tradingkey.logo

Garden Stage Ltd

GSIW

0.149USD

+0.002+1.02%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.33MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-76.57%624.58K
27.51%863.07K
221.70%2.67M
-58.22%676.87K
--828.69K
--1.62M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.37%13.77M
69.32%12.26M
-1.98%12.26M
-49.41%7.24M
--12.50M
--14.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
16.38%350.53K
751.42%443.78K
230.79%301.20K
-60.11%52.12K
--91.06K
--130.66K
-Tài sản cố định
16.01%417.98K
--467.03K
156.31%360.29K
----
--140.57K
--174.86K
-Khấu hao lũy kế
14.16%67.45K
--23.24K
19.33%59.09K
----
--49.51K
--44.20K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.59%64.27K
0.79%64.35K
0.31%63.89K
0.24%63.85K
--63.69K
--63.70K
Tổng tài sản
-4.13%15.90M
93.26%15.61M
26.30%16.58M
-45.25%8.08M
--13.13M
--14.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
28.38%9.12M
40.91%8.57M
-36.51%7.10M
-59.88%6.08M
--11.18M
--15.16M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
26.01%9.20M
43.23%8.71M
-34.74%7.30M
-59.96%6.08M
--11.18M
--15.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.00%15.72M
427.50%14.88M
592.94%14.04M
2186235.66%2.82M
--2.03M
--129.00
Lợi nhuận giữ lại
-92.48%-8.99M
-855.74%-7.94M
-5773.29%-4.67M
-91.11%-831.15K
---79.50K
---434.91K
Vốn dự trữ
12.00%15.72M
427.69%14.88M
593.25%14.03M
--2.82M
--2.02M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
61.76%-30.91K
-535.25%-32.48K
-7977.58%-80.82K
694.68%7.46K
--1.03K
--939.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.82%6.70M
245.65%6.90M
376.91%9.29M
560.10%2.00M
--1.95M
---433.97K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI