Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gxo
/
GXO Logistics Inc
GXO
51.400
USD
-0.140
-0.27%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
6.01B
Vốn hóa
80.15
P/E TTM
GXO Logistics Inc
51.400
-0.140
-0.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.00%
29.00M
-13.49%
186.00M
-18.52%
198.00M
88.52%
115.00M
28.21%
50.00M
-4.87%
215.00M
109.48%
243.00M
-60.39%
61.00M
-15.22%
39.00M
10.78%
226.00M
10.48%
116.00M
55.56%
154.00M
-2.13%
46.00M
1800.00%
204.00M
-31.82%
105.00M
-34.00%
99.00M
14.63%
47.00M
--
-12.00M
--
154.00M
--
150.00M
--
41.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-163.89%
-95.00M
36.99%
100.00M
-48.53%
35.00M
-40.91%
39.00M
-238.46%
-36.00M
58.70%
73.00M
6.25%
68.00M
26.92%
66.00M
-31.58%
26.00M
-19.30%
46.00M
-12.33%
64.00M
271.43%
52.00M
123.53%
38.00M
90.00%
57.00M
217.39%
73.00M
121.54%
14.00M
270.00%
17.00M
--
30.00M
--
23.00M
--
-65.00M
--
-10.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
18.48%
109.00M
21.51%
113.00M
9.90%
111.00M
17.86%
99.00M
10.84%
92.00M
6.90%
93.00M
13.48%
101.00M
9.09%
84.00M
9.21%
83.00M
14.47%
87.00M
4.71%
89.00M
-18.95%
77.00M
-3.80%
76.00M
-1.30%
76.00M
2.41%
85.00M
9.20%
95.00M
3.95%
79.00M
--
77.00M
--
83.00M
--
87.00M
--
76.00M
Thuế hoãn lại
-400.00%
-10.00M
91.67%
-1.00M
-75.00%
-21.00M
-40.00%
-14.00M
71.43%
-2.00M
-20.00%
-12.00M
-300.00%
-12.00M
--
-10.00M
-333.33%
-7.00M
33.33%
-10.00M
93.62%
-3.00M
--
0.00
--
3.00M
-650.00%
-15.00M
-2450.00%
-47.00M
--
--
--
--
--
-2.00M
--
2.00M
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-64.29%
5.00M
-242.86%
-10.00M
-83.33%
1.00M
-500.00%
-4.00M
55.56%
14.00M
170.00%
7.00M
220.00%
6.00M
133.33%
1.00M
125.00%
9.00M
-1100.00%
-10.00M
76.19%
-5.00M
-150.00%
-3.00M
0.00%
4.00M
114.29%
1.00M
0.00%
-21.00M
-83.33%
6.00M
140.00%
4.00M
--
-7.00M
--
-21.00M
--
36.00M
--
-10.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
130.77%
8.00M
-156.82%
-25.00M
-16.44%
61.00M
82.02%
-16.00M
67.90%
-26.00M
-57.69%
44.00M
297.30%
73.00M
-594.44%
-89.00M
0.00%
-81.00M
31.65%
104.00M
-428.57%
-37.00M
212.50%
18.00M
-52.83%
-81.00M
188.76%
79.00M
-115.22%
-7.00M
-117.39%
-16.00M
-253.33%
-53.00M
--
-89.00M
--
46.00M
--
92.00M
--
-15.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-170.00%
-49.00M
1033.33%
68.00M
-200.00%
-6.00M
83.72%
-14.00M
22.81%
70.00M
112.24%
6.00M
400.00%
6.00M
-761.54%
-86.00M
272.73%
57.00M
60.80%
-49.00M
98.17%
-2.00M
208.33%
13.00M
-1200.00%
-33.00M
0.79%
-125.00M
-55.71%
-109.00M
-300.00%
-12.00M
-96.10%
3.00M
--
-126.00M
--
-70.00M
--
-3.00M
--
77.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
316.67%
91.00M
-149.25%
-33.00M
77.19%
-13.00M
385.71%
34.00M
-481.82%
-42.00M
28.85%
67.00M
-2950.00%
-57.00M
130.43%
7.00M
257.14%
11.00M
-27.78%
52.00M
103.57%
2.00M
-187.50%
-23.00M
89.23%
-7.00M
294.59%
72.00M
-183.58%
-56.00M
-138.10%
-8.00M
-38.30%
-65.00M
--
-37.00M
--
67.00M
--
21.00M
--
-47.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-42.00%
29.00M
-13.49%
186.00M
-18.52%
198.00M
88.52%
115.00M
28.21%
50.00M
-4.87%
215.00M
109.48%
243.00M
-60.39%
61.00M
-15.22%
39.00M
10.78%
226.00M
10.48%
116.00M
55.56%
154.00M
-2.13%
46.00M
1800.00%
204.00M
-31.82%
105.00M
-34.00%
99.00M
14.63%
47.00M
--
-12.00M
--
154.00M
--
150.00M
--
41.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
14.93%
77.00M
-7.81%
59.00M
69.23%
88.00M
44.83%
84.00M
-18.29%
67.00M
-24.71%
64.00M
-24.64%
52.00M
-32.56%
58.00M
32.26%
82.00M
26.87%
85.00M
25.45%
69.00M
72.00%
86.00M
-7.46%
62.00M
8.06%
67.00M
5.77%
55.00M
-1.96%
50.00M
48.89%
67.00M
--
62.00M
--
52.00M
--
51.00M
--
45.00M
Chi phí vốn
6.85%
78.00M
50.72%
104.00M
70.91%
94.00M
49.15%
88.00M
-19.78%
73.00M
-33.01%
69.00M
-35.29%
55.00M
-33.71%
59.00M
40.00%
91.00M
47.14%
103.00M
39.34%
85.00M
71.15%
89.00M
-2.99%
65.00M
11.11%
70.00M
7.02%
61.00M
-3.70%
52.00M
39.58%
67.00M
--
63.00M
--
57.00M
--
54.00M
--
48.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
14.93%
77.00M
-7.81%
59.00M
69.23%
88.00M
44.83%
84.00M
-18.29%
67.00M
-24.71%
64.00M
-24.64%
52.00M
-32.56%
58.00M
32.26%
82.00M
26.87%
85.00M
25.45%
69.00M
72.00%
86.00M
-7.46%
62.00M
8.06%
67.00M
5.77%
55.00M
-1.96%
50.00M
48.89%
67.00M
--
62.00M
--
52.00M
--
51.00M
--
45.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-863.00M
--
--
-7350.00%
-149.00M
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
-106.25%
-2.00M
--
0.00
--
-874.00M
--
--
--
32.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
15.00M
--
-15.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
280.00%
9.00M
--
-5.00M
--
--
--
--
16.67%
-5.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
81.25%
-6.00M
214.29%
16.00M
-94.12%
1.00M
-37.93%
18.00M
41.82%
-32.00M
17.65%
-14.00M
383.33%
17.00M
262.50%
29.00M
--
-55.00M
--
-17.00M
--
-6.00M
--
8.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
6.10%
-77.00M
77.06%
-50.00M
-78.85%
-93.00M
-1506.90%
-932.00M
0.00%
-82.00M
-134.41%
-218.00M
1.89%
-52.00M
93.95%
-58.00M
-86.36%
-82.00M
-38.81%
-93.00M
23.19%
-53.00M
-2806.06%
-959.00M
-15.79%
-44.00M
42.74%
-67.00M
0.00%
-69.00M
42.11%
-33.00M
-2.70%
-38.00M
--
-117.00M
--
-69.00M
--
-57.00M
--
-37.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-725.00%
-66.00M
-1106.25%
-193.00M
-86.67%
-28.00M
786.51%
865.00M
72.41%
-8.00M
78.95%
-16.00M
-150.00%
-15.00M
-114.21%
-126.00M
-61.11%
-29.00M
0.00%
-76.00M
93.10%
-6.00M
661.39%
887.00M
-122.50%
-18.00M
-294.87%
-76.00M
-1350.00%
-87.00M
-236.17%
-158.00M
-1.23%
80.00M
--
39.00M
--
-6.00M
--
-47.00M
--
81.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
662.50%
45.00M
-3233.33%
-200.00M
-266.67%
-33.00M
802.40%
878.00M
72.41%
-8.00M
91.78%
-6.00M
-12.50%
-9.00M
-114.01%
-125.00M
-222.22%
-29.00M
-461.54%
-73.00M
-101.01%
-8.00M
3073.33%
892.00M
82.35%
-9.00M
58.06%
-13.00M
1980.95%
790.00M
37.50%
-30.00M
-331.82%
-51.00M
--
-31.00M
--
-42.00M
--
-48.00M
--
22.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-106.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-5.00M
170.00%
7.00M
183.33%
5.00M
-1200.00%
-13.00M
--
0.00
-233.33%
-10.00M
-400.00%
-6.00M
80.00%
-1.00M
100.00%
0.00
95.24%
-3.00M
100.23%
2.00M
--
-5.00M
-106.87%
-9.00M
-190.00%
-63.00M
-1638.60%
-877.00M
-100.00%
0.00
122.03%
131.00M
--
70.00M
--
57.00M
--
1.00M
--
59.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-725.00%
-66.00M
-1106.25%
-193.00M
-86.67%
-28.00M
786.51%
865.00M
72.41%
-8.00M
78.95%
-16.00M
-150.00%
-15.00M
-114.21%
-126.00M
-61.11%
-29.00M
0.00%
-76.00M
93.10%
-6.00M
661.39%
887.00M
-122.50%
-18.00M
-294.87%
-76.00M
-1350.00%
-87.00M
-236.17%
-158.00M
-1.23%
80.00M
--
39.00M
--
-6.00M
--
-47.00M
--
81.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.19%
485.00M
20.04%
569.00M
54.43%
471.00M
-0.23%
425.00M
-5.05%
470.00M
9.22%
474.00M
-20.57%
305.00M
36.54%
426.00M
48.65%
495.00M
57.82%
434.00M
17.79%
384.00M
-24.64%
312.00M
1.52%
333.00M
-32.76%
275.00M
1.56%
326.00M
52.21%
414.00M
64.00%
328.00M
--
409.00M
--
321.00M
--
272.00M
--
200.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-128.89%
-103.00M
-2000.00%
-84.00M
-42.01%
98.00M
138.02%
46.00M
34.78%
-45.00M
-106.56%
-4.00M
238.00%
169.00M
-268.06%
-121.00M
-228.57%
-69.00M
5.17%
61.00M
198.04%
50.00M
181.82%
72.00M
-124.42%
-21.00M
171.60%
58.00M
-157.95%
-51.00M
-279.59%
-88.00M
19.44%
86.00M
--
-81.00M
--
88.00M
--
49.00M
--
72.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
320.00%
11.00M
-280.00%
-27.00M
400.00%
21.00M
-200.00%
-2.00M
-266.67%
-5.00M
275.00%
15.00M
0.00%
-7.00M
120.00%
2.00M
160.00%
3.00M
233.33%
4.00M
--
-7.00M
-350.00%
-10.00M
-66.67%
-5.00M
-133.33%
-3.00M
-100.00%
0.00
33.33%
4.00M
76.92%
-3.00M
--
9.00M
--
9.00M
--
3.00M
--
-13.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-10.12%
382.00M
3.19%
485.00M
20.04%
569.00M
54.43%
471.00M
-0.23%
425.00M
-5.05%
470.00M
9.22%
474.00M
-20.57%
305.00M
36.54%
426.00M
48.65%
495.00M
57.82%
434.00M
17.79%
384.00M
-24.64%
312.00M
1.52%
333.00M
-32.76%
275.00M
1.56%
326.00M
52.21%
414.00M
--
328.00M
--
409.00M
--
321.00M
--
272.00M
Dòng tiền tự do
-113.04%
-49.00M
-43.84%
82.00M
-44.68%
104.00M
1250.00%
27.00M
55.77%
-23.00M
18.70%
146.00M
506.45%
188.00M
-96.92%
2.00M
-173.68%
-52.00M
-8.21%
123.00M
-29.55%
31.00M
38.30%
65.00M
5.00%
-19.00M
278.67%
134.00M
-54.64%
44.00M
-51.04%
47.00M
-185.71%
-20.00M
--
-75.00M
--
97.00M
--
96.00M
--
-7.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký