tradingkey.logo

Golden Sun Health Technology Group Ltd

GSUN

2.220USD

-0.150-6.33%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.40MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-87.19%839.62K
-83.58%2.09M
--6.55M
2008.76%12.71M
--602.88K
--3.21M
--1.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-87.19%839.62K
-83.58%2.09M
--6.55M
2008.76%12.71M
--602.88K
--3.21M
--1.61M
Các khoản phải thu
28.54%614.35K
-17.42%682.85K
--477.94K
-42.52%826.87K
--1.44M
--161.54K
--159.44K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-6.70%50.77K
9.76%234.66K
--54.41K
-78.07%213.79K
--975.02K
----
--159.44K
-Các khoản phải thu khác
33.07%563.58K
-26.90%448.19K
--423.53K
32.30%613.08K
--463.39K
--161.54K
----
Hàng tồn kho
144.31%375.88K
--434.21K
--153.85K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-38.28%3.01M
476.54%6.22M
--4.87M
-51.97%1.08M
--2.25M
--1.77M
--1.60M
Tài sản ngắn hạn khác
--5.52M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.11%10.35M
-35.51%9.43M
--12.05M
240.86%14.62M
--4.29M
--5.14M
--3.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-45.36%914.13K
-39.23%1.14M
--1.67M
304.85%1.87M
--463.00K
--11.77M
--10.63M
-Tài sản cố định
--1.24M
--1.44M
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--329.84K
--305.06K
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
--23.08K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
153.16%1.20M
22.04%572.59K
--473.39K
91.43%469.19K
--245.09K
--114.06K
----
Tài sản dài hạn khác
153.16%1.20M
22.04%572.59K
--473.39K
-46.37%469.19K
--874.90K
--537.98K
--158.76K
Tổng tài sản dài hạn
-8.98%6.73M
0.99%7.01M
--7.39M
418.91%6.94M
--1.34M
--12.31M
--10.79M
Tổng tài sản
-12.16%17.08M
-23.76%16.44M
--19.45M
283.19%21.56M
--5.63M
--17.45M
--14.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-47.44%323.67K
-44.37%250.56K
--615.84K
181.92%450.38K
--159.75K
--246.94K
--2.11M
Chi phí trích trước
62.20%1.23M
77.75%1.05M
--759.03K
-18.10%589.87K
--720.21K
--714.35K
--883.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4031.53%2.02M
30.86%470.70K
--48.78K
-86.12%359.71K
--2.59M
--2.61M
--2.33M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
-84.40%34.07K
--33.72K
-78.35%218.42K
--1.01M
--1.98M
--1.76M
Nợ phải trả hoãn lại
3.39%4.12M
-15.95%2.75M
--3.99M
-17.71%3.27M
--3.98M
--10.04M
--6.18M
Nợ ngắn hạn khác
-3.41%4.45M
-19.38%3.00M
--4.60M
-10.00%3.72M
--4.14M
--10.29M
--8.28M
Tổng nợ ngắn hạn
25.49%13.57M
-2.33%10.15M
--10.82M
-15.99%10.39M
--12.37M
--19.00M
--15.56M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.18%3.10M
-19.57%3.72M
--4.26M
617.47%4.62M
--643.98K
--5.81M
--4.81M
-Nợ dài hạn
-20.27%2.69M
-13.02%3.02M
--3.37M
439.89%3.48M
--643.98K
--5.81M
--4.81M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-53.58%409.70K
-39.51%691.77K
--882.62K
--1.14M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-27.18%3.10M
-19.57%3.72M
--4.26M
617.47%4.62M
--643.98K
--5.81M
--4.81M
Tổng các khoản nợ
10.62%16.67M
-7.64%13.87M
--15.07M
15.35%15.01M
--13.02M
--24.82M
--20.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.09%19.46M
-0.09%19.46M
--19.48M
75850.75%19.48M
--25.64K
--1.66M
--1.66M
Lợi nhuận giữ lại
-26.80%-17.53M
-33.04%-15.59M
---13.83M
-110.32%-11.72M
---5.57M
---7.49M
---6.64M
Vốn dự trữ
-0.09%19.45M
-0.09%19.45M
--19.47M
101587.26%19.47M
--19.14K
--1.65M
--1.65M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1.03%-1.21M
-5.71%-1.23M
---1.22M
35.79%-1.16M
---1.81M
---1.28M
---1.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-491.91%-306.17K
-43.06%-70.77K
---51.73K
-55.19%-49.46K
---31.87K
---257.11K
---218.56K
Tổng vốn chủ sở hữu
-90.60%411.37K
-60.71%2.57M
--4.38M
188.61%6.55M
---7.39M
---7.37M
---6.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI