Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gyro
/
Gyrodyne LLC
GYRO
10.650
USD
+1.210
+12.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.620
USD
+10.620
Sau giờ giao dịch (ET)
23.42M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Gyrodyne LLC
10.650
+1.210
+12.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2015Q2
FY2015Q1
FY2014Q4
FY2014Q3
FY2014Q2
FY2014Q1
FY2013Q4
FY2013Q3
FY2013Q2
FY2013Q1
FY2012Q4
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Tổng doanh thu
-1.83%
623.35K
-3.18%
1.26M
137.62%
2.95M
-15.38%
638.50K
-7.65%
635.00K
0.84%
1.30M
2.36%
1.24M
-36.94%
754.57K
-44.77%
687.58K
-3.51%
1.29M
--
1.21M
--
1.20M
--
1.24M
--
1.34M
Doanh thu
-1.83%
623.35K
-3.18%
1.26M
137.62%
2.95M
-15.38%
638.50K
-7.65%
635.00K
0.84%
1.30M
2.36%
1.24M
-36.94%
754.57K
-44.77%
687.58K
-3.51%
1.29M
--
1.21M
--
1.20M
--
1.24M
--
1.34M
Chi phí doanh thu
5.89%
451.41K
1.75%
969.15K
149.12%
2.19M
6.38%
455.98K
0.10%
426.31K
6.42%
952.50K
9.39%
877.38K
-46.96%
428.64K
-45.33%
425.89K
9.28%
895.02K
--
802.06K
--
808.13K
--
778.96K
--
818.98K
Chi phí hoạt động
-10.47%
1.38M
-2.60%
1.81M
-38.99%
3.65M
-83.65%
1.36M
17.17%
1.54M
-16.26%
1.86M
-9.93%
5.99M
422.33%
8.29M
4.66%
1.31M
63.76%
2.22M
--
6.65M
--
1.59M
--
1.26M
--
1.36M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.31%
252.07K
4.03%
250.61K
197.65%
719.91K
-66.45%
82.04K
0.68%
241.66K
-12.07%
240.89K
-50.25%
241.87K
4.34%
244.56K
3.24%
240.04K
17.36%
273.97K
--
486.16K
--
234.40K
--
232.51K
--
233.44K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
63.20K
Lợi nhuận hoạt động
16.52%
-756.10K
1.28%
-553.79K
85.13%
-705.43K
90.48%
-717.60K
-44.38%
-905.73K
39.88%
-560.95K
12.67%
-4.75M
-1827.61%
-7.54M
-5373.68%
-627.34K
-4368.88%
-933.01K
--
-5.43M
--
-391.08K
--
-11.46K
--
-20.88K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
29.69%
28.65K
28.12%
30.53K
-34.98%
31.79K
-45.15%
32.60K
-68.57%
22.09K
-59.18%
23.83K
122.98%
48.89K
164.00%
59.44K
142.94%
70.29K
354.47%
58.38K
--
21.93K
--
22.51K
--
28.93K
--
12.85K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.02%
220.01K
62.90%
219.16K
--
206.43K
--
206.22K
--
201.81K
1062.62%
134.54K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-97.78%
11.57K
--
402.37K
--
502.61K
--
504.21K
--
521.82K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-97.78%
5.79K
--
201.18K
--
251.31K
--
252.11K
--
260.91K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
103.73%
7.46K
--
--
--
62.00
108.78%
184.34K
--
-200.00K
--
--
--
0.00
--
-2.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-2.36K
--
-31.05K
--
87.09K
--
167.38M
--
0.00
Thu nhập trước thuế
26.87%
-940.00K
-10.53%
-742.42K
81.26%
-880.02K
92.62%
-706.88K
-130.76%
-1.29M
23.92%
-671.66K
16.79%
-4.70M
-1697.93%
-9.58M
-100.33%
-557.05K
-228.24%
-882.78K
--
-5.64M
--
-532.78K
--
167.14M
--
-268.94K
Thuế thu nhập
--
48.40K
--
22.10K
83.24%
-565.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.37M
--
-58.18M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
61.65M
--
0.00
Doanh thu sau thuế
23.11%
-988.40K
-13.83%
-764.52K
76.23%
-315.02K
-101.45%
-706.88K
-130.76%
-1.29M
23.92%
-671.66K
76.52%
-1.33M
9222.51%
48.60M
-100.53%
-557.05K
-228.24%
-882.78K
--
-5.64M
--
-532.78K
--
105.49M
--
-268.94K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.11%
-988.40K
-13.83%
-764.52K
76.23%
-315.02K
-101.45%
-706.88K
-130.76%
-1.29M
23.92%
-671.66K
76.52%
-1.33M
9222.51%
48.60M
-100.53%
-557.05K
-228.24%
-882.78K
--
-5.64M
--
-532.78K
--
105.49M
--
-268.94K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
5.30%
142.34K
--
--
--
-562.87K
187.22%
301.33K
20.35%
135.18K
--
--
--
--
--
104.91K
--
112.32K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
29.67%
-771.09K
-2.61%
-701.59K
-13486.53%
-1.09M
--
-385.75K
--
-1.10M
--
-683.73K
--
-8.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-39.12%
-74.97K
-621.25%
-62.92K
115.88%
209.18K
-100.04%
-19.81K
87.88%
-53.88K
101.37%
12.07K
76.66%
-1.32M
9242.20%
48.71M
-100.42%
-444.74K
-228.24%
-882.78K
--
-5.64M
--
-532.78K
--
105.49M
--
-268.94K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-39.12%
-74.97K
-621.25%
-62.92K
115.88%
209.18K
-100.04%
-19.81K
87.88%
-53.88K
101.37%
12.07K
76.66%
-1.32M
9242.20%
48.71M
-100.42%
-444.74K
-228.24%
-882.78K
--
-5.64M
--
-532.78K
--
105.49M
--
-268.94K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-30.52%
-0.05
-621.38%
-0.04
115.88%
0.14
--
-0.01
--
-0.04
101.37%
0.01
76.66%
-0.89
--
--
--
--
-228.24%
-0.60
--
-3.81
--
-0.36
--
71.15
--
-0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-30.52%
-0.05
-621.38%
-0.04
115.88%
0.14
--
-0.01
--
-0.04
101.37%
0.01
76.66%
-0.89
--
--
--
--
-228.24%
-0.60
--
-3.81
--
-0.36
--
71.15
--
-0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký