Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-goco
/
Gohealth Inc
GOCO
5.650
USD
+0.090
+1.62%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
59.58M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gohealth Inc
5.650
+0.090
+1.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-199.14%
-12.40M
-79.52%
14.60M
-288.11%
-12.23M
-436.03%
-36.50M
-38.90%
12.51M
273.91%
71.30M
-93.20%
6.50M
122.58%
10.86M
-62.41%
20.48M
81.91%
-41.00M
337.81%
95.53M
24.18%
-48.11M
74.62%
54.49M
-58.39%
-226.59M
-221.71%
-40.17M
-128.61%
-63.45M
32.28%
31.20M
--
-143.05M
--
33.00M
--
-27.76M
1830.20%
23.59M
--
1.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.16%
-9.79M
2627.24%
57.98M
127.34%
15.37M
15.54%
-59.31M
5.31%
-21.35M
98.48%
-2.29M
24.71%
-56.20M
38.26%
-70.23M
39.47%
-22.54M
65.13%
-150.74M
-34.68%
-74.65M
-190.37%
-113.75M
-412.40%
-37.24M
-424.81%
-432.32M
73.16%
-55.43M
-71.32%
-39.17M
-675.67%
-7.27M
--
133.10M
--
-206.50M
--
-22.87M
-118.73%
-937.00K
--
5.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.59%
27.19M
-26.92%
26.93M
0.59%
26.42M
-9.49%
26.30M
-0.08%
26.25M
38.64%
36.85M
-7.57%
26.27M
-43.48%
29.05M
1.23%
26.27M
-93.62%
26.58M
9.00%
28.41M
99.73%
51.41M
2.29%
25.95M
1560.23%
416.88M
5.22%
26.07M
4.98%
25.74M
5.05%
25.37M
--
25.11M
--
24.78M
--
24.52M
1470.03%
24.15M
--
1.54M
Các mục phi tiền mặt khác
28.68%
2.81M
626.89%
10.68M
-5726.74%
-73.43M
120.63%
4.01M
27.07%
2.18M
54.14%
1.47M
-45.94%
1.30M
-18.37%
1.82M
-15.99%
1.72M
-84.78%
953.00K
44.38%
2.41M
-81.60%
2.23M
864.62%
2.04M
6491.58%
6.26M
3700.00%
1.67M
2112.25%
12.10M
300.00%
212.00K
--
95.00K
--
44.00K
--
547.00K
-91.37%
53.00K
--
614.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1071.42%
-35.42M
-376.29%
-85.72M
-49.76%
16.56M
-122.59%
-9.38M
-65.58%
3.65M
-60.14%
31.03M
-75.38%
32.96M
32550.00%
41.54M
-81.92%
10.59M
134.66%
77.84M
773.75%
133.87M
99.82%
-128.00K
653.04%
58.58M
26.22%
-224.61M
-861.56%
-19.87M
-52.04%
-69.72M
270.78%
7.78M
--
-304.44M
--
2.61M
--
-45.85M
23.21%
-4.55M
--
-5.93M
-Thay đổi các khoản phải thu
-13.62%
51.53M
-4268.92%
-153.52M
-58.62%
16.48M
55.22%
23.85M
-18.73%
59.66M
-102.42%
-3.51M
126.73%
39.83M
168.83%
15.37M
-28.82%
73.41M
148.35%
145.47M
119.86%
17.57M
69.92%
-22.33M
1214.34%
103.14M
8.48%
-300.90M
-54.78%
-88.43M
-33.24%
-74.22M
-37.25%
7.85M
--
-328.78M
--
-57.13M
--
-55.71M
334.85%
12.51M
--
-5.33M
-Thay đổi chi phí trả trước
-67.04%
9.56M
49.51%
-13.69M
22.77%
-7.64M
-34.08%
7.29M
-13.36%
28.99M
1.27%
-27.12M
2.93%
-9.89M
-15.82%
11.06M
25.52%
33.46M
5.56%
-27.47M
-145.79%
-10.19M
162.54%
13.14M
188.92%
26.66M
-178.45%
-29.08M
281.67%
22.25M
-1550.04%
-21.00M
16576.79%
9.23M
--
-10.45M
--
-12.25M
--
-1.27M
-188.89%
-56.00K
--
63.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-62.46%
-61.73M
4.77%
11.54M
-46.33%
6.22M
-3565.11%
-32.57M
43.11%
-37.99M
116.54%
11.01M
-91.41%
11.60M
-96.07%
940.00K
-79.12%
-66.78M
-185.35%
-66.59M
316.25%
134.99M
47.62%
23.91M
-269.79%
-37.28M
163.86%
78.03M
-51.65%
32.43M
53.56%
16.19M
-89.76%
-10.08M
--
29.57M
--
67.08M
--
10.55M
-361.21%
-5.31M
--
2.03M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-199.14%
-12.40M
-79.52%
14.60M
-288.11%
-12.23M
-436.03%
-36.50M
-38.90%
12.51M
273.91%
71.30M
-93.20%
6.50M
122.58%
10.86M
-62.41%
20.48M
81.91%
-41.00M
337.81%
95.53M
24.18%
-48.11M
74.62%
54.49M
-58.39%
-226.59M
-221.71%
-40.17M
-128.61%
-63.45M
32.28%
31.20M
--
-143.05M
--
33.00M
--
-27.76M
1830.20%
23.59M
--
1.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-33.10%
3.05M
-60.71%
2.22M
24.10%
4.25M
11.01%
2.70M
104.67%
4.56M
298.66%
5.64M
40.57%
3.43M
-33.52%
2.43M
-62.88%
2.23M
166.17%
1.42M
-78.54%
2.44M
-12.19%
3.66M
60.35%
6.00M
-78.72%
532.00K
166.73%
11.36M
-1.72%
4.17M
6.19%
3.74M
--
2.50M
--
4.26M
--
4.24M
81.17%
3.52M
--
1.94M
Chi phí vốn
-33.10%
3.05M
-60.71%
2.22M
24.10%
4.25M
11.01%
2.70M
104.67%
4.56M
298.66%
5.64M
40.57%
3.43M
-33.52%
2.43M
-62.88%
2.23M
166.17%
1.42M
-78.54%
2.44M
-12.19%
3.66M
60.35%
6.00M
-78.72%
532.00K
166.73%
11.36M
-1.72%
4.17M
6.19%
3.74M
--
2.50M
--
4.26M
--
4.24M
81.17%
3.52M
--
1.94M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-33.10%
3.05M
-60.71%
2.22M
24.10%
4.25M
11.01%
2.70M
104.67%
4.56M
298.66%
5.64M
40.57%
3.43M
-33.52%
2.43M
-62.88%
2.23M
166.17%
1.42M
-78.54%
2.44M
-12.19%
3.66M
60.35%
6.00M
-78.72%
532.00K
166.73%
11.36M
-1.72%
4.17M
6.19%
3.74M
--
2.50M
--
4.26M
--
4.24M
81.17%
3.52M
--
1.94M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
17.54M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
33.10%
-3.05M
60.71%
-2.22M
487.60%
13.28M
-11.01%
-2.70M
-104.67%
-4.56M
-298.66%
-5.64M
-40.57%
-3.43M
33.52%
-2.43M
62.88%
-2.23M
-166.17%
-1.42M
78.54%
-2.44M
12.19%
-3.66M
-60.35%
-6.00M
78.72%
-532.00K
-166.73%
-11.36M
1.72%
-4.17M
-6.19%
-3.74M
--
-2.50M
--
-4.26M
--
-4.24M
-81.17%
-3.52M
--
-1.94M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-239.28%
-3.20M
-541.12%
-6.97M
1026.90%
20.33M
-188.09%
-44.45M
60.70%
-942.00K
99.31%
-1.09M
-104.77%
-2.19M
-1036.16%
-15.43M
22.80%
-2.40M
-169.18%
-156.59M
92.84%
46.00M
-120.54%
-1.36M
-236.42%
-3.10M
4705.21%
226.35M
-83.85%
23.86M
391.66%
6.61M
-98.11%
2.28M
--
-4.92M
--
147.68M
--
-2.27M
10376.63%
120.17M
--
1.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-2.38M
--
12.20M
37778.79%
25.00M
-149.80%
-35.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
105.01%
66.00K
-931.74%
-14.01M
-0.80%
-1.39M
-168.31%
-156.32M
-105.53%
-1.32M
-109.61%
-1.36M
-23.32%
-1.38M
20569.23%
228.85M
2237.54%
23.86M
1367.26%
14.13M
-100.96%
-1.12M
--
-1.12M
--
-1.12M
--
-1.11M
10028.86%
116.18M
--
1.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
852.41M
--
0.00
--
10.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
50.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
891.00K
--
892.00K
--
891.00K
--
892.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
1.00K
1780.95%
395.00K
-20.00%
4.00K
--
--
--
--
320.00%
21.00K
--
5.00K
--
65.00K
--
--
--
5.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
12.74%
-822.00K
-8917.51%
-19.57M
-240.89%
-4.68M
-1496.11%
-9.45M
-726.32%
-942.00K
22.22%
-217.00K
48.79%
-1.37M
--
-592.00K
93.39%
-114.00K
88.84%
-279.00K
--
-2.68M
100.00%
0.00
-150.81%
-1.73M
34.16%
-2.50M
100.00%
0.00
-552.60%
-7.52M
156.48%
3.40M
--
-3.80M
--
-703.61M
--
-1.15M
--
-6.01M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-239.28%
-3.20M
-541.12%
-6.97M
1026.90%
20.33M
-188.09%
-44.45M
60.70%
-942.00K
99.31%
-1.09M
-104.77%
-2.19M
-1036.16%
-15.43M
22.80%
-2.40M
-169.18%
-156.59M
92.84%
46.00M
-120.54%
-1.36M
-236.42%
-3.10M
4705.21%
226.35M
-83.85%
23.86M
391.66%
6.61M
-98.11%
2.28M
--
-4.92M
--
147.68M
--
-2.27M
10376.63%
120.17M
--
1.15M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-54.94%
40.92M
34.64%
35.53M
-44.31%
14.12M
202.61%
97.82M
451.56%
90.81M
-87.75%
26.39M
-66.69%
25.36M
-75.06%
32.33M
-80.48%
16.46M
152.76%
215.40M
-32.52%
76.16M
-25.49%
129.63M
-41.51%
84.36M
-71.07%
85.22M
-4.63%
112.86M
14.14%
173.98M
1074.93%
144.23M
--
294.60M
--
118.34M
--
152.42M
2330.89%
12.28M
--
505.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-367.77%
-18.77M
-91.63%
5.39M
1992.18%
21.40M
-1102.33%
-83.69M
-55.81%
7.01M
132.38%
64.42M
-99.27%
1.02M
86.98%
-6.96M
-64.96%
15.86M
-23032.44%
-198.94M
603.75%
139.25M
12.51%
-53.47M
52.18%
45.27M
99.43%
-860.00K
-115.68%
-27.64M
-79.32%
-61.12M
-78.78%
29.75M
--
-150.36M
--
176.26M
--
-34.08M
36878.10%
140.15M
--
379.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2280.00%
-119.00K
84.35%
-23.00K
-86.01%
20.00K
-214.63%
-47.00K
-200.00%
-5.00K
-319.40%
-147.00K
-8.33%
143.00K
111.92%
41.00K
104.27%
5.00K
177.01%
67.00K
387.50%
156.00K
-221.50%
-344.00K
-1771.43%
-117.00K
-184.47%
-87.00K
119.28%
32.00K
-158.47%
-107.00K
108.24%
7.00K
--
103.00K
--
-166.00K
--
183.00K
-84.78%
-85.00K
--
-46.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-77.35%
22.15M
-54.94%
40.92M
34.64%
35.53M
-44.31%
14.12M
202.61%
97.82M
451.56%
90.81M
-87.75%
26.39M
-66.69%
25.36M
-75.06%
32.33M
-80.48%
16.46M
152.76%
215.40M
-32.52%
76.16M
-25.49%
129.63M
-41.51%
84.36M
-71.07%
85.22M
-4.63%
112.86M
14.14%
173.98M
--
144.23M
--
294.60M
--
118.34M
17142.42%
152.42M
--
884.00K
Dòng tiền tự do
-294.23%
-15.45M
-81.14%
12.39M
-636.28%
-16.48M
-565.15%
-39.20M
-56.41%
7.96M
254.79%
65.66M
-96.70%
3.07M
116.28%
8.43M
-62.36%
18.25M
81.32%
-42.41M
280.65%
93.09M
23.44%
-51.77M
76.57%
48.49M
-56.04%
-227.12M
-279.26%
-51.53M
-111.33%
-67.62M
36.87%
27.46M
--
-145.55M
--
28.75M
--
-32.00M
2879.09%
20.07M
--
-722.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký