tradingkey.logo

HanesBrands Inc

HBI
6.610USD
-0.025-0.38%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.34BVốn hóa
26.20P/E TTM

HanesBrands Inc

6.610
-0.025-0.38%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của HanesBrands Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của HanesBrands Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 37
Xếp hạng tổng thể
209 / 4618
Ngành
Dệt may

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.043
Giá mục tiêu
-8.58%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của HanesBrands Inc

Điểm mạnhRủi ro
Hanesbrands Inc. designs, manufactures, sources, and sells a range of innerwear apparel, such as t-shirts, bras, panties, shapewear, underwear and socks, as well as other apparel products. It offers everyday apparel in the Americas, Australia and Asia, under apparel brands, such as Hanes, Bonds, Bali, Maidenform, Bras N Things, Playtex, Wonderbra, Berlei, Comfortwash and JMS/Just My Size. Its segments include the U.S. and International. U.S. includes innerwear sales in the United States of basic branded apparel products that are replenishment in nature under the product categories of men’s underwear, women’s panties, children’s underwear and socks, and intimate apparel, which includes bras and shapewear. It also includes other apparel sales in the United States of branded products that are seasonal in nature to both retailers and wholesalers. International includes sales of its innerwear and other apparel products outside the United States, Australia, Asia, Latin America and Canada.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 3.51B USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 26.09, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 326.55M, giảm 19.85% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Brandes Investment
Nhà đầu tư ngôi sao Brandes Investment nắm giữ 12.42M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.94.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dệt may là 7.20. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 991.33M, phản ánh mức giảm 0.41% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 127.35% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.01

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.64

Hiệu quả hoạt động

7.52

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.44

Định giá công ty của HanesBrands Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.74, thấp hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 26.09, thấp hơn 5.45% so với mức đỉnh gần đây là 27.51 và cao hơn 539.77% so với mức đáy gần đây là -114.72.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.74
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 20/37
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dệt may là 7.11. Mức giá mục tiêu trung bình của HanesBrands Inc là 6.00, với mức cao là 9.00 và mức thấp là 1.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.043
Giá mục tiêu
-8.58%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

23
Tổng
6
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
HanesBrands Inc
HBI
6
Lululemon Athletica Inc
LULU
33
Under Armour Inc
UAA
27
VF Corp
VFC
24
Ralph Lauren Corp
RL
19
PVH Corp
PVH
16
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.17, thấp hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 6.65. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.92 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.42, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.27
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.102
Trung lập
RSI(14)
44.261
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.281
Bán
ATR(14)
0.150
Biến động thấp
CCI(14)
-207.788
Quá bán
Williams %R
87.500
Quá bán
TRIX(12,20)
0.140
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.778
Bán
MA10
6.796
Bán
MA20
6.838
Bán
MA50
6.584
Mua
MA100
5.704
Mua
MA200
5.778
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 7.16. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 92.31%, tương ứng mức giảm 2.60% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 41.03M cổ phần, chiếm 11.60% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.32% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
47.35M
-3.30%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
41.03M
+0.17%
Loews Corporation
31.90M
--
State Street Investment Management (US)
13.41M
-0.44%
Brandes Investment Partners, L.P.
Star Investors
12.42M
+51.17%
Citadel Advisors LLC
9.52M
+69.10%
Geode Capital Management, L.L.C.
8.12M
-0.06%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
7.97M
-55.32%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
7.26M
+1.14%
D. E. Shaw & Co., L.P.
6.93M
+69.88%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.76, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dệt may là 5.25. Giá trị beta của công ty là 1.50. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.76
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.50
VaR
+4.66%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+54.32%
Biến động 240 ngày
+68.90%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+27.95%
120 ngày
+27.95%
5 năm
+27.95%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.55%
120 ngày
-5.42%
5 năm
-27.90%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.20
120 ngày
+1.26
5 năm
-0.05

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+54.32%
3 năm
+59.01%
5 năm
+84.05%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.30
3 năm
+0.07
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
+1.34
3 năm
+0.15
5 năm
+0.47

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+68.90%
5 năm
+52.51%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.75%
5 năm
+5.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+328.14%
240 ngày
+328.14%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+81.71%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+46.48%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.25%
120 ngày
+2.13%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+94.07%
60 ngày
+6.42%
120 ngày
+0.79%

Đối tác

Dệt may
HanesBrands Inc
HanesBrands Inc
HBI
6.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Birkenstock Holding PLC
Birkenstock Holding PLC
BIRK
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ralph Lauren Corp
Ralph Lauren Corp
RL
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
G-III Apparel Group Ltd
G-III Apparel Group Ltd
GIII
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
PVH Corp
PVH Corp
PVH
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Movado Group Inc
Movado Group Inc
MOV
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI