tradingkey.logo

GrowGeneration Corp

GRWG

1.620USD

-0.100-5.81%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
96.83MVốn hóa
LỗP/E TTM

GrowGeneration Corp

1.620

-0.100-5.81%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
65 / 95
Xếp hạng tổng thể
274 / 4724
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.000
Giá mục tiêu
+16.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
GrowGeneration Corp. is a developer, marketer, retailer, and distributor of products for both indoor and outdoor hydroponic and organic gardening. The Company is a marketer and distributor of nutrients, growing media, lighting, ventilation systems and other products for hydroponic and organic gardening. The Company operates through two major lines of business: the Cultivation and Gardening segment, composed of the Company's hydroponic and organic gardening business; and its Storage Solutions segment, composed of the Company's benching, racking, and storage solutions business. The Company’s products include proprietary brands such as Charcoir, Drip Hydro, Power Si, Ion lights, The Harvest Company, and more. Its Storage Solutions business, branded as Mobile Media (MMI) provides products, such as high-density mobile storage systems, static shelving, and other accessories such as desks, lockers, safes, and secured storage, offering solutions for every storage need.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -1.98, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 28.79M, giảm 12.47% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.91M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.24.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 35.70M, phản ánh mức giảm 25.44% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 6.11% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
-0.56

Tài chính

8.74

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.13

Hiệu quả hoạt động

6.75

Tiềm năng tăng trưởng

5.68

Lợi nhuận cổ đông

7.09

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.05, thấp hơn -39.92% so với mức đỉnh gần đây là -1.23 và cao hơn 33.93% so với mức đáy gần đây là -1.35.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 65/95
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.18. Mức giá mục tiêu trung bình của GrowGeneration Corp là 2.00, với mức cao là 2.50 và mức thấp là 1.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.000
Giá mục tiêu
+16.28%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

5
Tổng
24
Trung bình
20
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
GrowGeneration Corp
GRWG
3
Home Depot Inc
HD
40
Lowe's Companies Inc
LOW
35
Floor & Decor Holdings Inc
FND
24
FGI Industries Ltd
FGI
2
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 8.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.06 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.13, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.043
Trung lập
RSI(14)
55.988
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
56.122
Mua
ATR(14)
0.119
Biến động thấp
CCI(14)
20.329
Trung lập
Williams %R
65.116
Bán
TRIX(12,20)
0.785
Bán
StochRSI(14)
46.294
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.586
Mua
MA10
1.575
Mua
MA20
1.629
Bán
MA50
1.315
Mua
MA100
1.209
Mua
MA200
1.301
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 8.23. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 48.38%, tương ứng mức giảm 2.91% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.91M cổ phần, chiếm 4.87% tổng số cổ phần, với mức giảm 6.12% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
AWM Investment Company, Inc.
3.28M
+95.14%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.07M
-0.39%
Salaman (Michael)
1.88M
+2.73%
Lampert (Darren N)
1.79M
+2.87%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.02M
-1.57%
Monaco asset management S.A.M.
548.72K
+18.50%
UBS Switzerland AG
1.10M
+11.84%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.16M
-16.14%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Nhà bán lẻ chuyên dụng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.16, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 4.12. Giá trị beta của công ty là 2.99. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
3.07
VaR
+7.66%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+61.21%
Biến động 240 ngày
+77.75%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+20.00%
120 ngày
+20.00%
5 năm
+35.05%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.00%
120 ngày
-15.45%
5 năm
-22.87%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.09
120 ngày
+1.01
5 năm
-0.32
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+61.21%
3 năm
+89.25%
5 năm
+98.65%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.37
3 năm
-0.19
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+0.53
3 năm
+1.10
5 năm
+0.80
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+77.75%
5 năm
+82.61%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.87%
5 năm
+53.34%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+182.54%
240 ngày
+182.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+71.74%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+54.99%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.28%
120 ngày
+1.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+23.85%
60 ngày
+2.20%
120 ngày
-10.64%

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
GrowGeneration Corp
GrowGeneration Corp
GRWG
5.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JJill Inc
JJill Inc
JILL
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Build-A-Bear Workshop Inc
Build-A-Bear Workshop Inc
BBW
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Caleres Inc
Caleres Inc
CAL
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI