tradingkey.logo

Genprex Inc

GNPX

0.233USD

-0.012-4.87%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.71MVốn hóa
LỗP/E TTM

Genprex Inc

0.233

-0.012-4.87%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
284 / 506
Xếp hạng tổng thể
481 / 4720
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
7.500
Giá mục tiêu
+3230.37%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Genprex, Inc. is a clinical-stage gene therapy company focused on developing therapies for patients with cancer and diabetes. The Company’s technologies are designed to administer disease-fighting genes to provide new therapies for large patient populations with cancer and diabetes, who have limited treatment options. Its oncology program utilizes its systemic, non-viral Oncoprex Delivery System which encapsulates the gene-expressing plasmids using lipid nanoparticles. The Company’s lead product candidate, Reqorsa Immunogene Therapy (quaratusugene ozeplasmid), is being evaluated in three clinical trials as a treatment for non-small cell lung cancer (NSCLC) and small cell lung cancer (SCLC). Using a different gene therapy delivery system, the Company is also developing its preclinical diabetes candidate GPX-002 using the same construct for both Type 1 diabetes and Type 2 diabetes. It conducts preclinical research to explore how REQORSA may be administered in other solid tumors.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 0.27, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 575.80K, giảm 29.74% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 15.31K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.82, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.82
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.63

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.66

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.75

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.40, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.29, thấp hơn -33.37% so với mức đỉnh gần đây là 0.19 và cao hơn 147.85% so với mức đáy gần đây là -0.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 284/506
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Genprex Inc là 7.50, với mức cao là 7.50 và mức thấp là 7.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 2.46, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.39 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.12, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.46
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.011
Mua
RSI(14)
51.982
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
29.217
Trung lập
ATR(14)
0.050
Biến động cao
CCI(14)
5.215
Trung lập
Williams %R
65.348
Bán
TRIX(12,20)
1.118
Mua
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.251
Bán
MA10
0.247
Bán
MA20
0.210
Mua
MA50
0.228
Mua
MA100
0.253
Bán
MA200
0.408
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 1.72%, tương ứng mức tăng 4.58% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 15.31K cổ phần, chiếm 0.04% tổng số cổ phần, với mức giảm 80.17% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
UBS Financial Services, Inc.
42.44K
+583.49%
Schiketanz Capital Advisors GmbH
37.50K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
83.69K
+10.06%
Virtu Americas LLC
25.42K
-68.39%
Confer (Ryan M.)
3.59K
-61.65%
Varner (John Rodney)
25.23K
+32.36%
Two Sigma Investments, LP
42.17K
+122.09%
Berger (Mark Stanley)
4.22K
-78.25%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.93, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là -0.67. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.93
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.65
VaR
+10.72%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+95.99%
Biến động 240 ngày
+206.56%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+47.40%
120 ngày
+47.40%
5 năm
+265.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.31%
120 ngày
-22.38%
5 năm
-32.52%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.83
120 ngày
+0.15
5 năm
-0.11
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+95.99%
3 năm
+99.80%
5 năm
+99.95%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.27
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+8.86
3 năm
+12.11
5 năm
+12.71
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+206.56%
5 năm
+139.62%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+41.05%
5 năm
+1789.66%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+30.54%
240 ngày
+30.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+214.85%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+77.08%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+16.44%
120 ngày
+23.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-82.79%
60 ngày
-90.48%
120 ngày
-86.51%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Genprex Inc
Genprex Inc
GNPX
3.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Veracyte Inc
Veracyte Inc
VCYT
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI