Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gsiw
/
Garden Stage Ltd
GSIW
0.149
USD
+0.002
+1.02%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.33M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Garden Stage Ltd
0.149
+0.002
+1.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-76.57%
624.58K
27.51%
863.07K
221.70%
2.67M
-58.22%
676.87K
--
828.69K
--
1.62M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.37%
13.77M
69.32%
12.26M
-1.98%
12.26M
-49.41%
7.24M
--
12.50M
--
14.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
16.38%
350.53K
751.42%
443.78K
230.79%
301.20K
-60.11%
52.12K
--
91.06K
--
130.66K
-Tài sản cố định
16.01%
417.98K
--
467.03K
156.31%
360.29K
--
--
--
140.57K
--
174.86K
-Khấu hao lũy kế
14.16%
67.45K
--
23.24K
19.33%
59.09K
--
--
--
49.51K
--
44.20K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.59%
64.27K
0.79%
64.35K
0.31%
63.89K
0.24%
63.85K
--
63.69K
--
63.70K
Tổng tài sản
-4.13%
15.90M
93.26%
15.61M
26.30%
16.58M
-45.25%
8.08M
--
13.13M
--
14.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
28.38%
9.12M
40.91%
8.57M
-36.51%
7.10M
-59.88%
6.08M
--
11.18M
--
15.16M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
26.01%
9.20M
43.23%
8.71M
-34.74%
7.30M
-59.96%
6.08M
--
11.18M
--
15.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.00%
15.72M
427.50%
14.88M
592.94%
14.04M
2186235.66%
2.82M
--
2.03M
--
129.00
Lợi nhuận giữ lại
-92.48%
-8.99M
-855.74%
-7.94M
-5773.29%
-4.67M
-91.11%
-831.15K
--
-79.50K
--
-434.91K
Vốn dự trữ
12.00%
15.72M
427.69%
14.88M
593.25%
14.03M
--
2.82M
--
2.02M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
61.76%
-30.91K
-535.25%
-32.48K
-7977.58%
-80.82K
694.68%
7.46K
--
1.03K
--
939.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.82%
6.70M
245.65%
6.90M
376.91%
9.29M
560.10%
2.00M
--
1.95M
--
-433.97K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký