tradingkey.logo

Goodyear Tire & Rubber Co

GT
7.500USD
-0.080-1.06%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.15BVốn hóa
LỗP/E TTM

Goodyear Tire & Rubber Co

7.500
-0.080-1.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Goodyear Tire & Rubber Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Goodyear Tire & Rubber Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
16 / 72
Xếp hạng tổng thể
109 / 4611
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
9.972
Giá mục tiêu
+31.73%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Goodyear Tire & Rubber Co

Điểm mạnhRủi ro
The Goodyear Tire & Rubber Company is a tire company. The Company develops, manufactures, distributes, and sell tires for various applications. It also manufactures and sells rubber-related chemicals for various applications. It is an operator of commercial truck service and tire retreading centers. It operates approximately 950 retail outlets where it offers its products for sale to consumer and commercial customers and provides repair and other services. It manufactures its products in 53 manufacturing facilities in 20 countries. The Company's segments represent its regional tire businesses: Americas; Europe, Middle East and Africa (EMEA), and Asia Pacific. It manufactures and sells numerous lines of rubber tires for automobiles, trucks, buses, aircraft, motorcycles, earthmoving and mining equipment, farm implements, industrial equipment, and various other applications. Its brands include Goodyear, Cooper, Dunlop, Kelly, Debica, Sava, Fulda, Mastercraft and Roadmaster, and others.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -1.24, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 280.03M, tăng 0.69% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 2.72M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.84.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.37, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.64B, phản ánh mức giảm 3.71% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 6355.88% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.37
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.34

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.50

Hiệu quả hoạt động

7.42

Tiềm năng tăng trưởng

7.41

Lợi nhuận cổ đông

7.19

Định giá công ty của Goodyear Tire & Rubber Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.24, thấp hơn -63729.75% so với mức đỉnh gần đây là 790.98 và cao hơn -899.74% so với mức đáy gần đây là -12.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 16/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.14, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Goodyear Tire & Rubber Co là 9.90, với mức cao là 13.25 và mức thấp là 6.88.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.14
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
9.872
Giá mục tiêu
+30.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

0
Tổng
0
Trung bình
0
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Goodyear Tire & Rubber Co
GT
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.71, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.32 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.71
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.214
Trung lập
RSI(14)
52.517
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
57.534
Trung lập
ATR(14)
0.291
Biến động cao
CCI(14)
57.715
Trung lập
Williams %R
47.143
Trung lập
TRIX(12,20)
0.033
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.700
Bán
MA10
7.364
Mua
MA20
7.190
Mua
MA50
7.650
Bán
MA100
8.802
Bán
MA200
9.389
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.86. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 97.86%, tương ứng mức tăng 0.75% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 27.77M cổ phần, chiếm 9.70% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.23% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
30.44M
-6.13%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
26.63M
-5.52%
Wellington Management Company, LLP
23.59M
-3.69%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
14.59M
-0.50%
American Century Investment Management, Inc.
11.64M
+7.92%
State Street Investment Management (US)
10.43M
-4.17%
Greenvale Capital LLP
10.25M
--
Hagan (Dan)
10.00M
-60.00%
Marshall Wace LLP
7.83M
+1107.54%
Geode Capital Management, L.L.C.
6.99M
-3.46%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.66, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.37. Giá trị beta của công ty là 1.17. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.66
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.18
VaR
+4.22%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.80%
Biến động 240 ngày
+52.06%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.21%
120 ngày
+10.71%
5 năm
+21.42%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.58%
120 ngày
-18.52%
5 năm
-27.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.21
120 ngày
-1.21
5 năm
+0.13

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.80%
3 năm
+58.32%
5 năm
+72.20%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.50
3 năm
-0.14
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
+0.63
3 năm
+0.35
5 năm
-0.17

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+52.06%
5 năm
+49.36%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.31%
5 năm
+7.13%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-160.88%
240 ngày
-160.88%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.66%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.96%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.58%
120 ngày
+2.38%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+84.32%
60 ngày
+47.91%
120 ngày
+36.49%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Goodyear Tire & Rubber Co
Goodyear Tire & Rubber Co
GT
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lear Corp
Lear Corp
LEA
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI