tradingkey.logo

Gold Resource Corp

GORO
0.851USD
-0.013-1.53%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
116.15MVốn hóa
LỗP/E TTM

Gold Resource Corp

0.851
-0.013-1.53%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Gold Resource Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Gold Resource Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
69 / 141
Xếp hạng tổng thể
232 / 4714
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
1.250
Giá mục tiêu
+44.61%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Gold Resource Corp

Điểm mạnhRủi ro
Gold Resource Corporation is a gold and silver producer, developer, and explorer with its operations centered on the Don David Gold Mine in Oaxaca, Mexico. The Company is focused on its existing infrastructure and large land position surrounding the mine in Oaxaca, Mexico, and to develop the Back Forty Project in Michigan, United States. Its Back Forty Project has a polymetallic (gold, silver, copper, lead, and zinc) Volcanogenic Massive Sulfide deposit. At its Don David Gold Mine, it has 100% interest in six properties, including two production stage properties and four exploration stage properties, located in Oaxaca, Mexico, along the San Jose structural corridor. Its properties span 55 continuous kilometers of this structural corridor. Its two production stage properties include Arista and Alta Gracia Mines. Its four exploration properties include Margaritas Property, Chamizo Property, Fuego Property and Rey Property. The Fuego property consists of approximately 2,554 hectares.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 65.73M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 793.86 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 6.06, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.22M, giảm 19.34% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.76, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 11.23M, phản ánh mức giảm 45.97% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 57.47% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.76
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.42

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.05

Hiệu quả hoạt động

4.01

Tiềm năng tăng trưởng

2.29

Lợi nhuận cổ đông

7.02

Định giá công ty của Gold Resource Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.91, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.06, thấp hơn -82.47% so với mức đỉnh gần đây là -0.36 và cao hơn -1.55% so với mức đáy gần đây là -2.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.91
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 69/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Gold Resource Corp là 1.25, với mức cao là 1.25 và mức thấp là 1.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
1.250
Giá mục tiêu
+44.61%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
2
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gold Resource Corp
GORO
1
Teck Resources Ltd
TECK
10
Skeena Resources Ltd
SKE
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
Rio Tinto PLC
RIO
7
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.24, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.52. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.01 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.61, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.23
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(0)
Trung lập(2)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.002
Mua
RSI(14)
64.533
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.871
Trung lập
ATR(14)
0.069
Biến động thấp
CCI(14)
129.474
Mua
Williams %R
33.273
Mua
TRIX(12,20)
1.731
Mua
StochRSI(14)
72.309
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.822
Mua
MA10
0.795
Mua
MA20
0.773
Mua
MA50
0.601
Mua
MA100
0.609
Mua
MA200
0.502
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.15M
+2.14%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
2.33M
+61.07%
Geode Capital Management, L.L.C.
987.89K
+6.36%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.58M
-5.14%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
949.57K
--
Palmiere (Allen J)
530.28K
-53.17%
State Street Global Advisors (US)
382.02K
+17.79%
CQS (US), LLC
315.98K
--
Northern Trust Investments, Inc.
212.09K
+24.46%
Reyes (Alberto)
198.64K
-59.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.17, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.90. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.90
VaR
+6.82%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+75.69%
Biến động 240 ngày
+161.80%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.95%
120 ngày
+36.76%
5 năm
+36.76%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.42%
120 ngày
-9.42%
5 năm
-59.75%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.36
120 ngày
+1.78
5 năm
+0.14

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+75.69%
3 năm
+93.07%
5 năm
+96.60%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.77
3 năm
-0.18
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
-0.11
3 năm
+0.14
5 năm
+0.25

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+161.80%
5 năm
+98.29%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.33%
5 năm
+8.41%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+527.74%
240 ngày
+527.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+95.89%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+70.54%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.82%
120 ngày
+1.93%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+6.34%
60 ngày
+23.92%
120 ngày
+31.14%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Gold Resource Corp
Gold Resource Corp
GORO
6.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI