tradingkey.logo

GSR III Acquisition Corp

GSRTU

11.300USD

-0.010-0.09%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
329.65MVốn hóa
81.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--862.13K
--1.33M
--1.79M
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--862.13K
--1.33M
--1.79M
----
----
----
Chi phí trả trước
--100.04K
1449.26%123.74K
--148.84K
--0.00
--0.00
--7.99K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--962.17K
18074.42%1.45M
--1.94M
--0.00
--0.00
--7.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
----
--749.79K
--242.83K
--4.28K
Tổng tài sản dài hạn
97199.46%236.27M
5460791.20%233.84M
--231.41M
--749.79K
--242.83K
--4.28K
Tổng tài sản
97595.69%237.24M
1917635.37%235.29M
--233.35M
--749.79K
--242.83K
--12.27K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
--39.76K
----
----
Chi phí trích trước
----
----
----
--704.54K
--264.75K
--3.77K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
--39.76K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
229.03%871.12K
21813.64%825.49K
--49.53K
--744.30K
--264.75K
--3.77K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--9.20M
--9.20M
--9.20M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--9.20M
--9.20M
--9.20M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
3703.95%10.07M
266039.82%10.03M
--9.25M
--744.30K
--264.75K
--3.77K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
944995.46%236.27M
935243.91%233.84M
--231.41M
--138.23K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-19313.87%-9.11M
-51873.05%-8.57M
---7.31M
---132.73K
---46.92K
---16.50K
Vốn dự trữ
----
----
--0.00
--137.65K
--24.43K
--24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
1036291.65%227.16M
2649411.47%225.26M
--224.10M
--5.50K
---21.92K
--8.50K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI