tradingkey.logo

GP-Act III Acquisition Corp

GPAT

10.587USD

-0.013-0.12%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
380.46MVốn hóa
29.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.92%246.31K
145.81%376.57K
--483.57K
--513.51K
--571.76K
--153.20K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.92%246.31K
145.81%376.57K
--483.57K
--513.51K
--571.76K
--153.20K
Chi phí trả trước
-51.92%207.48K
3027.96%251.89K
--191.78K
--335.04K
--431.48K
--8.05K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-54.77%453.79K
289.75%628.47K
--675.36K
--848.55K
--1.00M
--161.25K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--0.00
--15.42K
--61.67K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
-98.61%15.42K
--61.67K
----
----
--1.11M
Tổng tài sản dài hạn
4.67%302.97M
26926.37%299.86M
--296.80M
--293.25M
--289.45M
--1.11M
Tổng tài sản
4.47%303.42M
23546.37%300.49M
--297.47M
--294.10M
--290.45M
--1.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
44.01%244.82K
-39.31%293.58K
--231.60K
--158.78K
--170.01K
--483.77K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%400.00K
-51.70%400.00K
--400.00K
--400.00K
--400.00K
--828.18K
-Nợ ngắn hạn
0.00%400.00K
-51.70%400.00K
--400.00K
--400.00K
--400.00K
--828.18K
Nợ ngắn hạn khác
--44.94K
--44.94K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
21.01%689.76K
-43.71%738.52K
--631.61K
--558.77K
--570.01K
--1.31M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
--13.69M
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Phúc lợi nhân viên
----
----
--13.69M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%14.04M
11950.70%14.04M
--14.04M
--14.04M
--14.04M
--116.49K
Tổng nợ dài hạn
0.00%14.04M
11950.70%14.04M
--14.04M
--14.04M
--14.04M
--116.49K
Tổng các khoản nợ
0.82%14.73M
934.42%14.78M
--14.67M
--14.60M
--14.61M
--1.43M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.67%302.97M
1199278.95%299.84M
--296.74M
--293.25M
--289.45M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4.92%-14.27M
-7636.31%-14.13M
---13.93M
---13.75M
---13.60M
---182.68K
Vốn dự trữ
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--24.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.66%288.70M
181294.99%285.71M
--282.80M
--279.50M
--275.84M
---157.68K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI