tradingkey.logo

Globavend Holdings Ltd

GVH
5.443USD
+0.243+4.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
406.36KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-64.11%915.15K
314.43%2.30M
59.11%2.55M
--554.13K
--1.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-64.11%915.15K
314.43%2.30M
59.11%2.55M
--554.13K
--1.60M
Các khoản phải thu
65.89%1.95M
30.86%2.58M
-11.89%1.18M
--1.97M
--1.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
58.50%1.15M
17.87%1.68M
-11.23%726.38K
--1.43M
--818.31K
-Các khoản phải thu khác
56.60%707.89K
65.01%897.41K
-12.93%452.03K
--543.84K
--519.18K
Chi phí trả trước
----
----
--32.72K
--169.83K
----
Tài sản ngắn hạn khác
89.12%2.60M
-56.39%577.46K
637.97%1.37M
--1.32M
--185.96K
Tổng tài sản ngắn hạn
6.47%5.47M
35.68%5.46M
64.21%5.13M
--4.02M
--3.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.44%104.58K
17.02%155.81K
297.29%118.08K
--133.16K
--29.72K
-Tài sản cố định
28.01%197.47K
8.68%313.87K
64.66%154.26K
--288.80K
--93.68K
-Khấu hao lũy kế
156.78%92.89K
1.55%158.05K
-43.44%36.18K
--155.65K
--63.96K
Tài sản dài hạn khác
0.00%783.49K
631.15%2.34M
144.45%783.49K
--320.51K
--320.51K
Tổng tài sản dài hạn
-1.50%888.07K
450.90%2.50M
157.42%901.57K
--453.67K
--350.24K
Tổng tài sản
5.28%6.35M
77.78%7.96M
73.60%6.03M
--4.47M
--3.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-84.33%1.36K
53.37%11.95K
12.60%8.65K
--7.79K
--7.68K
Chi phí trích trước
-30.73%153.89K
-28.76%231.83K
456.85%222.16K
--325.40K
--39.90K
Nợ ngắn hạn khác
-84.33%1.36K
53.37%11.95K
12.60%8.65K
--7.79K
--7.68K
Tổng nợ ngắn hạn
-56.71%696.99K
-28.43%2.79M
-24.28%1.61M
--3.89M
--2.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--59.73K
--80.24K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
--59.73K
--80.24K
--0.00
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
--59.73K
--80.24K
--0.00
Tổng các khoản nợ
-58.26%696.99K
-29.88%2.79M
-21.47%1.67M
--3.97M
--2.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.92%3.51M
2355.01%3.47M
2097.26%3.11M
--141.33K
--141.33K
Lợi nhuận giữ lại
69.96%2.16M
358.05%1.71M
4.18%1.27M
--373.97K
--1.22M
Vốn dự trữ
12.97%3.49M
2594.70%3.45M
2310.80%3.09M
--128.21K
--128.21K
Tổng vốn chủ sở hữu
29.59%5.66M
929.43%5.17M
223.35%4.37M
--502.18K
--1.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI