tradingkey.logo

Hafnia Ltd

HAFN

6.230USD

+0.045+0.73%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.10BVốn hóa
7.15P/E TTM

Hafnia Ltd

6.230

+0.045+0.73%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 96
Xếp hạng tổng thể
110 / 4714
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
74.204
Giá mục tiêu
+1091.08%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Hafnia Limited is a tanker company. The Company transports oil, oil products and chemicals for major national and international oil companies, chemical companies, as well as trading and utility companies. The Company offers a fully integrated shipping platform, including technical management, commercial and chartering services, pool management, and a large-scale bunker desk. The Company’s segments include Long Range II (LR2), Long Range I (LR1), Medium Range (MR), Handy size (Handy), and Specialised. The LR2 segment consists of vessels between 85,000 deadweight tons (DWT) and 124,999 DWT in size and provides transportation of clean petroleum oil products. The LR1 segment consists of vessels between 55,000 DWT and 84,999 DWT in size and provides transportation of clean and dirty petroleum products. The MR segment consists of vessels between 40,000 DWT and 54,999 DWT in size. The Specialised segment consists of vessels between 5,000 DWT and 19,999 DWT in size.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 48.90% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 74.47%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.38, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 401.96M, giảm 0.04% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.89, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 554.15M, phản ánh mức giảm 33.33% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 70.94% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.91

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.43

Hiệu quả hoạt động

7.64

Tiềm năng tăng trưởng

5.44

Lợi nhuận cổ đông

8.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.79, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 5.06, thấp hơn 1.93% so với mức đỉnh gần đây là 5.16 và cao hơn 48.01% so với mức đáy gần đây là 2.63.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
3.19

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 26/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Hafnia Ltd là 72.38, với mức cao là 102.47 và mức thấp là 56.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.29
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
74.204
Giá mục tiêu
+1091.08%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hafnia Ltd
HAFN
7
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Targa Resources Corp
TRGP
23
Williams Companies Inc
WMB
23
Kinder Morgan Inc
KMI
21
Enterprise Products Partners LP
EPD
20
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.12, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.81. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.46 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.96, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.04
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.050
Trung lập
RSI(14)
57.456
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
47.458
Trung lập
ATR(14)
0.146
Biến động thấp
CCI(14)
16.748
Trung lập
Williams %R
43.956
Mua
TRIX(12,20)
0.282
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.182
Mua
MA10
6.223
Mua
MA20
6.183
Mua
MA50
5.837
Mua
MA100
5.526
Mua
MA200
5.191
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BW Group Limited
226.44M
--
Folketrygdfondet
30.97M
-0.34%
Acadian Asset Management LLC
16.24M
--
MHR Fund Management LLC
10.00M
--
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
10.80M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
11.21M
+1.39%
DNB Asset Management AS
9.65M
+56.66%
Storebrand Kapitalforvaltning AS
8.59M
+1.87%
KLP Forsikringsservice AS
5.60M
+35.57%
Alfred Berg Kapitalforvaltning AS
5.22M
+14.60%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.15, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.57. Giá trị beta của công ty là 0.53. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.24
Thay đổi giá
4.91
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.53
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.27%
Biến động 240 ngày
+42.74%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.38%
120 ngày
+8.92%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.96%
120 ngày
-9.43%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.89
120 ngày
+2.60
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.27%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.33
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.46
3 năm
--
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.74%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.73%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+410.99%
240 ngày
+410.99%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.74%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.49%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.26%
120 ngày
+0.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Hafnia Ltd
Hafnia Ltd
HAFN
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MPLX LP
MPLX LP
MPLX
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kodiak Gas Services Inc
Kodiak Gas Services Inc
KGS
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Targa Resources Corp
Targa Resources Corp
TRGP
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI