tradingkey.logo

Greenland Technologies Holding Corp

GTEC

1.530USD

-0.030-1.92%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.80MVốn hóa
1.34P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
114.78%1.24M
117.10%4.36M
627.26%6.06M
373.54%11.35M
-324.22%-8.42M
-85.91%2.01M
118.70%833.17K
-41.76%-4.15M
197.87%3.76M
13029.52%14.24M
12.38%-4.46M
-190.88%-2.93M
131.54%1.26M
-78.04%108.48K
-93.62%-5.09M
308.96%3.22M
-198.94%-4.00M
-94.46%494.03K
---2.63M
--787.30K
--4.04M
3434.78%8.91M
---267.24K
---150.66K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.84%4.56M
117.49%5.35M
84.36%359.29K
99.75%5.87M
45.18%3.57M
-752.74%-30.61M
-90.71%194.88K
23.57%2.94M
-15.65%2.46M
-956.47%-3.59M
67.38%2.10M
-24.52%2.38M
19.30%2.91M
-89.81%419.13K
172.51%1.25M
114.22%3.15M
644.70%2.44M
-23.71%4.11M
--460.00K
--1.47M
--328.08K
11620.10%5.39M
---46.78K
---11.63K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.33%517.13K
6.10%592.38K
-1.01%560.41K
-4.00%502.64K
8.68%589.84K
-4.83%558.31K
-10.97%566.11K
-10.10%523.61K
-14.01%542.71K
-8.02%586.65K
1.59%635.89K
-7.63%582.43K
2.17%631.15K
-6.77%637.83K
6.59%625.91K
4.76%630.52K
9.91%617.74K
-70.23%684.13K
--587.19K
--601.85K
--562.05K
--2.30M
----
----
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
26.98%39.12K
-495.79%-15.55K
15.88%-17.06K
-260.14%-186.00K
134.13%30.81K
---2.61K
-103.79%-20.28K
90.34%-51.65K
-591.21%-90.26K
----
37200.49%534.52K
---534.52K
-95.25%18.38K
-94.31%590.00
-92.86%1.43K
100.00%0.00
599.41%387.17K
--10.36K
--20.07K
---47.57K
--55.36K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-285.24%-2.49M
-100.93%-316.14K
-87.74%155.82K
-43.70%206.55K
85604.72%1.34M
2428.21%34.07M
384.83%1.27M
104.21%366.88K
-100.02%-1.57K
715.59%1.35M
-643.93%-446.25K
-9446.85%-8.72M
5706.00%8.27M
48.54%-218.88K
35.58%-59.99K
-529.84%-91.36K
-1065.06%-147.44K
-315.33%-425.34K
---93.11K
--21.25K
---12.65K
16739.30%197.53K
--1.17K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
91.03%-1.14M
130.29%199.54K
292.18%2.34M
183.57%6.65M
-1671.21%-12.70M
-105.00%-658.71K
81.96%-1.22M
-446.25%-7.96M
108.07%808.25K
2034.73%13.17M
2.56%-6.74M
584.93%2.30M
-43.88%-10.02M
84.17%-680.94K
-92.73%-6.92M
64.29%-474.00K
-319.71%-6.96M
-95039.85%-4.30M
---3.59M
---1.33M
--3.17M
-130.77%-4.52K
--14.69K
---67.96K
-Thay đổi các khoản phải thu
69.62%-3.35M
-20.17%9.15M
676.83%6.54M
102.13%146.20K
-105.78%-11.01M
31.87%11.46M
38.52%-1.13M
-154.53%-6.87M
58.69%-5.35M
56.10%8.69M
59.82%-1.84M
1572.82%12.59M
-21.05%-12.95M
199.67%5.57M
-21.52%-4.59M
117.93%752.63K
-955.35%-10.70M
-152.47%-5.58M
---3.78M
---4.20M
--1.25M
---2.21M
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-5.68%-437.60K
36.42%-2.38M
-102.24%-895.77K
283.19%4.38M
-165.09%-414.08K
-297.31%-3.74M
-163.36%-442.92K
420.28%1.14M
-36.38%636.18K
81.00%-941.36K
124.69%699.06K
-175.16%-356.66K
137.60%999.94K
-132.75%-4.95M
-30.60%-2.83M
-78.97%474.56K
-16.15%-2.66M
-195.43%-2.13M
---2.17M
--2.26M
---2.29M
--2.23M
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
63.72%-116.32K
-183.45%-1.19M
102.65%15.68K
93.42%-32.56K
-50.62%-320.64K
379.18%1.42M
-6100.44%-591.34K
-381.58%-494.74K
-8.85%-212.88K
233.73%296.67K
-101.82%-9.54K
43.84%-102.73K
-103.77%-195.58K
30.98%-221.84K
1568.61%524.22K
-2556.27%-182.94K
-999.45%-95.98K
-450.79%-321.42K
---35.70K
---6.89K
---8.73K
-297.54%-58.36K
--29.54K
---114.09K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-183.14%-42.05K
---14.85K
--46.13K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
123.76%1.45M
-3.56%-9.34M
-808.44%-3.76M
3539.32%8.09M
-312.96%-6.12M
-351.68%-9.02M
92.44%-414.44K
105.70%222.29K
242.54%2.87M
338.41%3.58M
-10855.58%-5.48M
-2932.07%-3.90M
-22865.20%-2.02M
-198.70%-1.50M
-150.17%-50.06K
217.16%137.66K
-103.94%-8.78K
-10666.64%-503.13K
--99.78K
---117.50K
--223.10K
---4.67K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-488.35%-5.02M
2064.55%5.76M
-152.18%-206.47K
-104.74%-12.43K
-38.64%-852.98K
-124.46%-293.35K
52.15%395.68K
125.48%262.42K
-150.62%-615.24K
882.12%1.20M
175.71%260.06K
0.73%-1.03M
826.21%1.22M
-103.14%-153.33K
122.09%94.33K
-262.12%-1.04M
-171.77%-167.36K
1937.47%4.88M
---427.06K
--639.87K
--233.19K
--239.62K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
114.78%1.24M
117.10%4.36M
627.26%6.06M
373.54%11.35M
-324.22%-8.42M
-85.91%2.01M
118.70%833.17K
-41.76%-4.15M
197.87%3.76M
13029.52%14.24M
12.38%-4.46M
-190.88%-2.93M
131.54%1.26M
-78.04%108.48K
-93.62%-5.09M
308.96%3.22M
-198.94%-4.00M
-94.46%494.03K
---2.63M
--787.30K
--4.04M
3434.78%8.91M
---267.24K
---150.66K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-98.79%14.37K
215.82%451.90K
-57.37%134.17K
-62.75%97.14K
6900.01%1.19M
-11.45%143.09K
37.07%314.72K
696.16%260.77K
-83.27%16.93K
283.67%161.59K
-46.15%229.60K
-88.14%32.75K
-32.36%101.19K
-93.42%42.12K
12549.90%426.41K
400.04%276.26K
-61.10%149.60K
-71.37%639.65K
---3.42K
--55.25K
--384.62K
--2.23M
----
----
Chi phí vốn
-98.79%14.37K
282.94%547.93K
-57.37%134.17K
-62.75%97.14K
6900.01%1.19M
-11.45%143.09K
37.07%314.72K
696.16%260.77K
-83.27%16.93K
283.67%161.59K
-46.15%229.60K
-88.14%32.75K
-32.36%101.19K
-93.49%42.12K
--426.41K
400.04%276.26K
-61.10%149.60K
-72.16%647.20K
----
--55.25K
--384.62K
--2.32M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.79%14.37K
215.82%451.90K
-57.37%134.17K
-62.75%97.14K
6900.01%1.19M
-11.45%143.09K
37.07%314.72K
696.16%260.77K
-83.27%16.93K
283.67%161.59K
-46.15%229.60K
-88.14%32.75K
-32.36%101.19K
-93.42%42.12K
12549.90%426.41K
400.04%276.26K
-61.10%149.60K
-71.37%639.65K
---3.42K
--55.25K
--384.62K
--2.23M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--444.15K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--440.00K
--0.00
---44.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1.16%-687.49K
7525.61%694.67K
-100.12%-1.67K
100.97%2.55K
-365.33%-695.55K
98.70%-9.36K
248.81%1.42M
-224.91%-262.14K
156.50%262.14K
-909.51%-719.63K
825.79%407.56K
453.60%209.87K
20.84%102.20K
--88.90K
324.36%44.02K
19644.79%37.91K
-65.16%84.58K
-100.00%0.00
--10.37K
--192.00
--242.76K
--633.89K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
62.68%-701.86K
259.25%242.77K
-108.76%-135.84K
81.91%-94.59K
-1063.34%-1.88M
86.52%-152.44K
771.58%1.55M
-395.24%-522.91K
19190.12%195.22K
-2518.10%-1.13M
146.54%177.96K
174.31%177.12K
101.56%1.01K
107.31%46.78K
-2871.11%-382.39K
-332.93%-238.35K
54.16%-65.03K
44.87%-639.65K
--13.80K
---55.05K
---141.86K
---1.16M
--0.00
---44.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-175.46%-1.77M
-1216.47%-16.51M
-1658.95%-6.90M
-322.89%-9.83M
167.54%2.34M
117.94%1.48M
-96.23%442.75K
341.14%4.41M
41.84%-3.46M
-559.65%-8.25M
1857.04%11.75M
-125.40%-1.83M
-222.28%-5.96M
1515.33%1.79M
-88.58%600.19K
402.23%7.20M
817.92%4.87M
101.05%111.05K
--5.26M
---2.38M
---678.50K
---10.54M
--0.00
--45.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-167.41%-1.58M
-451.05%-5.19M
-1658.95%-6.90M
-292.21%-9.83M
167.54%2.34M
117.94%1.48M
-83.14%442.75K
379.63%5.11M
42.58%-3.46M
-125.37%-8.25M
326.78%2.63M
-319.83%-1.83M
-300.31%-6.03M
-198.68%-3.66M
-88.29%615.39K
135.12%831.63K
543.95%3.01M
129.65%3.71M
--5.26M
---2.37M
---678.50K
---12.51M
--0.00
---181.67K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.86M
----
----
----
----
--0.00
--45.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---188.22K
---5.93M
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
---703.60K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
60096.67%9.12M
-100.00%0.00
-95.85%77.07K
1995.13%5.45M
---15.20K
47443.32%6.37M
--1.86M
-86.73%260.25K
--0.00
---13.45K
--0.00
--1.96M
--0.00
---280.80K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-175.46%-1.77M
-1216.47%-16.51M
-1658.95%-6.90M
-322.89%-9.83M
167.54%2.34M
117.94%1.48M
-96.23%442.75K
341.14%4.41M
41.84%-3.46M
-559.65%-8.25M
1857.04%11.75M
-125.40%-1.83M
-222.28%-5.96M
1515.33%1.79M
-88.58%600.19K
402.23%7.20M
817.92%4.87M
101.05%111.05K
--5.26M
---2.38M
---678.50K
---10.54M
--0.00
--45.04M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.45%8.61M
-14.88%20.73M
10.38%21.03M
-2.10%19.84M
42.88%28.19M
62.02%24.35M
136.98%19.05M
53.67%20.26M
10.83%19.73M
-4.02%15.03M
-60.84%8.04M
29.88%13.18M
89.31%17.80M
39.86%15.66M
205.67%20.52M
22.37%10.15M
64.47%9.40M
31.46%11.19M
--6.71M
--8.30M
--5.72M
833.77%8.52M
--911.94K
--24.97K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
87.25%-1.06M
-415.32%-12.11M
-105.67%-300.55K
198.19%1.19M
-1671.62%-8.35M
-18.29%3.84M
-24.18%5.30M
76.44%-1.21M
111.51%531.56K
119.23%4.70M
243.59%6.99M
-149.62%-5.15M
-717.23%-4.62M
219.70%2.14M
-208.65%-4.87M
756.13%10.37M
-70.99%747.92K
35.98%-1.79M
--4.48M
---1.58M
--2.58M
-947.09%-2.80M
---267.24K
--886.97K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
140.38%157.97K
-139.88%-202.42K
-72.57%678.28K
75.27%-234.96K
-978.75%-391.20K
407.62%507.54K
617.57%2.47M
-66.84%-950.28K
-42.95%44.52K
-184.44%-164.99K
-125829.47%-477.77K
-393.70%-569.58K
230.21%78.04K
111.12%195.40K
-99.98%380.00
183.63%193.93K
90.67%-59.93K
-31540.50%-1.76M
--1.84M
--68.38K
---642.43K
---5.55K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-61.95%7.55M
-69.45%8.61M
-14.88%20.73M
10.38%21.03M
-2.10%19.84M
42.88%28.19M
62.02%24.35M
136.98%19.05M
53.67%20.26M
10.83%19.73M
-4.02%15.03M
-60.84%8.04M
29.88%13.18M
89.31%17.80M
39.86%15.66M
205.67%20.52M
22.37%10.15M
64.47%9.40M
--11.19M
--6.71M
--8.30M
786.80%5.72M
--644.70K
--911.94K
Dòng tiền tự do
112.81%1.23M
104.37%3.81M
1042.85%5.93M
355.16%11.25M
-356.92%-9.61M
-86.76%1.86M
111.06%518.46K
-49.01%-4.41M
222.40%3.74M
21117.95%14.08M
15.00%-4.69M
-200.52%-2.96M
127.96%1.16M
143.33%66.37K
-109.86%-5.51M
302.08%2.94M
-213.44%-4.15M
-102.33%-153.16K
---2.63M
--732.05K
--3.66M
2564.83%6.59M
---267.24K
---150.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI