tradingkey.logo

Gossamer Bio Inc

GOSS

2.170USD

+0.170+8.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
493.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q1
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.05%-39.72M
-6.15%-35.48M
7.13%-32.03M
404.17%116.35M
1.30%-52.30M
29.97%-33.42M
6.77%-34.49M
21.65%-38.25M
0.92%-52.99M
-17.83%-47.73M
11.99%-37.00M
-2.89%-48.82M
9.19%-53.48M
-10.27%-40.51M
6.44%-42.03M
-11.91%-47.45M
-12.62%-58.90M
16.77%-36.74M
-24.43%-44.93M
-15.18%-42.40M
-88.29%-52.30M
-76.40%-44.14M
-132.74%-36.11M
---36.81M
-649.03%-27.77M
-337.39%-25.02M
---15.52M
---3.71M
---5.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.62%-36.64M
31.40%-33.03M
23.01%-30.80M
215.85%49.23M
14.72%-41.93M
13.66%-48.15M
32.60%-40.01M
24.74%-42.50M
14.92%-49.16M
0.92%-55.76M
1.47%-59.36M
5.63%-56.47M
-0.25%-57.78M
12.88%-56.28M
-4.21%-60.25M
10.52%-59.83M
-6.60%-57.64M
-18.11%-64.60M
-19.20%-57.81M
-50.28%-66.87M
-65.82%-54.07M
-41.00%-54.70M
1.83%-48.50M
---44.50M
-25.25%-32.61M
-501.46%-38.79M
---49.40M
---26.04M
---6.45M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-97.68%6.00K
-63.01%108.00K
-44.19%216.00K
-46.00%250.00K
-44.30%259.00K
-36.52%292.00K
-15.87%387.00K
0.65%463.00K
2.88%465.00K
2.68%460.00K
2.22%460.00K
7.98%460.00K
8.65%452.00K
22.74%448.00K
23.29%450.00K
21.71%426.00K
26.44%416.00K
25.00%365.00K
45.42%365.00K
70.73%350.00K
94.67%329.00K
117.91%292.00K
100.80%251.00K
--205.00K
2716.67%169.00K
--134.00K
--125.00K
--6.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-3.11%-2.09M
-129.02%-2.16M
-38.30%-2.54M
-315.95%-1.93M
-314.52%-2.03M
3895.92%7.44M
-427.63%-1.84M
-147.69%-464.00K
-145.19%-489.00K
-107.13%-196.00K
-78.82%561.00K
-62.78%973.00K
-57.72%1.08M
-64.66%2.75M
1.30%2.65M
-84.06%2.61M
-24.63%2.56M
105.14%7.78M
451.95%2.62M
4150.12%16.40M
239.50%3.40M
--3.79M
-108.99%-743.00K
---405.00K
-95.21%1.00M
--0.00
--8.26M
--20.90M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
76.88%-3.41M
-678.23%-5.55M
-5361.04%-4.05M
1714.65%63.80M
-23.53%-14.73M
126.09%960.00K
-99.31%77.00K
-4.30%-3.95M
-45.19%-11.93M
-173.85%-3.68M
50.81%11.22M
-394.10%-3.79M
36.50%-8.21M
-29.24%4.98M
657.84%7.44M
233.06%1.29M
-27.47%-12.94M
2045.03%7.04M
-86.27%982.00K
-135.21%-968.00K
-1853.02%-10.15M
-112.76%-362.00K
-2.43%7.15M
--2.75M
-29.39%579.00K
309.52%2.84M
--7.33M
--820.00K
--693.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---1.25M
--1.25M
---2.96M
---3.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-18.57%-926.00K
-75.52%614.00K
258.28%2.14M
29.04%-1.91M
66.84%-781.00K
73.32%2.51M
-147.08%-1.35M
-87.80%-2.69M
9.04%-2.35M
2.62%1.45M
10.72%2.87M
-196.76%-1.43M
9.32%-2.59M
-17.01%1.41M
192.91%2.59M
19.81%1.48M
-59.94%-2.85M
207.12%1.70M
-294.43%-2.79M
260.44%1.24M
48.59%-1.79M
-14.51%-1.59M
224.76%1.44M
---771.00K
-3593.62%-3.47M
-965.38%-1.39M
---1.15M
---94.00K
---130.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-640.00%-27.00K
-100.00%0.00
-285.12%-224.00K
2151.85%554.00K
107.94%5.00K
160.78%31.00K
-80.64%121.00K
88.51%-27.00K
-203.28%-63.00K
-250.00%-51.00K
1520.45%625.00K
-298.31%-235.00K
281.25%61.00K
120.48%34.00K
81.20%-44.00K
-942.86%-59.00K
-98.27%16.00K
3.49%-166.00K
-1070.00%-234.00K
-99.08%7.00K
-56.86%925.00K
-171.97%-172.00K
94.97%-20.00K
--762.00K
604.47%2.14M
--239.00K
---398.00K
---425.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.38M
---8.19M
---2.59M
--66.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
24.05%-39.72M
-6.15%-35.48M
7.13%-32.03M
404.17%116.35M
1.30%-52.30M
29.97%-33.42M
6.77%-34.49M
21.65%-38.25M
0.92%-52.99M
-17.83%-47.73M
11.99%-37.00M
-2.89%-48.82M
9.19%-53.48M
-10.27%-40.51M
6.44%-42.03M
-11.91%-47.45M
-12.62%-58.90M
16.77%-36.74M
-24.43%-44.93M
-15.18%-42.40M
-88.29%-52.30M
-76.40%-44.14M
-132.74%-36.11M
---36.81M
-649.03%-27.77M
-337.39%-25.02M
---15.52M
---3.71M
---5.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--26.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
22.89%102.00K
-94.07%31.00K
-13.04%120.00K
-80.42%157.00K
-66.80%83.00K
74.92%523.00K
-68.71%138.00K
56.34%802.00K
-52.65%250.00K
-57.95%299.00K
-68.04%441.00K
47.84%513.00K
63.98%528.00K
-58.57%711.00K
--1.38M
-32.09%347.00K
--322.00K
--1.72M
--511.00K
--0.00
Chi phí vốn
--26.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
22.89%102.00K
-94.07%31.00K
-13.04%120.00K
-80.42%157.00K
-66.80%83.00K
74.92%523.00K
-68.71%138.00K
56.34%802.00K
-52.65%250.00K
-57.95%299.00K
-68.04%441.00K
47.84%513.00K
63.98%528.00K
-58.57%711.00K
--1.38M
-32.09%347.00K
--322.00K
--1.72M
--511.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--26.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
22.89%102.00K
-94.07%31.00K
-13.04%120.00K
-80.42%157.00K
-66.80%83.00K
74.92%523.00K
-68.71%138.00K
56.34%802.00K
-52.65%250.00K
-57.95%299.00K
-68.04%441.00K
47.84%513.00K
63.98%528.00K
-58.57%711.00K
--1.38M
-32.09%347.00K
--322.00K
--1.72M
--511.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
300.00%30.00K
0.00%-15.00K
25.00%-15.00K
0.00%-15.00K
0.00%-15.00K
0.00%-15.00K
33.33%-20.00K
99.72%-15.00K
94.55%-15.00K
99.90%-15.00K
98.93%-30.00K
-231.25%-5.30M
---275.00K
-1400.00%-15.00M
-180.50%-2.81M
---1.60M
100.00%0.00
---1.00M
-108.95%-1.00M
--0.00
---8.26M
--11.18M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-64.19%22.09M
470.43%53.22M
77.38%-26.75M
-556.43%-59.11M
605.88%61.67M
-267.42%-14.37M
-424.53%-118.29M
169.03%12.95M
1.63%8.74M
-18.59%8.58M
74.72%-22.55M
109.64%4.81M
-32.84%8.60M
-84.18%10.54M
-534.54%-89.22M
-141.03%-49.92M
-59.18%12.80M
35.85%66.65M
10.04%20.53M
1157.77%121.69M
115.93%31.36M
686.92%49.06M
119.61%18.66M
---11.50M
---196.79M
---8.36M
---95.14M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-64.23%22.06M
470.43%53.22M
77.38%-26.75M
-556.96%-59.11M
607.10%61.67M
-269.73%-14.37M
-423.33%-118.26M
176.47%12.94M
3.59%8.72M
-18.95%8.46M
74.82%-22.60M
109.34%4.68M
-29.65%8.42M
-82.91%10.44M
-549.73%-89.76M
-147.13%-50.08M
-57.32%11.97M
30.19%61.10M
11.20%19.96M
865.23%106.25M
114.15%28.04M
640.64%46.93M
117.08%17.95M
---13.88M
-1957.87%-198.14M
---8.68M
---105.12M
--10.66M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
119.73%504.00K
100.00%0.00
-99.86%281.00K
-217.29%-9.21M
-0.75%-2.56M
-1.04%-2.90M
66.49%198.50M
-13928.57%-2.90M
-451.73%-2.54M
-874.39%-2.87M
6132.15%119.22M
-92.25%21.00K
-6.85%721.00K
49.00%371.00K
114.70%1.91M
-99.91%271.00K
35.55%774.00K
-83.60%249.00K
141.46%891.00K
996.51%310.83M
-99.80%571.00K
170.80%1.52M
-99.84%369.00K
--28.35M
305.18%291.34M
-135.76%-2.14M
--229.55M
--71.90M
--6.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-233.26%-9.68M
0.00%-2.90M
0.00%-2.90M
0.00%-2.90M
---2.90M
---2.90M
---2.90M
---2.90M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
585.98%193.60M
----
--0.00
--0.00
--28.22M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---40.00K
--6.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
67.87%201.32M
----
----
--18.00K
--119.93M
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--16.00K
308042.11%117.09M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--38.00K
--291.27M
----
----
--0.00
---4.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--229.55M
--71.94M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
44.83%504.00K
--0.00
264.94%281.00K
--464.00K
-5.18%348.00K
-100.00%0.00
-96.49%77.00K
-100.00%0.00
-49.10%367.00K
-96.77%12.00K
14.79%2.20M
-92.25%21.00K
-6.85%721.00K
49.00%371.00K
118.63%1.91M
94.96%271.00K
35.55%774.00K
-83.60%249.00K
137.13%875.00K
59.77%139.00K
704.23%571.00K
--1.52M
--369.00K
--87.00K
--71.00K
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---2.14M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
119.73%504.00K
100.00%0.00
-99.86%281.00K
-217.29%-9.21M
-0.75%-2.56M
-1.04%-2.90M
66.49%198.50M
-13928.57%-2.90M
-451.73%-2.54M
-874.39%-2.87M
6132.15%119.22M
-92.25%21.00K
-6.85%721.00K
49.00%371.00K
114.70%1.91M
-99.91%271.00K
35.55%774.00K
-83.60%249.00K
141.46%891.00K
996.51%310.83M
-99.80%571.00K
170.80%1.52M
-99.84%369.00K
--28.35M
305.18%291.34M
-135.76%-2.14M
--229.55M
--71.90M
--6.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
43.49%46.07M
-65.54%28.46M
134.78%86.88M
-40.43%38.86M
-71.32%32.11M
-46.17%82.61M
-60.77%37.00M
-53.05%65.24M
-38.97%111.97M
-28.13%153.48M
-72.50%94.32M
-68.43%138.97M
-62.30%183.47M
-53.78%213.54M
-29.43%343.02M
295.34%440.22M
260.22%486.62M
253.43%461.96M
227.31%486.06M
-34.82%111.35M
28.14%135.09M
-7.47%130.71M
359.10%148.50M
--170.85M
33366.35%105.42M
353067.50%141.27M
--32.35M
--315.00K
--40.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-352.49%-17.05M
134.87%17.61M
-228.08%-58.41M
270.03%48.01M
114.45%6.75M
-21.68%-50.50M
-22.91%45.60M
36.76%-28.24M
-5.02%-46.73M
-38.02%-41.50M
145.69%59.16M
54.06%-44.66M
4.10%-44.50M
-221.92%-30.07M
-437.13%-129.48M
-125.94%-97.20M
-95.47%-46.40M
462.98%24.66M
-35.49%-24.11M
1776.78%374.71M
-136.28%-23.74M
112.22%4.38M
-116.33%-17.79M
---22.35M
-17.03%65.43M
-13135.64%-35.85M
--108.92M
--78.86M
--275.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
269.35%105.00K
-164.77%-125.00K
168.38%93.00K
57.89%-8.00K
-186.11%-62.00K
-69.61%193.00K
70.75%-136.00K
96.44%-19.00K
146.75%72.00K
268.88%635.00K
-215.38%-465.00K
-1166.00%-533.00K
36.36%-154.00K
-837.25%-376.00K
1650.00%403.00K
47.06%50.00K
-384.00%-242.00K
-27.14%51.00K
---26.00K
--34.00K
---50.00K
--70.00K
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.32%29.02M
43.49%46.07M
-65.54%28.46M
134.78%86.88M
-40.43%38.86M
-71.32%32.11M
-46.17%82.61M
-60.77%37.00M
-53.05%65.24M
-38.97%111.97M
-28.13%153.48M
-72.50%94.32M
-68.43%138.97M
-62.30%183.47M
-53.78%213.54M
-29.43%343.02M
295.34%440.22M
260.22%486.62M
253.43%461.96M
227.31%486.06M
-34.82%111.35M
28.14%135.09M
-7.47%130.71M
--148.50M
115.78%170.85M
33366.35%105.42M
--141.27M
--79.18M
--315.00K
Dòng tiền tự do
24.00%-39.75M
-6.15%-35.48M
7.13%-32.03M
404.17%116.35M
1.30%-52.30M
30.12%-33.42M
6.84%-34.49M
21.84%-38.25M
1.21%-52.99M
-17.84%-47.83M
12.99%-37.03M
-2.85%-48.94M
10.15%-53.64M
-9.75%-40.59M
5.91%-42.56M
-11.08%-47.59M
-13.05%-59.70M
17.20%-36.99M
-22.83%-45.23M
-12.18%-42.84M
-87.79%-52.81M
-76.24%-44.67M
-113.69%-36.82M
---38.19M
-566.53%-28.12M
-343.02%-25.34M
---17.23M
---4.22M
---5.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI