mua
MA10
16.357
Bán
MA20
16.136
Bán
MA50
14.060
Mua
MA100
12.023
Mua
MA200
9.981
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
GMT Capital Corp.
31.90M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
10.99M
+11.28%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
15.74M
+2.78%
L1 Capital Pty Ltd.
15.05M
+4.37%
Hancock Prospecting Pty. Ltd.
14.54M
--
Invesco Advisers, Inc.
11.07M
+6.66%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
9.52M
-36.53%
Letko, Brosseau & Associates Inc.
8.06M
-3.94%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
7.44M
+34.12%
Condire Management, LP
7.28M
+15.93%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.03, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 2.25. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.03
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.25
VaR
+5.51%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+37.35%
Biến động 240 ngày
+55.87%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.03%
120 ngày
+15.03%
5 năm
+18.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.36%
120 ngày
-7.36%
5 năm
-13.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.53
120 ngày
+3.54
5 năm
+0.60

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+37.35%
3 năm
+41.22%
5 năm
+65.55%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.68
3 năm
+1.59
5 năm
+0.38
Độ lệch
240 ngày
+0.16
3 năm
+0.25
5 năm
+0.29

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+55.87%
5 năm
+52.61%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.68%
5 năm
+1.99%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+664.31%
240 ngày
+664.31%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+56.68%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+45.55%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.93%
120 ngày
+1.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+47.24%
60 ngày
+65.93%
120 ngày
+62.76%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI