Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Graf Global Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.81%-106.54K
30.54%-167.93K
---119.46K
---84.55K
---585.72K
---241.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.54%1.75M
8287.14%2.30M
4797.31%2.17M
79057.24%2.45M
--2.80M
--27.38K
-102566.67%-46.20K
---3.11K
--0.00
--0.00
---45.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
--0.00
--0.00
--40.00
1008.04%32.11K
--0.00
--0.00
--0.00
--2.90K
Thay đổi trong vốn lưu động
277.11%691.64K
114.88%25.39K
990.83%153.69K
4220.38%134.19K
---390.51K
---170.65K
593.83%14.09K
--3.11K
--0.00
--0.00
---2.85K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
--141.00
---141.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
106.88%27.67K
334.86%59.54K
--64.24K
--80.69K
---402.51K
---25.35K
----
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
81.81%-106.54K
30.54%-167.93K
---119.46K
---84.55K
---585.72K
---241.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
--0.00
---230.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
--0.00
--0.00
---230.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
-100.04%-85.00K
----
---4.60K
---5.70K
--231.40M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--0.00
---5.70K
---149.99K
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--0.00
--6.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
-100.04%-85.00K
----
---4.60K
--0.00
--225.55M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
-100.04%-85.00K
----
---4.60K
---5.70K
--231.40M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-90.76%107.24K
--360.17K
--479.63K
--568.77K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
81.99%-106.54K
-121.80%-252.93K
---119.46K
---89.14K
---591.41K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-99.88%699.00
-90.76%107.24K
--360.17K
--479.63K
--568.77K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
----
----
----
---84.55K
---585.72K
---241.75K
----
----
--0.00
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.