tradingkey.logo

Grifols SA

GRFS

9.740USD

-0.080-0.81%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.63BVốn hóa
20.34P/E TTM

Grifols SA

9.740

-0.080-0.81%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
65 / 175
Xếp hạng tổng thể
203 / 4720
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
14.070
Giá mục tiêu
+43.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Grifols SA is a Spain-based global specialty pharmaceutical company developing, manufacturing and distributing a broad range of biological medicines based on plasma derived proteins. The Company organizes its business into five divisions: Bioscience, Diagnostic, Hospital, Bio Supplies and Others. Bioscience includes manufacturing activities of plasma derivatives for therapeutic use and the sale and distribution of end products. Its diagnostic focuses on researching, developing, manufacturing and marketing in vitro diagnostics products, such as analytical instruments, reagents and software, among others, for laboratories. Hospital offers technology and services for hospitals, clinics and specialized centers for the manufacture of medicines, as well as physiological saline solution, enteral nutritional fluids and medical devices for interventional therapy. Its bio Supplies provides, mostly, biological products for non-therapeutic use.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 22.33% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 20.33, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 150.67M, giảm 5.53% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Brandes Investment
Nhà đầu tư ngôi sao Brandes Investment nắm giữ 28.04M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.48, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.14B, phản ánh mức tăng 9.52% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 730.43% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.48
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.01

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.67

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.70

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 20.50, thấp hơn 50.82% so với mức đỉnh gần đây là 30.92 và cao hơn -9.17% so với mức đáy gần đây là 22.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 65/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Grifols SA là 14.07, với mức cao là 14.07 và mức thấp là 14.07.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
14.070
Giá mục tiêu
+43.28%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Grifols SA
GRFS
8
Biogen Inc
BIIB
35
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
32
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 10.18 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.52, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
-0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.031
Bán
RSI(14)
44.501
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.528
Trung lập
ATR(14)
0.249
Biến động thấp
CCI(14)
-66.470
Trung lập
Williams %R
73.282
Bán
TRIX(12,20)
-0.185
Bán
StochRSI(14)
66.223
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
9.754
Bán
MA10
9.853
Bán
MA20
9.864
Bán
MA50
10.130
Bán
MA100
9.227
Mua
MA200
8.326
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 58.35%, tương ứng mức giảm 0.59% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Brandes Investment, nắm giữ tổng cộng 28.04M cổ phần, chiếm 10.86% tổng số cổ phần, với mức tăng 36.78% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brandes Investment Partners, L.P.
Star Investors
25.74M
+25.59%
Capital World Investors
21.52M
+1.84%
Permian Investment Partners, LP
18.08M
+11.70%
Black Creek Investment Management, Inc.
12.69M
+12.79%
Millennium Management LLC
8.57M
-8.38%
Armistice Capital LLC
9.28M
-7.55%
Soleus Capital Management, L.P.
7.09M
+7.33%
Janus Henderson Investors
3.05M
--
Harris Associates L.P.
Star Investors
3.44M
-7.65%
BofA Global Research (US)
1.98M
-50.91%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.09, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 0.69. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.69
VaR
+4.26%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.04%
Biến động 240 ngày
+52.05%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.33%
120 ngày
+8.87%
5 năm
+24.78%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.69%
120 ngày
-6.47%
5 năm
-21.83%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.00
120 ngày
+1.76
5 năm
-0.01
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.04%
3 năm
+52.68%
5 năm
+72.35%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.28
3 năm
+0.33
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
-0.25
3 năm
+0.15
5 năm
+0.18
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+52.05%
5 năm
+57.07%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.19%
5 năm
+3.94%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+285.74%
240 ngày
+285.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.05%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.30%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.14%
120 ngày
+0.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-30.63%
60 ngày
-29.10%
120 ngày
-29.62%

Đối tác

Dược phẩm
Grifols SA
Grifols SA
GRFS
6.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI