tradingkey.logo

Green Plains Inc

GPRE
10.045USD
-0.405-3.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
658.83MVốn hóa
LỗP/E TTM

Green Plains Inc

10.045
-0.405-3.88%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Green Plains Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Green Plains Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 30
Xếp hạng tổng thể
206 / 4617
Ngành
Năng lượng tái tạo

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.556
Giá mục tiêu
+2.68%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Green Plains Inc

Điểm mạnhRủi ro
Green Plains Inc. is a biorefining company. The Company is focused on the development and utilization of fermentation, agricultural and biological technologies in the processing of annually renewable crops into sustainable value-added ingredients. This includes the production of cleaner low carbon biofuels and renewable feedstocks for advanced biofuels. It is an advanced producer of Sequence and novel ingredients for animal and aquaculture diets. Its ethanol production segment includes the production, storage and transportation of ethanol, distillers grains, ultra-high protein and renewable corn oil at ten biorefineries in Illinois, Indiana, Iowa, Minnesota, Nebraska and Tennessee. Its Agribusiness and Energy Services segment includes grain procurement, with over 20.2 million bushels of grain storage capacity, and its commodity marketing business, which markets, sells and distributes the ethanol, distillers’ grains, protein and renewable corn oil produced at its ethanol plants.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 2.46B USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.93, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 59.57M, giảm 17.76% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.95M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.47.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.18, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 6.69. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 552.83M, phản ánh mức giảm 10.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 196.67% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.18
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.77

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.00

Hiệu quả hoạt động

7.97

Tiềm năng tăng trưởng

6.09

Lợi nhuận cổ đông

7.05

Định giá công ty của Green Plains Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.99, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 8.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -4.49, thấp hơn -54.65% so với mức đỉnh gần đây là -2.04 và cao hơn -877.02% so với mức đáy gần đây là -43.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.99
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 9/30
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.11, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 7.06. Mức giá mục tiêu trung bình của Green Plains Inc là 10.00, với mức cao là 15.00 và mức thấp là 7.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0.44

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.556
Giá mục tiêu
+1.01%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

7
Tổng
2
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Green Plains Inc
GPRE
9
Aemetis Inc
AMTX
5
Gevo Inc
GEVO
4
Alto Ingredients Inc
ALTO
2
Imperial Petroleum Inc
IMPP
1
Fusion Fuel Green PLC
HTOO
0
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.74, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 6.37. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.20 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.81, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.68
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.172
Trung lập
RSI(14)
51.686
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.961
Trung lập
ATR(14)
0.736
Biến động thấp
CCI(14)
-49.684
Trung lập
Williams %R
59.427
Bán
TRIX(12,20)
0.297
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.254
Bán
MA10
10.377
Bán
MA20
10.482
Bán
MA50
10.127
Bán
MA100
8.761
Mua
MA200
7.069
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 4.97. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.13%, tương ứng mức giảm 8.23% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.95M cổ phần, chiếm 5.78% tổng số cổ phần, với mức giảm 22.37% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.86M
+11.52%
Grantham Mayo Van Otterloo & Co LLC
4.45M
-10.67%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.95M
+0.29%
Ancora Advisors, L.L.C.
3.17M
-27.27%
Two Sigma Investments, LP
2.22M
+203.06%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
2.07M
+29.83%
Broad Bay Capital Management, LP
2.05M
-19.93%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.57M
-6.00%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.57M
-0.18%
Clifford Capital Partners, LLC
1.39M
+201.25%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.36, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 3.29. Giá trị beta của công ty là 1.28. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.36
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.41
VaR
+5.81%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+70.95%
Biến động 240 ngày
+80.13%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+19.39%
120 ngày
+20.00%
5 năm
+20.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.58%
120 ngày
-9.58%
5 năm
-20.39%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.08
120 ngày
+2.52
5 năm
+0.09

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+70.95%
3 năm
+91.02%
5 năm
+92.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.06
3 năm
-0.24
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
+0.37
3 năm
+0.47
5 năm
+0.34

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+80.13%
5 năm
+63.49%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.90%
5 năm
+12.12%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+506.67%
240 ngày
+506.67%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+78.42%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+63.25%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.76%
120 ngày
+2.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+47.48%
60 ngày
+26.70%
120 ngày
+31.49%

Đối tác

Năng lượng tái tạo
Green Plains Inc
Green Plains Inc
GPRE
6.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nextracker Inc
Nextracker Inc
NXT
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
First Solar Inc
First Solar Inc
FSLR
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Array Technologies Inc
Array Technologies Inc
ARRY
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Imperial Petroleum Inc
Imperial Petroleum Inc
IMPP
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Canadian Solar Inc
Canadian Solar Inc
CSIQ
7.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI