Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gpat
/
GP-Act III Acquisition Corp
GPAT
10.587
USD
-0.013
-0.12%
Đóng cửa 09/05, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
380.46M
Vốn hóa
29.60
P/E TTM
GP-Act III Acquisition Corp
10.587
-0.013
-0.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.92%
246.31K
145.81%
376.57K
--
483.57K
--
513.51K
--
571.76K
--
153.20K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.92%
246.31K
145.81%
376.57K
--
483.57K
--
513.51K
--
571.76K
--
153.20K
Chi phí trả trước
-51.92%
207.48K
3027.96%
251.89K
--
191.78K
--
335.04K
--
431.48K
--
8.05K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-54.77%
453.79K
289.75%
628.47K
--
675.36K
--
848.55K
--
1.00M
--
161.25K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
0.00
--
15.42K
--
61.67K
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
-98.61%
15.42K
--
61.67K
--
--
--
--
--
1.11M
Tổng tài sản dài hạn
4.67%
302.97M
26926.37%
299.86M
--
296.80M
--
293.25M
--
289.45M
--
1.11M
Tổng tài sản
4.47%
303.42M
23546.37%
300.49M
--
297.47M
--
294.10M
--
290.45M
--
1.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
44.01%
244.82K
-39.31%
293.58K
--
231.60K
--
158.78K
--
170.01K
--
483.77K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
400.00K
-51.70%
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
828.18K
-Nợ ngắn hạn
0.00%
400.00K
-51.70%
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
828.18K
Nợ ngắn hạn khác
--
44.94K
--
44.94K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
21.01%
689.76K
-43.71%
738.52K
--
631.61K
--
558.77K
--
570.01K
--
1.31M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
--
--
--
--
13.69M
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Phúc lợi nhân viên
--
--
--
--
--
13.69M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
0.00%
14.04M
11950.70%
14.04M
--
14.04M
--
14.04M
--
14.04M
--
116.49K
Tổng nợ dài hạn
0.00%
14.04M
11950.70%
14.04M
--
14.04M
--
14.04M
--
14.04M
--
116.49K
Tổng các khoản nợ
0.82%
14.73M
934.42%
14.78M
--
14.67M
--
14.60M
--
14.61M
--
1.43M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.67%
302.97M
1199278.95%
299.84M
--
296.74M
--
293.25M
--
289.45M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4.92%
-14.27M
-7636.31%
-14.13M
--
-13.93M
--
-13.75M
--
-13.60M
--
-182.68K
Vốn dự trữ
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
24.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.66%
288.70M
181294.99%
285.71M
--
282.80M
--
279.50M
--
275.84M
--
-157.68K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký