tradingkey.logo

Greenwave Technology Solutions Inc

GWAV

7.030USD

-0.080-1.13%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
183.42MVốn hóa
LỗP/E TTM

Greenwave Technology Solutions Inc

7.030

-0.080-1.13%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
119 / 167
Xếp hạng tổng thể
468 / 4720
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Greenwave Technology Solutions, Inc., through its wholly owned subsidiary Empire Services, Inc. (Empire), is an operator of about 13 metal recycling facilities in Virginia, North Carolina, and Ohio. Its recycling facilities collect, classify, and process raw scrap metal and implement various technologies to increase metal processing volumes and operating efficiencies, including a downstream recovery system and cloud-based enterprise resource planning (ERP) system. Its main product is selling ferrous metal, which is used in the recycling and production of finished steel. It is categorized into heavy melting steel, plate and structural, and shredded scrap, with various grades of each of those categorizations based on the content, size and consistency of the metal. It also processes nonferrous metals, such as aluminum, copper, stainless steel, nickel, brass, titanium, lead, alloys, and mixed metal products. Its customers include industrial manufacturers, retail customers, and others.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 33.32M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 57.29 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -0.83, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 14.09M, tăng 40.19% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.57K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.02, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.40. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.42M, phản ánh mức giảm 6.67% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 342.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.21

Hiệu quả hoạt động

5.41

Tiềm năng tăng trưởng

4.85

Lợi nhuận cổ đông

6.89

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 2.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.84, thấp hơn -93.12% so với mức đỉnh gần đây là -0.06 và cao hơn -1608.78% so với mức đáy gần đây là -14.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 119/167
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.71, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.64 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.32, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.71
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.336
Trung lập
RSI(14)
64.332
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.820
Trung lập
ATR(14)
0.623
Biến động thấp
CCI(14)
81.039
Trung lập
Williams %R
40.717
Mua
TRIX(12,20)
4.894
Bán
StochRSI(14)
81.991
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.738
Mua
MA10
6.688
Mua
MA20
6.632
Mua
MA50
2.778
Mua
MA100
1.490
Mua
MA200
0.945
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.77. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 23.89%, tương ứng mức giảm 22.45% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.57K cổ phần, chiếm 0.63% tổng số cổ phần, với mức tăng 89285.71% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
SEG Opportunity Fund LLC
2.25M
--
Joseph (Reda)
2.25M
--
Meeks (Danny)
2.14M
-0.50%
Geode Capital Management, L.L.C.
381.61K
+115.53%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
392.97K
+256742.48%
Adelman (Jason T)
300.00K
-25.00%
Lanthorn (Cheryl Elizabeth)
300.01K
--
Dietrich (Isaac)
300.00K
+15000000.00%
Sicignano (Henry III)
300.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.96, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 4.25. Giá trị beta của công ty là 0.42. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.96
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.42
VaR
+12.69%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+91.08%
Biến động 240 ngày
+502.72%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11900.00%
120 ngày
+11900.00%
5 năm
+11900.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-45.56%
120 ngày
-45.56%
5 năm
-62.81%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.02
120 ngày
+1.43
5 năm
+0.45
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+91.08%
3 năm
+99.96%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+19.81
3 năm
-0.32
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+15.52
3 năm
+26.83
5 năm
+34.61
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+502.72%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.89%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+18616.50%
240 ngày
+18616.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27086.41%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19644.04%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+10.25%
120 ngày
+11.68%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-99.79%
60 ngày
-99.88%
120 ngày
-99.87%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
Greenwave Technology Solutions Inc
Greenwave Technology Solutions Inc
GWAV
3.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RB Global Inc
RB Global Inc
RBA
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UL Solutions Inc
UL Solutions Inc
ULS
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Upwork Inc
Upwork Inc
UPWK
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Exlservice Holdings Inc
Exlservice Holdings Inc
EXLS
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CoreCivic Inc
CoreCivic Inc
CXW
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI