tradingkey.logo

Globalstar Inc

GSAT
51.070USD
+0.290+0.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.47BVốn hóa
LỗP/E TTM

Globalstar Inc

51.070
+0.290+0.57%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Globalstar Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Globalstar Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 54
Xếp hạng tổng thể
107 / 4621
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
62.000
Giá mục tiêu
+49.25%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Globalstar Inc

Điểm mạnhRủi ro
Globalstar, Inc. is an international telecom infrastructure provider. The Company provides mobile satellite services, including voice and data communications services, as well as wholesale capacity services through its global satellite network. It offers these services over its network of in-orbit satellites and ground stations (gateways) pursuant to its spectrum licenses (collectively, Globalstar System). Its communications services include two-way voice communication and data transmissions via its GSP-1600 and GSP-1700 phone; one-way or two-way communication and data transmissions using mobile devices, including its SPOT family of products; one-way data transmissions using a mobile or fixed device that transmits its location and other information to a central monitoring station; satellite network access and related services utilizing its satellite spectrum and network of satellites and gateways, and engineering and other communication services using the Globalstar System.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 68.58% mỗi năm.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -5.91, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 29.22M, giảm 13.53% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 296.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 67.15M, phản ánh mức tăng 11.20% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 234.37% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.69

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.83

Lợi nhuận cổ đông

7.50

Định giá công ty của Globalstar Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.72, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.91, thấp hơn -66.27% so với mức đỉnh gần đây là -1.99 và cao hơn -2406.07% so với mức đáy gần đây là -148.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.72
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của Globalstar Inc là 60.00, với mức cao là 66.00 và mức thấp là 60.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
62.000
Giá mục tiêu
+49.25%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Globalstar Inc
GSAT
3
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
29
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.33, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.21. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 56.97 và ngưỡng hỗ trợ ở 42.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
2.16

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.395
Trung lập
RSI(14)
68.080
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.292
Mua
ATR(14)
3.613
Biến động cao
CCI(14)
251.575
Quá mua
Williams %R
26.937
Mua
TRIX(12,20)
0.725
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
44.402
Mua
MA10
44.114
Mua
MA20
44.209
Mua
MA50
37.250
Mua
MA100
31.208
Mua
MA200
26.286
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 23.07%, tương ứng mức giảm 71.95% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.08M cổ phần, chiếm 4.01% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.20% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Monroe (James III)
73.76M
+0.58%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.08M
+1.16%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.29M
-1.10%
Greenhouse Funds LLLP
2.03M
+11.56%
Jacobs (Paul E)
1.38M
+3.36%
Ashford Capital Management, Inc.
1.36M
-1.72%
Senvest Management, LLC
1.33M
+51.56%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.27M
+1.64%
State Street Investment Management (US)
1.22M
-4.83%
Beck, Mack & Oliver LLC
1.18M
+0.22%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.72, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 0.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.72
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.97
VaR
+6.86%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.81%
Biến động 240 ngày
+82.51%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+22.24%
120 ngày
+22.24%
5 năm
+69.11%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.69%
120 ngày
-15.69%
5 năm
-27.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.72
120 ngày
+2.98
5 năm
+0.63

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.81%
3 năm
+50.72%
5 năm
+67.54%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.91
3 năm
+0.90
5 năm
+0.51
Độ lệch
240 ngày
+0.34
3 năm
+1.36
5 năm
+3.30

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+82.51%
5 năm
+94.75%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.53%
5 năm
+3.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+462.79%
240 ngày
+462.79%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+88.06%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+55.05%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.53%
120 ngày
+0.51%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-87.30%
60 ngày
-88.80%
120 ngày
-89.23%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Globalstar Inc
Globalstar Inc
GSAT
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYK
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI