tradingkey.logo

Goldman Sachs Group Inc

GS

749.670USD

+0.720+0.10%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
227.04BVốn hóa
16.01P/E TTM

Goldman Sachs Group Inc

749.670

+0.720+0.10%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ.Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
117 / 524
Xếp hạng tổng thể
138 / 4755
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
721.683
Giá mục tiêu
-2.32%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
The Goldman Sachs Group, Inc. is a global financial institution that delivers a range of financial services to a large and diversified client base that includes corporations, financial institutions, governments and individuals. Its segments include Global Banking & Markets, Asset & Wealth Management and Platform Solutions. The Global Banking & Markets segment offers a range of services, including financing, advisory services, risk distribution, and hedging for its institutional and corporate clients. It facilitates client transactions and makes markets in fixed income, equity, currency and commodity products. The Asset & Wealth Management segment manages assets and offers investment products across all asset classes to a diverse set of clients. It also provides investing and wealth advisory solutions. The Platform Solutions segment includes consumer platforms, such as partnerships offering credit cards and point-of-sale financing, and transaction banking and other platform businesses.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 89.48% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 25.65 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.10%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.10%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 16.24, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 230.08M, giảm 2.49% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 28.90M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.10, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 29.70B, phản ánh mức giảm 3.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 16.59% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.10
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.13

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

7.43

Tiềm năng tăng trưởng

8.67

Lợi nhuận cổ đông

7.29

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.40, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.18. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.24, thấp hơn -5.27% so với mức đỉnh gần đây là 15.39 và cao hơn 16.44% so với mức đáy gần đây là 13.57.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 117/524
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.96, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của Goldman Sachs Group Inc là 737.50, với mức cao là 815.00 và mức thấp là 608.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.96
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
721.683
Giá mục tiêu
-3.64%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Goldman Sachs Group Inc
GS
23
Morgan Stanley
MS
24
Citigroup Inc
C
22
Charles Schwab Corp
SCHW
22
LPL Financial Holdings Inc
LPLA
15
eToro Group Ltd
ETOR
15
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.64, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 8.70. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 767.39 và ngưỡng hỗ trợ ở 712.28, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.29
Thay đổi giá
0.35

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.249
Mua
RSI(14)
62.810
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
88.011
Mua
ATR(14)
14.242
Biến động cao
CCI(14)
111.333
Mua
Williams %R
7.018
Quá mua
TRIX(12,20)
0.144
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
739.050
Mua
MA10
734.619
Mua
MA20
729.967
Mua
MA50
710.534
Mua
MA100
638.650
Mua
MA200
616.720
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 75.99%, tương ứng mức giảm 0.38% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 28.90M cổ phần, chiếm 9.55% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.39% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
29.03M
-0.83%
State Street Global Advisors (US)
19.67M
+0.48%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.76M
+1.42%
Geode Capital Management, L.L.C.
6.74M
+2.30%
Fisher Investments
Star Investors
6.31M
+2.55%
JP Morgan Asset Management
5.76M
-7.62%
Capital World Investors
5.01M
-16.30%
BofA Global Research (US)
4.32M
+85.97%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
4.79M
+20.10%
3.35M
-13.41%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.15, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 1.40. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.15
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.40
VaR
+2.42%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.24%
Biến động 240 ngày
+33.93%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.62%
120 ngày
+11.82%
5 năm
+13.10%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.21%
120 ngày
-9.21%
5 năm
-9.21%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.28
120 ngày
+1.63
5 năm
+1.16
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.24%
3 năm
+31.24%
5 năm
+33.99%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.93
3 năm
+1.65
5 năm
+1.47
Độ lệch
240 ngày
+0.88
3 năm
+0.50
5 năm
+0.35
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+33.93%
5 năm
+28.75%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.02%
5 năm
+1.30%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+203.08%
240 ngày
+203.08%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.54%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.01%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.66%
120 ngày
+0.81%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-21.55%
60 ngày
-9.03%
120 ngày
+12.30%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26
Goldman Sachs Group Inc
Goldman Sachs Group Inc
GS
6.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Synchrony Financial
Synchrony Financial
SYF
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI