tradingkey.logo

Ferroglobe PLC

GSM
5.080USD
+0.010+0.20%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
951.72MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ferroglobe PLC

5.080
+0.010+0.20%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ferroglobe PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ferroglobe PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
45 / 140
Xếp hạng tổng thể
194 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.000
Giá mục tiêu
+57.79%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ferroglobe PLC

Điểm mạnhRủi ro
Ferroglobe PLC is a producer of silicon metal and silicon-based alloys, variety of industrial and consumer products. The Company operates through four segments: United States of America, Canada, France, and Spain. It is involved in quartz mining activities in Spain, the United States, Canada; and South Africa, low-ash metallurgical coal mining activities in the United States, and interests in hydroelectric power in France. It sells its products to a diverse base of customers in a varied range of industries, such as aluminum, silicone compounds used in the chemical industry, ductile iron, automotive parts, renewable energy, photovoltaic (solar) cells, electronic semiconductors, and steel. Its solutions include silicon metal, manganese alloys, ferrosilicon, foundry products, calcium silicon, silica fume, electrodes, pulverized products, silicon for advanced technologies, and other. The Company's subsidiaries include Ferroglobe Finance Company PLC, and Ferroglobe Holding Company Ltd.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 41.46%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.17, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 113.12M, giảm 9.71% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Donald G. Smith
Nhà đầu tư ngôi sao Donald G. Smith nắm giữ 7.81M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.04.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.08, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 386.86M, phản ánh mức giảm 14.23% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 129.96% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.08
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.41

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.95

Hiệu quả hoạt động

7.17

Tiềm năng tăng trưởng

8.90

Lợi nhuận cổ đông

6.99

Định giá công ty của Ferroglobe PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.18, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -11.11, thấp hơn -27.61% so với mức đỉnh gần đây là -8.04 và cao hơn -71.36% so với mức đáy gần đây là -19.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.18
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 45/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Ferroglobe PLC là 8.00, với mức cao là 8.00 và mức thấp là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.000
Giá mục tiêu
+57.79%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ferroglobe PLC
GSM
2
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.37, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.33, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.35
Thay đổi giá
0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.086
Trung lập
RSI(14)
55.306
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
27.093
Trung lập
ATR(14)
0.297
Biến động cao
CCI(14)
-53.784
Trung lập
Williams %R
70.968
Bán
TRIX(12,20)
0.645
Bán
StochRSI(14)
64.339
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.044
Mua
MA10
5.149
Bán
MA20
5.055
Mua
MA50
4.557
Mua
MA100
4.358
Mua
MA200
4.049
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 60.38%, tương ứng mức giảm 34.56% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Donald G. Smith, nắm giữ tổng cộng 7.81M cổ phần, chiếm 4.17% tổng số cổ phần, với mức tăng 31.26% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Grupo Villar Mir, S.A.U.
67.52M
-10.30%
Cooper Creek Partners Management LLC
14.93M
-0.57%
Hosking Partners LLP
10.78M
+1.36%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
7.81M
+19.76%
Wolf Hill Capital Management LP
7.68M
+6.96%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
7.35M
-0.28%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.61M
+19315.10%
GrizzlyRock Capital, LLC
4.54M
+4.30%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
3.12M
+1.15%
Old West Investment Management, LLC
3.09M
-10.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.26, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.82. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.82
VaR
+5.43%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.82%
Biến động 240 ngày
+49.64%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.01%
120 ngày
+11.01%
5 năm
+55.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.15%
120 ngày
-6.15%
5 năm
-17.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.47
120 ngày
+1.68
5 năm
+0.65

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.82%
3 năm
+54.38%
5 năm
+67.79%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.51
3 năm
+0.18
5 năm
+0.37
Độ lệch
240 ngày
+0.65
3 năm
+0.67
5 năm
+2.48

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+49.64%
5 năm
+70.27%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.47%
5 năm
+5.80%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+368.87%
240 ngày
+368.87%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+41.62%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.63%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.89%
120 ngày
+0.75%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.73%
60 ngày
+29.81%
120 ngày
+8.69%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Ferroglobe PLC
Ferroglobe PLC
GSM
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI