tradingkey.logo

Halliburton Co

HAL
26.745USD
-0.475-1.75%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.80BVốn hóa
17.42P/E TTM

Halliburton Co

26.745
-0.475-1.75%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Halliburton Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Halliburton Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 96
Xếp hạng tổng thể
31 / 4685
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.653
Giá mục tiêu
+13.52%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Halliburton Co

Điểm mạnhRủi ro
Halliburton Company is a provider of products and services to the energy industry. The Company operates through two segments: Completion and Production and the Drilling and Evaluation. The Completion and Production segment delivers cementing, stimulation, specialty chemicals, intervention, pressure control, artificial lift, and completion products and services. The segment consists of the product service lines, such as artificial lift, cementing, completion tools, multi-chem, pipeline and process services, production enhancement and production solutions. The Drilling and Evaluation segment provides field and reservoir modeling, drilling, fluids, evaluation and precise wellbore placement solutions that enable customers to model, measure, drill, and optimize their well construction activities. Its product service lines include Baroid, drill bits and services, Halliburton project management, landmark software and services, Sperry drilling, testing and subsea and wireline and perforating.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 22.94B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 23.99%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.27, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 788.80M, giảm 2.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 17.85M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.07.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.74, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.60B, phản ánh mức giảm 1.70% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 96.85% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.74
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.35

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.13

Hiệu quả hoạt động

7.99

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.23

Định giá công ty của Halliburton Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.97, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.97, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 17.97 và cao hơn 52.62% so với mức đáy gần đây là 8.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.97
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.54, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Halliburton Co là 28.00, với mức cao là 38.00 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.54
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.653
Giá mục tiêu
+13.52%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

42
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Halliburton Co
HAL
27
Schlumberger NV
SLB
27
TechnipFMC PLC
FTI
23
Baker Hughes Co
BKR
22
Nov Inc
NOV
21
Kodiak Gas Services Inc
KGS
12
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.31, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.32, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.18
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.679
Mua
RSI(14)
72.531
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
87.531
Mua
ATR(14)
1.077
Biến động cao
CCI(14)
176.697
Mua
Williams %R
2.867
Quá mua
TRIX(12,20)
0.075
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.732
Mua
MA10
23.478
Mua
MA20
23.952
Mua
MA50
22.946
Mua
MA100
22.251
Mua
MA200
23.076
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.03. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 92.52%, tương ứng mức tăng 5.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 104.98M cổ phần, chiếm 12.31% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.05% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
104.98M
+1.56%
Capital Research Global Investors
87.80M
+75.39%
State Street Investment Management (US)
52.01M
-1.39%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
51.81M
+13.22%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
30.29M
+1.16%
Sanders Capital, LLC
23.77M
-1.65%
Geode Capital Management, L.L.C.
22.34M
+0.42%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
17.85M
+8.39%
Capital World Investors
16.60M
-64.81%
Amundi Asset Management, SAS
10.52M
-6.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.78, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.45. Giá trị beta của công ty là 1.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.78
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.03
VaR
+4.12%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.79%
Biến động 240 ngày
+42.40%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.58%
120 ngày
+11.58%
5 năm
+14.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.11%
120 ngày
-6.78%
5 năm
-12.88%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.79
120 ngày
+1.78
5 năm
+0.35

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.79%
3 năm
+55.48%
5 năm
+55.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.27
3 năm
-0.13
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
+0.23
3 năm
+0.07
5 năm
+0.01

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.40%
5 năm
+42.48%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.12%
5 năm
+3.96%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+314.61%
240 ngày
+314.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+29.20%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.63%
120 ngày
+1.68%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+7.04%
60 ngày
+44.70%
120 ngày
+48.95%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Halliburton Co
Halliburton Co
HAL
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TechnipFMC PLC
TechnipFMC PLC
FTI
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI