tradingkey.logo

Gryphon Digital Mining Inc

GRYP

1.380USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.26MVốn hóa
LỗP/E TTM

Gryphon Digital Mining Inc

1.380

0.000

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
50 / 66
Xếp hạng tổng thể
314 / 4744
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Gryphon Digital Mining, Inc. is a bitcoin mining company. The Company is focused on bringing digital assets onto the clean energy grid. The Company operates a digital asset (referred to as cryptocurrency) mining operation using specialized computers equipped with application-specific integrated circuit (ASIC) chips (known as miners) to solve complex cryptographic algorithms in support of the Bitcoin blockchain (in a process known as solving a block) in exchange for cryptocurrency rewards (primarily Bitcoin). Its operations encompass the Self-Mining, and ESG-Led Mining operations. It operates approximately 9,000 bitcoin ASIC mining computers from Bitmain Technologies Limited (Bitmain) that the Company has installed at third-party hosted mining data centers located in New York. It is also focused on improving digital asset network infrastructure. The Company’s Bitcoin mining operation has a net carbon-negative strategy.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 50.52% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 20.54M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -6.11, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 30.02M, tăng 22.31% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.74M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.95. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.56M, phản ánh mức giảm 79.20% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 46.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.82. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.36, thấp hơn -87.54% so với mức đỉnh gần đây là -0.67 và cao hơn 10.74% so với mức đáy gần đây là -4.78.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 50/66
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.68.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gryphon Digital Mining Inc
GRYP
1
Coinbase Global Inc
COIN
36
Core Scientific Inc
CORZ
19
Riot Platforms Inc
RIOT
18
Hut 8 Corp
HUT
14
MARA Holdings Inc
MARA
14
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.32, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.22. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.49 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.97, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.10
Thay đổi giá
-0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.041
Mua
RSI(14)
53.042
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.496
Trung lập
ATR(14)
0.183
Biến động cao
CCI(14)
63.629
Trung lập
Williams %R
59.155
Bán
TRIX(12,20)
0.612
Bán
StochRSI(14)
22.769
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.418
Bán
MA10
1.327
Mua
MA20
1.306
Mua
MA50
1.212
Mua
MA100
0.974
Mua
MA200
0.682
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 5.44. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 40.11%, tương ứng mức giảm 7.81% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.74M cổ phần, chiếm 3.31% tổng số cổ phần, với mức tăng 143843.48% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Chang Advisory Inc.
3.31M
--
RJL 18 Capital Canada LP
3.20M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.04M
+169562.75%
Kaiser (Brittany)
996.29K
+29.82%
Tolhurst (Daniel George)
745.54K
+9.72%
Salzman (Simeon)
658.19K
+3.03%
Billingsley (Jessica)
578.71K
+42.95%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Công nghệ Tài chính & Hạ tầng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.58. Giá trị beta của công ty là 4.02. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
4.06
VaR
+10.39%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+84.31%
Biến động 240 ngày
+229.33%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+42.15%
120 ngày
+173.08%
5 năm
+173.08%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.43%
120 ngày
-41.31%
5 năm
-52.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.12
120 ngày
+2.34
5 năm
-0.32
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+84.31%
3 năm
+99.68%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.94
3 năm
-0.32
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+6.90
3 năm
+6.36
5 năm
+5.86
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+229.33%
5 năm
+171.28%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.56%
5 năm
+3111.01%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+808.84%
240 ngày
+808.84%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+151.56%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+71.90%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+11.94%
120 ngày
+16.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-57.25%
60 ngày
-55.12%
120 ngày
-39.89%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
Gryphon Digital Mining Inc
Gryphon Digital Mining Inc
GRYP
5.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kaspi.kz AO
Kaspi.kz AO
KSPI
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pagaya Technologies Ltd
Pagaya Technologies Ltd
PGY
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI