tradingkey.logo

Halozyme Therapeutics Inc

HALO
69.190USD
+1.140+1.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.13BVốn hóa
14.59P/E TTM

Halozyme Therapeutics Inc

69.190
+1.140+1.68%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Halozyme Therapeutics Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Halozyme Therapeutics Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 159
Xếp hạng tổng thể
95 / 4616
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
74.556
Giá mục tiêu
+12.62%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Halozyme Therapeutics Inc

Điểm mạnhRủi ro
Halozyme Therapeutics, Inc. is a biopharmaceutical company advancing disruptive solutions to improve patient experiences and outcomes for emerging and established therapies. The Company’s ENHANZE drug delivery technology with the proprietary enzyme rHuPH20, its commercially validated solution is used to facilitate the subcutaneous (SC) delivery of injected drugs and fluids, with a focus on reducing treatment burden for patients. It also develops, manufactures, and commercializes, for itself or with partners, drug-device combination products using its advanced auto-injector technologies. The Company has two commercial proprietary products, Hylenex and XYOSTED, partnered commercial products and ongoing product development programs with several pharmaceutical companies. It markets and sells Hylenex recombinant, which is a formulation of rHuPH20. It markets and sells its proprietary product XYOSTED for SC administration of testosterone replacement therapy (TRT) in adult males.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 53.81% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.02B USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 13.93, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 120.22M, giảm 8.84% so với quý trước.
Nắm giữ bởi John Hussman
Nhà đầu tư ngôi sao John Hussman nắm giữ 31.50K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.21, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 325.72M, phản ánh mức tăng 40.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 77.12% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.21
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.45

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.68

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.92

Định giá công ty của Halozyme Therapeutics Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.16, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.93, thấp hơn 170.73% so với mức đỉnh gần đây là 37.71 và cao hơn 16.62% so với mức đáy gần đây là 11.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 33/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.20, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Halozyme Therapeutics Inc là 75.00, với mức cao là 92.00 và mức thấp là 54.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
74.556
Giá mục tiêu
+12.62%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Halozyme Therapeutics Inc
HALO
10
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.19, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.89. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 70.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 64.58, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.98
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.648
Trung lập
RSI(14)
52.708
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.200
Mua
ATR(14)
1.858
Biến động cao
CCI(14)
169.049
Mua
Williams %R
30.870
Mua
TRIX(12,20)
-0.340
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
65.866
Mua
MA10
65.938
Mua
MA20
65.970
Mua
MA50
70.941
Bán
MA100
65.020
Mua
MA200
61.780
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.78%, tương ứng mức giảm 4.13% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 12.22M cổ phần, chiếm 10.45% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.27% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
12.22M
-4.56%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.71M
-21.88%
State Street Investment Management (US)
5.94M
-1.95%
Snyder Capital Management, L.P.
3.40M
-7.53%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
2.54M
+127.81%
AllianceBernstein L.P.
2.46M
-23.63%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.43M
-23.25%
Macquarie Investment Management
2.08M
-22.23%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.01M
-0.71%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
1.77M
-26.77%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.26, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.96. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.96
VaR
+3.63%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.69%
Biến động 240 ngày
+41.50%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.79%
120 ngày
+6.27%
5 năm
+18.12%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.34%
120 ngày
-4.62%
5 năm
-24.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.44
120 ngày
+2.52
5 năm
+0.38

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.69%
3 năm
+48.11%
5 năm
+49.06%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.89
3 năm
+0.14
5 năm
+0.16
Độ lệch
240 ngày
-1.98
3 năm
-0.67
5 năm
-0.34

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+41.50%
5 năm
+42.18%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.77%
5 năm
+2.36%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+370.12%
240 ngày
+370.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.78%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.77%
120 ngày
+1.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+50.93%
60 ngày
+46.08%
120 ngày
+47.74%

Đối tác

Dược phẩm
Halozyme Therapeutics Inc
Halozyme Therapeutics Inc
HALO
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI